Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ful|ly

  • 1 fulfil

    /ful'fil/ Cách viết khác: (fulfill) /ful'fil/ * ngoại động từ - thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...) =to fulfil one's hop+ thực hiện nguyện vọng của mình - thi hành =to fulfil a command+ thi hành một mệnh lệnh - đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích) - đủ (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > fulfil

  • 2 fulfill

    /ful'fil/ Cách viết khác: (fulfill) /ful'fil/ * ngoại động từ - thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...) =to fulfil one's hop+ thực hiện nguyện vọng của mình - thi hành =to fulfil a command+ thi hành một mệnh lệnh - đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích) - đủ (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > fulfill

  • 3 fulfilment

    /ful'filmənt/ Cách viết khác: (fulfilment) /ful'filmənt/ * danh từ - sự hoàn thành, sự thực hiện - sự thi hành - sự đáp ứng - sự có đủ (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > fulfilment

  • 4 awful

    /'ɔ:ful/ * tính từ - đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm - dễ sợ, khủng khiếp =an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp - (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là =an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức =an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng - (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính

    English-Vietnamese dictionary > awful

  • 5 fulham

    /'fuləm/ * danh từ - (sử học) con súc sắc có đổ chì (ở một bên)

    English-Vietnamese dictionary > fulham

  • 6 full

    /ful/ * tính từ - đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa =to be full to the brim (to overflowing)+ đầy tràn, đầy ắp =my heart is too full for words+ lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời =to be full of hopes+ chứa chan hy vọng =to give full details+ cho đầy đủ chi tiết =to be full on some point+ trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào =a full orchestra+ dàn nhạc đầy đủ nhạc khí =to be full of years and honours+ (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều - chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...) =to be full up+ chật rồi, hết chỗ ngồi - no, no nê =a full stomach+ bụng no - hết sức, ở mức độ cao nhất =to drive a car at full speed+ cho xe chạy hết tốc lực - tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà) - giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ =in full summer+ giữa mùa hạ =in full daylight+ giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật =a full dozen+ một tá tròn đủ một tá =to give full liberty to act+ cho hoàn toàn tự do hành động =to wait for two full hours+ đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ - lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...) - thịnh soạn =a full meal+ bữa cơm thịnh soạn - chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...) =full membership+ tư cách hội viên chính thức =a full brother+ anh (em) ruột =a full sister+ chị (em) ruột =of the full blood+ thuần giống - đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng) !to be full of oneself - tự phụ, tự mãn !to fall at full length - ngã sóng soài !in full swing !in full blast - lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất * phó từ - (thơ ca) rất =full many a time+ rất nhiều lần =to know something full well+ biết rất rõ điều gì - hoàn toàn - đúng, trúng =the ball hit him full on the nose+ quả bóng trúng ngay vào mũi nó - quá =this chair is full high+ cái ghế này cao quá * danh từ - toàn bộ =in full+ đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt =to write one's name in full+ viết đầy đủ họ tên của mình =to the full+ đến mức cao nhất =to enjoy oneself to the full+ vui chơi thoả thích - điểm cao nhất * ngoại động từ - chuội và hồ (vải)

    English-Vietnamese dictionary > full

  • 7 full age

    /'ful'eidʤ/ * danh từ - tuổi khôn lớn, tuổi thành niên

    English-Vietnamese dictionary > full age

  • 8 full face

    /'ful'feis/ * phó từ - mặt nhìn thẳng (vào người xem)

    English-Vietnamese dictionary > full face

  • 9 full general

    /'ful'dʤenərəl/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tướng bốn sao

    English-Vietnamese dictionary > full general

  • 10 full hand

    /'ful'hænd/ * danh từ - (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house)

    English-Vietnamese dictionary > full hand

  • 11 full house

    /'ful'haus/ * danh từ - phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem - (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)

    English-Vietnamese dictionary > full house

  • 12 full pay

    /'ful'pei/ * danh từ - cả lương

    English-Vietnamese dictionary > full pay

  • 13 full stop

    /'ful'stɔp/ * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu chấm

    English-Vietnamese dictionary > full stop

  • 14 full time

    /'ful'taim/ * danh từ - cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng - (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày

    English-Vietnamese dictionary > full time

  • 15 full-blooded

    /'ful'blʌdid/ * tính từ - ruột thịt (anh em...) - thuần giống - cường tráng, khí huyết phương cương

    English-Vietnamese dictionary > full-blooded

  • 16 full-blown

    /'ful'bloun/ * tính từ - nở to (hoa) - đang phát triển mạnh =a full-blown case of tuberculosis+ (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

    English-Vietnamese dictionary > full-blown

  • 17 full-bodied

    /'ful'bɔdid/ * tính từ - ngon, có nhiều chất cốt (rượu)

    English-Vietnamese dictionary > full-bodied

  • 18 full-bottomed

    /'ful'bɔtəmd/ * tính từ - dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả)

    English-Vietnamese dictionary > full-bottomed

  • 19 full-cream

    /'ful'kri:m/ * tính từ - không rút bớt kem (sữa)

    English-Vietnamese dictionary > full-cream

  • 20 full-dress

    /'ful'dres/ * danh từ - quần áo ngày lễ * tính từ - full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước) =full-dress rehearsal+ cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)

    English-Vietnamese dictionary > full-dress

См. также в других словарях:

  • ful — FUL, fuluri, s.n. Figură la jocul de pocher, formată dintr un brelan şi o pereche. – Din fr., engl. full. Trimis de zaraza joe, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  ful s. n., pl. fúluri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  FUL …   Dicționar Român

  • ful — adjetivo 1. Uso/registro: coloquial. Que es falso o de mala calidad: No me gusta su propuesta, es un poco ful. Es un técnico ful. 2. Uso/registro: coloquial. Origen: Colombia. Que está lleno o completo …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Ful — can refer to*the Fula people *Ful medames, the fava bean dish of Sudan and Egypt *fūl, a brand of bagsFUL is a three letter acronym which can represent *the NYSE stock ticker symbol of H.B. Fuller Corporation *the IATA airport code of Fullerton… …   Wikipedia

  • ful — {{/stl 13}}{{stl 8}}przysł., pot. {{/stl 8}}{{stl 7}} dużo, pełno czegoś : {{/stl 7}}{{stl 10}}Ful roboty, gości, gorzały. <ang.>{{/stl 10}}{{stl 18}}ZOB. {{/stl 18}}{{stl 10}}na ful {{/stl 10}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • -ful — [See {Full}, a.] A suffix signifying full of, abounding with; as, boastful, harmful, woeful …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ful — ist eine Niger Kongo Sprache, siehe Fulfulde ein arabisches Bohnengericht, siehe Ful (Gericht) Siehe auch: Fulbe Foul Diese Seite ist eine Begriffsklär …   Deutsch Wikipedia

  • -ful — O.E. full, ful, from suffix use of FULL (Cf. full) (adj.) …   Etymology dictionary

  • ful — s. m. 1.  [Brasil] Coisa falsa. 2. um ful: um que finge de polícia …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • ful|ly — «FUL ee», adverb. 1. completely; entirely: »Was he fully satisfied? The soldiers were fully armed. ... a fully automatic office copying machine (New Yorker). 2. abundantly; plentifully: »The gymnasium was fully equipped with ropes and rings …   Useful english dictionary

  • ful — Mot Monosíl·lab Adjectiu variable …   Diccionari Català-Català

  • ful — • ful, oskön, frånstötande, repulsiv, motbjudande …   Svensk synonymlexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»