Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fuddle

  • 1 fuddle

    /'fʌdl/ * danh từ - sự quá chén, sự say rượu =to be on the fuddle+ say - sự hoang mang, sự bối rối * ngoại động từ - làm say =in a fuddled state+ say rượu - làm hoang mang, làm bối rối * nội động từ - uống luý tuý, uống quá chén; say

    English-Vietnamese dictionary > fuddle

  • 2 die Trunkenheit

    - {drunk} chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu, người bị phạt về tội say rượu - {drunkenness} sự say rượu, chứng nghiện rượu - {fuddle} sự quá chén, sự hoang mang, sự bối rối - {inebriation} sự làm say - {insobriety} sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén - {intoxication} sự say, tình trạng say, sự say sưa), sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trunkenheit

  • 3 der Rausch

    - {drink} đồ uống, thức uống, rượu mạnh strong drink), hớp, ngụm, cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {drunkenness} sự say rượu, chứng nghiện rượu - {ecstasy} trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định - {fuddle} sự quá chén, sự hoang mang, sự bối rối - {intoxication} sự say, tình trạng say, sự say sưa), sự làm nhiễm độc, sự trúng độc = im Rausch {in a state of drunkenness}+ = einen Rausch haben {to be drunk}+ = seinen Rausch ausschlafen {to sleep off one's intoxication; to sleep oneself sober}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rausch

  • 4 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 5 berauschen

    - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to fuddle} làm say, làm hoang mang, làm bối rối, uống luý tuý, uống quá chén, say - {to inebriate} làm mê mẩn tâm thần - {to intoxicate} làm say sưa), làm nhiễm độc = sich berauschen {to become intoxicated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauschen

  • 6 die Sauferei

    - {bender} bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu - {booze} sự say sưa, bữa rượu tuý luý, rượu - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối - {guzzle} - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sauferei

  • 7 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

См. также в других словарях:

  • fuddle — 1580s, originally to get drunk, later to confuse as though with drink (c.1600), of uncertain origin, perhaps from Low Ger. fuddeln work in a slovenly manner (as if drunk), from fuddle worthless cloth. The more common derivative BEFUDDLE (Cf.… …   Etymology dictionary

  • Fuddle — Fud dle, v. t. [imp. & p. p. {Fuddled}; p. pr. & vb. n. {Fuddling}.] [Perh. formed as a kind of dim. of full. Cf. {Fuzzle}.] To make foolish by drink; to cause to become intoxicated. [Colloq.] [1913 Webster] I am too fuddled to take care to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fuddle — Fud dle, v. i. To drink to excess. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fuddle — index confusion (ambiguity), muddle Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fuddle — muddle, addle, *confuse Analogous words: & Antonyms: see those at BEFUDDLE …   New Dictionary of Synonyms

  • fuddle — [fud′ l] vt. fuddled, fuddling [akin ? to Ger dial. fuddeln, to swindle] to confuse or stupefy as with alcoholic liquor; befuddle vi. Rare to drink heavily; tipple n. a fuddled condition …   English World dictionary

  • fuddle — 1 verb (T) BrE informal if something, especially alcohol or drugs, fuddles you or your mind, it makes you unable to think clearly: Too much drink fuddles your brain. 2 noun (singular) informal in a fuddle feeling very confused and unable to think …   Longman dictionary of contemporary English

  • fuddle — verb (fuddled; fuddling) Etymology: origin unknown Date: 1588 intransitive verb booze, tipple transitive verb 1. to make drunk ; intoxicate 2. to make confused ; muddle …   New Collegiate Dictionary

  • fuddle — /fud l/, v., fuddled, fuddling, n. v.t. 1. to muddle or confuse: a jumble of sounds to fuddle the senses. 2. to make drunk; intoxicate. v.i. 3. to tipple. n. 4. a confused state; muddle; jumble. [1580 90; orig. uncert.] * * * …   Universalium

  • fuddle — Noun. 1. A confused state, a muddle. 2. An intoxicated state. E.g. He was in a fuddle so we stopped him driving home and made him sleep at ours. 3. An informal event or party, often based around a food, such as a buffet or picnic. East… …   English slang and colloquialisms

  • fuddle — v. & n. v. 1 tr. confuse or stupefy, esp. with alcoholic liquor. 2 intr. tipple, booze. n. 1 confusion. 2 intoxication. 3 a spell of drinking (on the fuddle). Etymology: 16th c.: orig. unkn …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»