Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

functionate

  • 1 functionate

    /'fʌɳkʃn/ * danh từ - chức năng =procreative function+ chức năng sinh sản - ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm =the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà - buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng - (toán học) hàm, hàm số - (hoá học) chức * nội động từ+ Cách viết khác: (functionate) /'fʌɳkʃneit/ - hoạt động, chạy (máy) - thực hiện chức năng

    English-Vietnamese dictionary > functionate

  • 2 function

    /'fʌɳkʃn/ * danh từ - chức năng =procreative function+ chức năng sinh sản - ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm =the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà - buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng - (toán học) hàm, hàm số - (hoá học) chức * nội động từ+ Cách viết khác: (functionate) /'fʌɳkʃneit/ - hoạt động, chạy (máy) - thực hiện chức năng

    English-Vietnamese dictionary > function

См. также в других словарях:

  • Functionate — Function Func tion (f[u^][ng]k sh[u^]n), Functionate Func tion*ate, v. i. To execute or perform a function; to transact one s regular or appointed business. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • functionate — v. execute; perform a function; work; act; operate …   English contemporary dictionary

  • functionate — func·tion·ate …   English syllables

  • functionate — …   Useful english dictionary

  • Function — Func tion (f[u^][ng]k sh[u^]n), Functionate Func tion*ate, v. i. To execute or perform a function; to transact one s regular or appointed business. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • functionation — noun see functionate …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»