Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

frozen

  • 1 gefroren

    - {frozen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefroren

  • 2 die Tiefkühlkost

    - {frozen foods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiefkühlkost

  • 3 die Tiefkühlware

    - {frozen goods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiefkühlware

  • 4 hart

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá - {frozen} - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {iron} bằng sắt - {marble} - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {relentless} không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {stern} nghiêm nghị - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó - {unfeeling} không cảm động, không động lòng - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hart

  • 5 frieren

    (fror,gefroren) - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frieren

  • 6 erstarren

    - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to congeal} đóng băng - {to curdle} đông cục, dón lại, làm đông cục &) - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí - tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to freeze (froze,frozen) lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản - cản trở, hạn định - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh, trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh = erstarren [zu] {to ossify [into]}+ = erstarren [vor] {to get paralyzed [with]; to grow stiff [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstarren

  • 7 kalt

    - {algid} lạnh giá, cảm hàm - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {chill} lạnh, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {frozen} - {unloving} không âu yếm, không có tình = kalt (Wetter) {parky}+ = sehr kalt {very cold}+ = es läßt mich kalt {it leaves me cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalt

  • 8 tiefgekühlt

    - {deep-frozen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tiefgekühlt

  • 9 die Kälte

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {chilliness} sự lạnh, sự lãnh đạm - {cold} sự cảm lạnh - {coldness} - {coolness} sự mát mẻ, sự nguội, khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {frigidity} sự băng giá, sự nhạt nhẽo, sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = die eisige Kälte {iciness}+ = zehn Grad Kälte {ten degrees below zero}+ = steif vor Kälte {frozen stiff; stiff with cold}+ = starr vor Kälte {benumbed with cold}+ = die arktische Kälte {polar air}+ = erstarrt vor Kälte {numb with cold}+ = durch Kälte abstoßen (Benehmen) {to frost}+ = die Schädigung durch Kälte {nip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälte

  • 10 kaltstellen

    - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to neutralize} trung lập hoá, trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = jemanden kaltstellen {to put someone on the shelf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaltstellen

  • 11 gefrieren

    - {to congeal} làm đông lại, đông lại, đóng băng = gefrieren (gefror,gefroren) {to freeze (froze,frozen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefrieren

  • 12 blockieren

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn, làm sung huyết, bị sung huyết - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, phá rối = blockieren (Geld) {to freeze (froze,frozen)+ = blockieren (Leitung) {to jam}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blockieren

  • 13 lähmen

    - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, đi khập khiễng - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to hamstring (hamstrung,hamstrung) cắt gân kheo cho què, làm què quặt, chặt vây cánh - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to maim} cắt bớt, xén bớt, cắt xén - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to palsy} - {to paralyse} làm liệt, làm đờ ra - {to petrify} biến thành đá, làm sững sờ, làm chết điếng, làm ngay đơ ra, làm mất hết sức sống, hoá đá, sững sờ, chết điếng, ngay đơ ra, tê liệt - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lähmen

  • 14 das Gefrierfleisch

    - {chilled meat; frozen meat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefrierfleisch

  • 15 einfrieren

    (fror ein,eingefroren) - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfrieren

  • 16 unerträglich

    - {insufferable} không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được - {insupportable} không thể chịu được, không thể xác minh được - {intolerable} không thể chịu đựng nổi, quá quắt - {unbearable} không thể chịu nổi - {unendurable} khó chịu đựng = es ist vollkommen unerträglich {it's the frozen limit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerträglich

  • 17 tiefkühlen

    - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tiefkühlen

См. также в других словарях:

  • Frozen — (en castellano: congelado) puede referise a: En cine: Frozen (2005), película de Juliet McKoen (→ w:en); Frozen (1997), película de Wang Xiaoshuai (→ w:en); Frozen (2007), película de Shivajee Chandrabhushan (→ w:en);; Frozen (2010), película de… …   Wikipedia Español

  • Frozen — may refer to:* the result of freezingIn film: * Frozen (1997 film), a film by Wang Xiaoshuai * Frozen (2005 film), a film by Juliet McKoen * Frozen (2007 film), a film by Shivajee ChandrabhushanIn theatre: * Frozen (play), a 2004 stage play by… …   Wikipedia

  • frozen — fro‧zen [ˈfrəʊzn ǁ ˈfroʊ ] adjective 1. frozen food is stored at very low temperatures in order to preserve it: • Europe s $30 billion frozen food industry • frozen peas 2. BANKING LAW frozen assets, accounts etc cannot be …   Financial and business terms

  • Frozen — Fro zen, a. 1. Congealed with cold; affected by freezing; as, a frozen brook. [1913 Webster] They warmed their frozen feet. Dryden. [1913 Webster] 2. Subject to frost, or to long and severe cold; chilly; as, the frozen north; the frozen zones.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frozen — [frō′zən] vi., vt. pp. of FREEZE adj. [ME] 1. turned into or covered with ice; congealed by cold 2. injured, damaged, or killed by freezing 3. having heavy frosts and extreme cold [the frozen polar wastes] 4. preserved or prepared by freezing …   English World dictionary

  • Frozen — steht für: Frozen (Lied), ein Lied von Madonna Frozen (Band), eine spanische Black /Death Metal Band Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • frozen — past part of freeze Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • frozen — [adj1] very cold antarctic, arctic, chilled, frigid, frosted, icebound, ice cold, ice covered, iced, icy, numb, Siberian*; concept 605 Ant. boiled, heated, hot frozen [adj2] stopped fixed, pegged, petrified, rooted, stock still, suspended, turned …   New thesaurus

  • frozen — past part of FREEZE * * * fro·zen (froґzən) 1. turned into, covered by, or surrounded by ice. 2. very cold. 3. stiff or immobile, or rendered immobile …   Medical dictionary

  • frozen — mid 14c., pp. adj. from FREEZE (Cf. freeze). Figurative use is from 1570s. Of assets, bank accounts, etc., from 1922 …   Etymology dictionary

  • frozen — [[t]fro͟ʊz(ə)n[/t]] 1) Frozen is the past participle of freeze. 2) ADJ If the ground is frozen it has become very hard because the weather is very cold. It was bitterly cold now and the ground was frozen hard. ...the frozen bleakness of the Far… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»