Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

froth

  • 1 froth

    /frɔθ/ * danh từ - bọt (rượu bia...) - bọt mép =to be on the froth+ giận sùi bọt mép - váng bẩn - điều vô ích; chuyện vô ích - chuyện phiếm * ngoại động từ - làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt * nội động từ - nổi bọt, sủi bọt

    English-Vietnamese dictionary > froth

  • 2 froth-blower

    /'frɔθ,blouə/ * danh từ -(đùa cợt) người uống bia

    English-Vietnamese dictionary > froth-blower

  • 3 das Schäumen

    - {frothiness} sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự = zum Schäumen bringen {to froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schäumen

  • 4 die Blume

    - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {flower} bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, váng men, cái giấm = die Blume (Bier) {froth; top}+ = die Blume (Wein) {bouquet}+ = die Blume (Wild) {tag; tail}+ = durch die Blume sprechen {to hint at}+ = etwas durch die Blume sagen {to have one's tongue in one's cheek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blume

  • 5 die Gischt

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {spindrift} bụi nước, spindrift clouds mây ty - {spray} cành nhỏ, cành thoa, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {yeast} men, men rượu, men bia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gischt

  • 6 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 7 der Schaum

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {lather} mồ hôi, trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi - {scum} váng, cặn bã - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {spume} - {suds} nước xà phòng, bọt nước xà phòng, rượu bia - {yeast} men, men rượu, men bia = der Schaum (Bier) {head}+ = ohne Schaum {foamless}+ = zu Schaum schlagen {to churn}+ = mit Schaum bedeckt {lathery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaum

  • 8 schäumen

    - {to churn} đánh, khuấy tung lên, đánh sữa, nổi sóng - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to foam} sủi bọt, có bọt, đầy rượu - {to froth} làm nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, đổ mồ hôi - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to spume} = schäumen [vor] {to boil [with]; to seethe [with]}+ = schäumen (Bier) {to mantle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schäumen

См. также в других словарях:

  • Froth — Froth, n. [OE. frothe, Icel. fro[eth]a; akin to Dan. fraade, Sw. fradga, AS. [=a]freo[eth]an to froth.] [1913 Webster] 1. The bubbles caused in fluids or liquors by fermentation or agitation; spume; foam; esp., a spume of saliva caused by disease …   The Collaborative International Dictionary of English

  • froth´i|ly — froth|y «FRTH ee, FROTH », adjective, froth|i|er froth|i|est. 1. of, like, or having froth; foamy: »frothy soapsuds, frothy ruffles. 2. Figurative. light and trifling; shallow; …   Useful english dictionary

  • froth|y — «FRTH ee, FROTH », adjective, froth|i|er froth|i|est. 1. of, like, or having froth; foamy: »frothy soapsuds, frothy ruffles. 2. Figurative. light and trifling; shallow; …   Useful english dictionary

  • Froth — is foam consisting of bubbles in a liquid.One common form of froth is milk froth deliberately created as part of a drink. Many Italian style coffees are made using a combination of espresso coffee, steamed milk and frothed milk. Most espresso… …   Wikipedia

  • froth — [frôth, fräth; ] for v., also [ frôth, fräth] n. [ME frothe < ON frotha, akin to OE (a) freothan, to froth up < IE * preu th, a snorting, slavering < base * per , to sprinkle, scatter > Gr prēmainein, to blow hard] 1. a whitish mass… …   English World dictionary

  • Froth — Froth, v. t. [imp. & p. p. {Frothed}; p. pr. & vb. n.. {Frothing}.] 1. To cause to foam. [1913 Webster] 2. To spit, vent, or eject, as froth. [1913 Webster] He . . . froths treason at his mouth. Dryden. [1913 Webster] Is your spleen frothed out,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • froth — froth·er; froth; froth·i·ly; froth·i·ness; …   English syllables

  • froth — (n.) c.1300, from an unrecorded O.E. word, or else from O.N. froða froth, from P.Gmc. *freuth . O.E. had afreoðan to froth, from the same root. The modern derived verb is from late 14c. Related: Frothed; frothing …   Etymology dictionary

  • Froth — Froth, v. i. To throw up or out spume, foam, or bubbles; to foam; as beer froths; a horse froths. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • froth — frȯth n, pl froths frȯths, frȯthz a foamy slaver sometimes accompanying disease or exhaustion froth frȯth, frȯth vt to foam at the mouth …   Medical dictionary

  • froth — ► NOUN 1) a mass of small bubbles in liquid caused by agitation, fermentation, or salivating. 2) impure matter that rises to the surface of liquid. 3) worthless or insubstantial talk, ideas, or activities. ► VERB ▪ form, produce, or contain froth …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»