Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fundamental

  • 1 fundamental

    /,fʌndə'mentl/ * tính từ - cơ bản, cơ sở, chủ yếu =fundamental rules+ những quy tắc cơ bản - (âm nhạc) gốc =fundamental note+ nốt gốc * danh từ, (thường) số nhiều - quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản =the fundamentals of mathematics+ những quy tắc cơ bản của toán học - (âm nhạc) nốt gốc

    English-Vietnamese dictionary > fundamental

  • 2 fundamental

    - {basic} cơ bản, cơ sở, bazơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fundamental

  • 3 fundamental particle

    /,fʌndə'mentl'pɑ:tikl/ * danh từ - (vật lý) hạt cơ bản

    English-Vietnamese dictionary > fundamental particle

  • 4 die Grundrechenarten

    - {fundamental rules of arithmetic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundrechenarten

  • 5 grundsätzlich

    - {basic} cơ bản, cơ sở, bazơ - {cardinal} chính, chủ yếu, cốt yếu, số lượng, đỏ thắm - {categorical} tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch, xác thực - {foregone} đã qua, đã định đoạt trước, không trình được, dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu - {fundamental} gốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grundsätzlich

  • 6 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 7 elementar

    - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {elementary} - {fundamental} cơ sở, chủ yếu, gốc - {rudimental} sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {rudimentary}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elementar

  • 8 die Wende

    - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der Wende {Wend}+ = die grundlegende Wende {fundamental change}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wende

  • 9 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 10 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

  • 11 grundlegend

    - {basal} cơ bản, cơ sở - {basic} bazơ - {bottom} cuối, cuối cùng, thấp nhất, căn bản - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {fundamental} chủ yếu, gốc - {primary} nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, nguyên, sơ đẳng, sơ cấp, chính, bậc nhất, đại cổ sinh - {radical} cấp tiến - {rudimentary} sơ bộ, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {ultimate} sau cùng, chót, lớn nhất, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grundlegend

  • 12 prinzipiell

    - {basic} cơ bản, cơ sở, bazơ - {fundamental} chủ yếu, gốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prinzipiell

  • 13 der Wandel

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông = der grundlegende Wandel {fundamental change}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wandel

  • 14 tiefgreifend

    - {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát - {fundamental} cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc - {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tiefgreifend

  • 15 harmonic

    /hɑ:'mɔnik/ * tính từ - hài hoà, du dương - (toán học) điều hoà =harmonic function+ hàm điều hoà - (âm nhạc) hoà âm =harmonic interval+ quâng hoà âm * danh từ - (vật lý) hoạ ba; hoạ âm =fundamental harmonic+ hoạ ba cơ bản =first harmonic+ hoạ ba thứ nhất =second harmonic+ hoạ ba thứ hai =odd harmonic+ hoạ ba lê =even harmonic+ hoạ ba chãn - (toán học) hàm điều hoà =spherical harmonic+ hàm điều hoà cầu

    English-Vietnamese dictionary > harmonic

См. также в других словарях:

  • Fundamental — puede hacer referencia a: Lo relativo a los fundamentos de alguna cuestión, es decir:[1] a lo que sea su principio o parte principal (véase también origen (desambiguación), esencia, y otros términos relacionados). a lo que sea su base o cimientos …   Wikipedia Español

  • fundamental — adj 1 Fundamental, basic, basal, underlying, radical are comparable when they mean forming or affecting the groundwork, roots, or lowest part of something. Fundamental is used chiefly in reference to immaterial things or to abstractions, whether… …   New Dictionary of Synonyms

  • Fundamental — may refer to: * Fundamental frequency,a concept in music or phonetics, often referred to as simply a fundamental . * Fundamentalism, the belief in, and usually the strict adherence to, the simplistic or fundamental ideas based on faith of a… …   Wikipedia

  • Fundamental — Fun da*men tal, a. [Cf. F. fondamental.] Pertaining to the foundation or basis; serving for the foundation. Hence: Essential, as an element, principle, or law; important; original; elementary; as, a fundamental truth; a fundamental axiom. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fundamental — Fundamental …   Википедия

  • fundamental — I adjective basal, basic, basilar, basilary, cardinal, central, constitutional, elemental, elementary, essential, inchoative, indispensable, key, necessary, needed, organic, primary, primus, principal, principalis, required, requisite,… …   Law dictionary

  • fundamental — FUNDAMENTÁL, Ă, fundamentali, e, adj. 1. De bază, principal, esenţial. 2. (fon.; substantivat, f.) Frecvenţă fundamentală. – Din fr. fondamental, lat. fundamentalis. Trimis de RACAI, 21.11.2003. Sursa: DEX 98  Fundamental ≠ secundar Trimis de… …   Dicționar Român

  • fundamental — [fun΄də ment′ l] adj. [LME < ML fundamentalis < L fundamentum: see FUNDAMENT] 1. of or forming a foundation or basis; basic; essential [the fundamental rules of art] 2. relating to what is basic; radical [a fundamental alteration] 3. on… …   English World dictionary

  • fundamental — UK US /ˌfʌndəˈmentəl/ adjective ► FINANCE, ECONOMICS used to describe the basic causes of changes in the value of shares, etc. that relate to the condition of companies and the economy: » Fundamental factors will have the most impact on currency …   Financial and business terms

  • fundamental — adjetivo 1. Que es fundamento, o lo más importante o principal en una cosa: Lo fundamental en una situación difícil es no perder la calma. Es una cuestión fundamental. No has entendido lo fundamental, sólo has prestado atención a lo accesorio.… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Fundamentāl — (v. lat.), was einer Sache zum Grunde liegt; daher Fundamentalgesetze, so v.w. Grundgesetze; Fundamentalbedingung, Grund , Hauptbedingung; Fundamentalartikel des Glaubens, Artitel, die von solchen, welche durch Christum selig werden wollen, nicht …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»