Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fuck+u

  • 1 fuck

    v. Txiag; tsoob; deev
    n. Kev sib txiag; neeg qias neeg

    English-Hmong dictionary > fuck

  • 2 fuck up

    Ua sw tag li
    Ua kom lwm tus neeg npau taws

    English-Hmong dictionary > fuck up

  • 3 fuck face

    Ntsej muag ntxim ntxub

    English-Hmong dictionary > fuck face

  • 4 fuck off

    Ncaim kiag lauv

    English-Hmong dictionary > fuck off

  • 5 fuck over

    Tsim txom

    English-Hmong dictionary > fuck over

  • 6 fuck with

    Meem txom lwm tus neeg

    English-Hmong dictionary > fuck with

  • 7 fuck you

    n. Ntsej muag xuab; ntsej muag khaus qau; ntsej muag khaus pim; ntsej muag tuag aws

    English-Hmong dictionary > fuck you

  • 8 fuck-all

    Tsis muaj dab tsi ua lawm

    English-Hmong dictionary > fuck-all

  • 9 fuck-book

    Phau ntawv duab liab qab

    English-Hmong dictionary > fuck-book

  • 10 behandeln

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy - {to manage} trông nom, chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước = behandeln (Wunde) {to dress}+ = behandeln (Medizin) {to vet}+ = behandeln [mit,wegen] {to treat [with,for]}+ = grob behandeln {to maul}+ = barsch behandeln {to brusque}+ = gemein behandeln {to do the dirty}+ = brutal behandeln {to brutalize; to savage}+ = unsanft behandeln {to bang; to knock about}+ = ärztlich behandeln {to doctor}+ = ungnädig behandeln {to disfavour}+ = chemisch behandeln {to process}+ = schlecht behandeln {to blunder; to maltreat; to mistreat; to misuse; to slight; to use ill}+ = anständig behandeln {to give a square deal}+ = teuflisch behandeln {to bedevil}+ = jemanden gut behandeln {to behave towards someone}+ = jemanden grob behandeln {to treat someone roughly}+ = etwas pfleglich behandeln {to handle something carefully}+ = jemanden schlecht behandeln {to fuck around}+ = jemanden ungerecht behandeln {to wrong someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behandeln

  • 11 überhaupt

    - {anyway} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường = überhaupt nicht {fuck-all; nohow; not at all}+ = was ist überhaupt passiert {what really did happen}+ = ich wußte überhaupt nichts davon {I knew absolutely nothing about it}+ = ich kümmere mich überhaupt nicht darum {I don't care a fig for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überhaupt

  • 12 hilflos

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {defenceless} không được bảo vệ, không được phòng thủ, không có khả năng tự vệ - {destitute} thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {helpless} không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ, không nơi nương tựa, bơ vơ - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng - {resistless} không chống lại được, không cưỡng lại được - {rudderless} không có bánh lái - {shiftless} lười, nhác, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {stranded} bị mắc cạn, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao, bị bỏ lại đằng sau = hilflos sein {to be lost}+ = völlig hilflos sein {to fuck around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hilflos

  • 13 sich nicht im mindesten sorgen um

    - {to give a fuck for}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich nicht im mindesten sorgen um

  • 14 vögeln

    - {to fuck {slang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vögeln

  • 15 orgeln

    - {to fuck {slang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > orgeln

См. также в других словарях:

  • Fuck — (Hörbeispiel)?/i ist ein Vulgärausdruck der modernen englischen Sprache und eines der bekanntesten Schimpfwörter der Welt. Die wörtliche Übersetzung von to fuck ist „ficken“. In …   Deutsch Wikipedia

  • fuck — (v.) until recently a difficult word to trace, in part because it was taboo to the editors of the original OED when the F volume was compiled, 1893 97. Written form only attested from early 16c. OED 2nd edition cites 1503, in the form fukkit;… …   Etymology dictionary

  • fuck — (fŭk) Vulgar Slang v. fucked, fuck·ing, fucks v. tr. 1) To have sexual intercourse with. 2) To take advantage of, betray, or cheat; victimize. 3) Used in the imperative as a signal of angry dismissal. v. intr …   Word Histories

  • fuck — vulgar slang ► VERB 1) have sexual intercourse with. 2) damage or ruin. ► NOUN ▪ an act of sexual intercourse. ► EXCLAMATION ▪ a strong expression of annoyance or contempt. ● fuck about (or around) Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • fuck — [fuk] Vulgar vi. [Early ModE fuck, fuk, < ME * fuken < Gmc: akin to MDu fokken, to strike, copulate, Swed dial. fock, penis] 1. to engage in sexual intercourse 2. Slang to meddle ( with) vt. 1. to engage in sexual intercourse with 2. Slang… …   English World dictionary

  • fuck-me — fuckˈ me adjective Sexually alluring, or perceived as such, as in fuck me boots • • • Main Entry: ↑fuck …   Useful english dictionary

  • fuck — n. A slang term for sexual intercourse. [vulgar slang] Syn: fucking, screw, screwing, ass, piece of ass, roll in the hay, shag. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fuck — v. t. & i. to have sexual intercourse (with). [vulgar slang] Syn: love, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, jazz, eff, have, hump, lie with, bed, have a go at it …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fuck up — fuck (something) up 1. to do something very badly. I asked you to buy some milk and bread how could you fuck that up? 2. to damage something. He made a number of bad decisions and really fucked up the company …   New idioms dictionary

  • fuck — fuck·er; fuck; …   English syllables

  • fuck — udråbsord …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»