Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

frowzy

  • 1 frowzy

    /'frauzi/ Cách viết khác: (frowsy) /'frauzi/ * tính từ - hôi hám - bẩn tưởi, nhếch nhác

    English-Vietnamese dictionary > frowzy

  • 2 modrig

    - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {fusty} ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {musty} mốc, có mùi mốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modrig

  • 3 unordentlich

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {dishevelled} đầu tóc rối bời, rối bời, xoã ra, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi - {frowzy} - {messy} hỗn độn, bẩn thỉu - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {sleazy} mỏng, lôi thôi lếch thếch - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc, tuỳ tiện - {slovenly} lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả, luộm thuộm - {untidy} xốc xếch, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unordentlich (Haar) {dishevelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unordentlich

  • 4 muffig

    - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {fusty} ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {musty} mốc, có mùi mốc - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, bảo thủ, cổ lỗ sĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > muffig

  • 5 ranzig

    - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {rancid} trở mùi, ôi - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được = ranzig (Fett) {strong}+ = ranzig (Speck) {rusty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ranzig

  • 6 schmutzig

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, dơ dáy, cáu bẩn - {dirty} cáu ghét, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, phi nghĩa - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {frowsy} bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {grimy} đầy bụi bẩn - {grubby} bụi bậm, lôi thôi lếch thếch, có giòi - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {mucky} nhớp nhúa - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, đục ngầu, không rõ, mập mờ - {sleazy} mỏng - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {smutty} có vết bẩn, có vết nhọ nồi, dâm ô, bị bệnh than - {sordid} tham lam, keo kiệt, bẩn - {squalid} nghèo khổ - {stinking} thối tha, không ai chịu được = schmutzig werden {to dirty; to soil}+ = sehr schmutzig werden {to get into a mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmutzig

См. также в других словарях:

  • Frowzy — Frow zy, a. [See {Frouzy}.] Slovenly; unkempt; untidy; frouzy. With head all frowzy. Spenser. [1913 Webster] The frowzy soldiers wives hanging out clothes. W. D. Howells. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frowzy — also frowsy, 1680s, possibly related to dialectal FROWSTY (Cf. frowsty) (q.v.) …   Etymology dictionary

  • frowzy — blowsy, *slatternly, dowdy Analogous words: slovenly, unkempt, disheveled, sloppy, *slipshod: squalid, *dirty, filthy: *negligent, neglectful, lax, slack, remiss Antonyms: trim: smart Contrasted words: *neat …   New Dictionary of Synonyms

  • frowzy — (also frowsy) ► ADJECTIVE (frowzier, frowziest) ▪ scruffy, dingy, and neglected in appearance. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • frowzy — [frou′zē] adj. frowzier, frowziest [< ?] 1. Rare bad smelling; musty 2. dirty and untidy; slovenly; unkempt: Also sp. frowsy frowzily adv. frowziness n …   English World dictionary

  • frowzy — also frowsty BrE adjective 1 someone who is frowzy is not very clean or tidy and smells bad: a frowzy old woman who kept cats 2 a house or room that is frowzy has no fresh air in it and smells bad: The air in the room had become stale and frowzy …   Longman dictionary of contemporary English

  • frowzy — frowz|y [ frauzi ] adjective AMERICAN 1. ) a frowzy person has a messy or dirty appearance 2. ) a frowzy room has an unpleasant smell because it does not have fresh air in it …   Usage of the words and phrases in modern English

  • frowzy — adjective see frowsy …   New Collegiate Dictionary

  • frowzy — frowzily, adv. frowziness, n. /frow zee/, adj., frowzier, frowziest. 1. dirty and untidy; slovenly. 2. ill smelling; musty. Also, frouzy. [1675 85; orig. uncert.] * * * …   Universalium

  • frowzy — adjective /ˈfɹaʊzi/ Alternative spelling of frowsy …   Wiktionary

  • frowzy — Synonyms and related words: bad, bad smelling, beat up, bedraggled, blasted, blighted, blown, blowzy, careless, chintzy, despoiled, dilapidated, drabbletailed, draggled, draggletailed, fecal, fetid, flyblown, foul, frowsty, frowsy, frowy,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»