Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fuchs

  • 1 der Fuchs

    - {chestnut} cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt dẻ, chuyện cũ rích - {fag} người đồng dâm nam faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, anh chàng đầu sai, thuốc lá - {fox} con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt, người láu cá, người ranh ma, chòm sao con Cáo, sinh viên năm thứ nhất = der Fuchs (Pferd) {sorrel}+ = der junge Fuchs {cub}+ = der schlaue Fuchs {old dog; slyboots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuchs

  • 2 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

См. также в других словарях:

  • Fuchs — (s. ⇨ Reineke). 1. Ale Fichse gihn schwer ei s Eisen. (Oberlausitz.) 2. Alle listigen Füchse kommen endlich beym Kirssner in der Beitze zusam. – Petri, II, 6; Simrock, 2888; Körte, 1678; Reinsberg II, 46. Frz.: Enfin les renards se trouvent chez… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Fuchs — is German for Fox .It is also commonly used as a family name and as a designation for a German tank.As a surname, in English, the name is often pronounced IPA|/fuːks/ (rendered in IPA; the /uː/ phoneme is an English long u ), IPA|/fʊks/ (rhyming… …   Wikipedia

  • Fuchs — (zorro en alemán, pronunciado /fʊks/) es un apellido alemán. Puede hacer referencia a: Personas Christian Fuchs, futbolista austríaco. Emil Julius Klaus Fuchs, físico alemán. Georg Friedrich Fuchs, compositor y clarinetista alemán. Leonhart Fuchs …   Wikipedia Español

  • Fuchs MC — fuchs MC, Wien 2010. Fuchs MC (eigentlich Dominik Fuchs, * 1976, Wien) ist ein österreichischer Hip Hop Musiker. Musikalische Karriere Fuchs Karriere begann 1998, als er Hip Hop Platten auflegte. Ein …   Deutsch Wikipedia

  • Fuchs — Fuchs: Die westgerm. Form des Tiernamens mhd. vuhs, ahd. fuhs, niederl. vos, engl. fox steht mit männlichem s Suffix (wie bei »Luchs«) neben den weiblichen Bildungen ahd. voha, mhd. vohe »Fuchs, Füchsin« (älter nhd. Fohe, Föhe, verdunkelt im… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Fuchs — Fuchs, das bekannte, vierfüßige, zum Hundegeschlecht gehörige Thier, von dessen List und Verschlagenheit man sich unzählige Anekdoten erzählt, ist von der Größe eines Schäferhundes, rothgelb von Farbe, an Hals und Brust weiß, hat eine spitzige… …   Damen Conversations Lexikon

  • Fuchs — (Матрай на Бреннере,Австрия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Pfons 16, 6143 Матрай …   Каталог отелей

  • Fuchs [1] — Fuchs, 1) Untergattung der Gattung Hund, mit länglicher Pupille, nicht ausgezackten Vorderzähnen u. langbehaarten, keulenförmigen, gesenkt getragenem Schwanze. Die Arten sind, außer den unter a) bis h) genannten noch: der Nilfuchs (C. niloticus)… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fuchs [1] — Fuchs (Rotfuchs, Canis Vulpes L., s. Tafel »Raubtiere III«, Fig. 1), Raubtier aus der Gattung Hund (Canis L.), von Hunden, Wölfen und Schakalen durch den gestreckten Leib, den verlängerten Schädel, die spitze Schnauze, die senkrecht stehende… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Fuchs — (Морайра,Испания) Категория отеля: Адрес: Vista Montaña III, 03724 Морайра, Испания …   Каталог отелей

  • Fuchs I — (Обердраубург,Австрия) Категория отеля: Адрес: 9781 Обердраубург, Австрия …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»