Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fumble

  • 1 suchen

    - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = suchen [nach] {to cast about [for]; to feel (felt,felt) [for]; to fumble [for]; to hunt [for]; to prospect [for]; to quest [after,for]; to scrabble [about]; to search [after,for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = suchen nach {to look for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > suchen

  • 2 der Versuch

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versuch

  • 3 umhertasten

    - {to fumble} dò dẫm, sờ soạng, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to grope} sờ soạng tìm, mò mẫm = umhertasten [nach] {to grabble [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umhertasten

  • 4 vermasseln

    - {to fumble} dò dẫm, sờ soạng, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to goof} = etwas vermasseln {to make a muddle of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermasseln

  • 5 verhauen

    - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ - {to trounce} quất, đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả - {to whack} đánh mạnh, đánh đau, chia phần, chia nhau to whack up) = verhauen (Ball) {to fumble}+ = verhauen (Sport) {to fluff}+ = sich verhauen {to make a blunder}+ = etwas verhauen {to make a hash of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhauen

  • 6 herumfummeln

    - {to fumble about}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumfummeln

  • 7 tasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to fumble} dò dẫm, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với = tasten [nach] {to grope [for]}+ = sich tasten {to feel one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tasten

  • 8 handhaben

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to manage} chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to manoeuvre} thao diễn, diễn tập, vận động theo kế hoạch, dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, đưa đến, mang đến, dẫn đến, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to use} áp dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to wield} nắm và sử dụng = linkisch handhaben {to fumble}+ = leicht zu handhaben {manageable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handhaben

См. также в других словарях:

  • Fumble — Fum ble, v. i. [imp. & p. p. {Fumbled}; p. pr. & vb. n. {Fumbling}.] [Akin to D. fommelen to crumple, fumble, Sw. fumla to fusuble, famla to grope, Dan. famle to grope, fumble, Icel. falme, AS. folm palm of the hand. See {Feel}, and cf. {Fanble} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fumble — (v.) mid 15c., handle clumsily, possibly from O.N. falma to fumble, grope. Similar words in Scandinavian and North Sea Germanic suggest onomatopoeia from a sound felt to indicate clumsiness (Cf. bumble, stumble, and obsolete English famble,… …   Etymology dictionary

  • fumble — ► VERB 1) use the hands clumsily while doing or handling something. 2) (of the hands) do or handle something clumsily. 3) (fumble about/around) move about clumsily using the hands to find one s way. 4) express oneself or deal with something… …   English terms dictionary

  • Fumble — Fum ble, v. t. To handle or manage awkwardly; to crowd or tumble together. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fumble — index miscue, mismanage Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fumble — vb *botch, bungle, muff, cobble Analogous words: blunder, flounder, *stumble …   New Dictionary of Synonyms

  • fumble — [v] bumble, mess up bollix*, botch*, bungle*, err, feel, flounder, flub*, fluff*, goof*, grapple, grope, lose the handle*, louse up*, misfield, mishandle, mismanage, scrabble*, screw up*, spoil, stumble; concepts 101,181 Ant. do well …   New thesaurus

  • fumble — [fum′bəl] vi., vt. fumbled, fumbling [var. of ME famelen, prob. < ON famla, akin to Du fommeln, Ger fummeln] 1. to search (for a thing) by feeling about awkwardly with the hands; grope clumsily 2. to handle (a thing) clumsily or unskillfully;… …   English World dictionary

  • Fumble — A fumble in American and Canadian football is when a player, who has possession and control of the ball, drops the ball. By rule, it is any act other than passing, kicking or successful handing that results in loss of player possession. A fumble… …   Wikipedia

  • Fumble — Ein Turnover bedeutet im American Football den Ballverlust und die Abgabe des Angriffrechts einer Mannschaft. Dies ist beim American Football schwerwiegend, da man ohne Angriffsrecht nur schwer punkten kann. Es gibt drei Arten des Turnovers:… …   Deutsch Wikipedia

  • fumble — I UK [ˈfʌmb(ə)l] / US verb Word forms fumble : present tense I/you/we/they fumble he/she/it fumbles present participle fumbling past tense fumbled past participle fumbled 1) [intransitive] to try to hold, move, or find something using your hands… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»