Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

from+age

  • 1 retire

    /ri'taiə/ * nội động từ - rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...) =to retire from the room+ ra khỏi căn phòng =to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu =to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ =to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống - đi ngủ ((cũng) to retire to bed) - thôi việc; về hưu =to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa =to retire on a pension+ về hưu =retiring pension+ lương hưu trí =retiting age+ tuổi về hưu - (quân sự) rút lui - thể bỏ cuộc =to retire from the race+ bỏ cuộc đua * ngoại động từ - cho về hưu (công chức) - (quân sự) cho rút lui - (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...) * danh từ - (quân sự) hiệu lệnh rút lui =to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

    English-Vietnamese dictionary > retire

  • 2 differ

    /'difə/ * nội động từ - ((thường) + from) khác, không giống =to differ from someone in age+ khác tuổi ai - không đồng ý, không tán thành, bất đồng =to differ [in opinion] from (with) someone+ không đồng ý với ai =I beg to differ+ xin phép cho tôi có ý kiến khác =to agree to differ+ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

    English-Vietnamese dictionary > differ

  • 3 allowance

    /ə'lauəns/ * danh từ - sự cho phép - sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận =by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận - tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt =to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ =family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con - phần tiền, khẩu phần, phần ăn =to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần =to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần =at no allowance+ không hạn chế =to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước =do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ - sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ =to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi =to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ - sự trừ, sự bớt =to make allowance for the tare+ trừ bì - (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép * ngoại động từ - chia phần ăn cho - cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

    English-Vietnamese dictionary > allowance

  • 4 forward

    /'fɔ:wəd/ * tính từ - ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước =a forward march+ cuộc hành quân tiến lên - tiến bộ, tiên tiến =to have forward opinions+ có những ý kiến tiến bộ - chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người) =a forward summer+ một mùa hạ đến sớm =this child is very forward for his age+ thằng bé sớm biết so với tuổi - (thương nghiệp) trước (khi có hàng) =a forward contract+ hợp đồng đặt mua trước - sốt sắng =to be forward with one's work+ sốt sắng với công việc của mình - ngạo mạn, xấc xược * phó từ ((cũng) forwards) - về tương lai, về sau này =from this time forward+ từ nay trở đi =to date forward+ để lùi ngáy tháng về sau - về phía trước, lên phía trước, trước =to rush forward+ xông lên =to send someone forward+ cho ai lên trước, phái ai đi trước =forward!+ (quân sự) tiến lên!, xung phong! - (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu * danh từ - (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá) * ngoại động từ - xúc tiến, đẩy mạnh =to forward a plan+ xúc tiến một kế hoạch - gửi (hàng hoá...) - gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới) =to be forwarded+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)

    English-Vietnamese dictionary > forward

  • 5 same

    /seim/ * tính từ - đều đều, đơn điệu =their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế - ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế =to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau =to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng =he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi =at the same time+ cùng một lúc =he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước * danh từ & đại từ (the gõn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy =to the same+ lại gửi người ấy =from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...) - cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế =we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa =more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc... - (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó * phó từ (the gõn - cũng như thế, vẫn như thế, cũng như =I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế =just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường !all the same - (xem) all

    English-Vietnamese dictionary > same

См. также в других словарях:

  • Americans for a Society Free from Age Restrictions — Infobox Organization name = ASFAR Youth Liberation membership = 1,500+ members headquarters = Chicago, IL formation = 1996 website = http://www.asfar.org/ Americans for a Society Free from Age Restrictions, also known as ASFAR Youth Liberation,… …   Wikipedia

  • Age of Conan: Hyborian Adventures — North American cover Developer(s) Funcom Publisher(s) Funcom Eidos Interactive …   Wikipedia

  • Age Discrimination in Employment Act — n. A federal law that prohibits discrimination against people on the basis of age. abbrv. ADEA The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney Blackwell. 2008. Age Discrimination in Employment Act …   Law dictionary

  • Age of Love (TV series) — infobox television show name = Age of Love format = Competitive reality show runtime = 60 minutes starring = Mark Consuelos (Host) Mark Philippoussis creator = J. D. Roth country = USA network = NBC picture format = 480i (SDTV) first aired = June …   Wikipedia

  • from --- to --- — 1. Used with a repeated word to show that something keeps on. Without ending. * /The world grows wiser from age to age./ * /He goes from day to day without changing his necktie./ Also used in a short form like an adjective. * /The superintendent… …   Dictionary of American idioms

  • from --- to --- — 1. Used with a repeated word to show that something keeps on. Without ending. * /The world grows wiser from age to age./ * /He goes from day to day without changing his necktie./ Also used in a short form like an adjective. * /The superintendent… …   Dictionary of American idioms

  • Age of Winters — Infobox Album Name = Age of Winters Type = studio Artist = The Sword Released = February 14, 2006 Recorded = 2005 at Folkvang Studios in Austin, Texas Length = 42:52 Label = Kemado Producer = J. D. Cronise Reviews = *Allmusic Rating|4.5|5… …   Wikipedia

  • Age fabrication — occurs when an individual deliberately misrepresents his or her true age. This is usually done with the intent to garner privileges or status that would not otherwise be available to the individual, however people may also do this to feel… …   Wikipedia

  • Age of Empires — is a series of computer video games developed by Ensemble Studios and published by Microsoft Game Studios. The first title of the series was Age of Empires , released in 1997. Since then, seven titles and three spin offs have been released. The… …   Wikipedia

  • Age of Enlightenment — Age of Reason redirects here. For other uses, see Age of Reason (disambiguation) …   Wikipedia

  • Age of Mythology: The Titans — Developer(s) Ensemble Studios Publisher(s) Microsoft Game Studios …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»