Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

friend

  • 1 friend

    /frend/ * danh từ - người bạn - người quen sơ, ông bạn - người ủng hộ, người giúp đỡ - cái giúp ích =self-reliance is one's best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất - (số nhiều) bà con thân thuộc - (Friend) tín đồ Quây-cơ !to be friends with !to keep friends with - thân với !to make friend in need is a friend indeed - bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn * ngoại động từ - (thơ ca) giúp đỡ

    English-Vietnamese dictionary > friend

  • 2 friend

    n. Tus phooj ywg; tus muj

    English-Hmong dictionary > friend

  • 3 bosom-friend

    /'buzəmfrend/ * danh từ - bạn tri kỷ, bạn chí thiết

    English-Vietnamese dictionary > bosom-friend

  • 4 boy-friend

    /'bɔifrend/ * danh từ - bạn trai, người yêu

    English-Vietnamese dictionary > boy-friend

  • 5 girl-friend

    /'gə:lfrend/ * danh từ - bạn gái - người yêu

    English-Vietnamese dictionary > girl-friend

  • 6 pen friend

    /'penfrend/ * danh từ - bạn trao đổi thư từ

    English-Vietnamese dictionary > pen friend

  • 7 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 8 to

    /tu:, tu, tə/ * giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto - đến, tới, về =from earth to heaven+ từ đất đến trời =the road to Hanoi+ con đường đến Hà nội =to the north+ về hướng bắc - cho đến =to fight to the end+ đánh đến cùng =you must drink it to the last drop+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng =to count up to twenty+ đếm cho đến hai mươi - cho, với =to explain something to somebody+ giải thích điều gì cho ai =it may be useful to your friend+ điều đó có thể có ích cho bạn anh =I'm not used to that+ tôi không quen với cái đó =to be kind to somebody+ tử tế với ai - đối với, về phần =as to your friend+ còn về phần bạn anh - theo =to my mind+ theo ý tôi =to sing to the violin+ hát theo viôlông - so với, hơn =I prefer this to that+ tôi thích cái này hơn cái kia - trước, đối, chọi =face to face+ đối diện =two to one+ hai chọi một =shoulder to shoulder+ vai chen (kề) vai - của; ở =secretary to the manager+ thư ký của giám đốc = Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic+ đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ - để, được =he came to help me+ anh ta đến để giúp đỡ tôi =we hope to see you soon+ tôi hy vọng được sớm gặp anh * giới từ - (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa) =to go+ đi =to see+ thấy * phó từ - vào, lại =push the door to+ hãy đẩy cửa đóng vào =to go to and fro+ đi đi lại lại

    English-Vietnamese dictionary > to

  • 9 abide

    /ə'baid/ * nội động từ (abode; abode, abide) - tồn tại; kéo dài =this mistake will not abide for ever+ sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được - (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với =to abide by one's friend+ trung thành với bạn - (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại =to abide with somebody+ ở với ai * ngoại động từ - chờ, chờ đợi =to abide one's time+ chờ thời cơ - chịu đựng, chịu =we can't abide his fits of temper+ chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn - chống đỡ được (cuộc tấn công)

    English-Vietnamese dictionary > abide

  • 10 as

    /æz, əz/ * phó từ - như =as you know+ như anh đã biết =some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên... =late as usual+ muộn như thường lệ - là, với tư cách là =I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn - cũng, bằng =he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh !as far as - xa tận, cho tận đến =to go far as the station+ đi đến tận nhà ga - đến chừng mức mà =far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết !as far back as - lui tận về =as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm !as far; as to - về phía, về phần =as for me+ về phần tôi !as good as - (xem) good !as long as - (xem) as much as - cũng chừng này, cũng bằng này =you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy !as much - cũng vậy =I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy !as well - (xem) well !as well as - (xem) well !as yet - (xem) yet * liên từ - lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as) =he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào - vì, bởi vì =as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được - để, cốt để =he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người =be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết... - tuy rằng, dù rằng =tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc !as if - như thế, y như thế !as it were - có thể là như vậy, có thể cho là như vậy =he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy !as though - (xem) though * đại từ - mà, người mà, cái mà...; như =he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp =such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác - điều đó, cái đó, cái ấy =he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta * danh từ, số nhiều asses - đồng át (tiền La mã)

    English-Vietnamese dictionary > as

  • 11 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 12 candid

    /'kændid/ * tính từ - thật thà, ngay thẳng, bộc trực - vô tư, không thiên vị !candid camera - máy ảnh nhỏ chụp trộm !candid friend -(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn

    English-Vietnamese dictionary > candid

  • 13 chance

    /tʃɑ:ns/ * danh từ - sự may rủi, sự tình cờ =by chance+ tình cờ, ngẫu nhiên - sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể =the chances are against such an attempt+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công =he has a chance of winning the prize+ anh ta có thể đoạt giải - cơ hội =the chance of a lifetime+ cơ hội nghìn năm có một =to stand a good chance+ được cơ hội thuận tiện =to lose a chance+ bỏ lỡ cơ hội - số phận =to take one's chance+ phó mặc số phận, đành liều xem sao !on the chance - may ra có thể =I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi !the main chance - cơ hội làm giàu, cơ hội để phất =the capitalist always has an eye to the main chance+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất * tính từ - tình cờ, ngẫu nhiên =there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em * động từ - tình cờ, ngẫu nhiên, may mà =to chance to meet someone+ tình cờ gặp lại ai =it chanced that my friend was at home when I came+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến - (thông tục) liều, đánh liều =let us chance it+ chúng ta cứ liều !to chance upon - tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp !to chance one's arm - (thông tục) liều làm mà thành công !to chance one's luck - cầu may

    English-Vietnamese dictionary > chance

  • 14 cling

    /kliɳ/ * nội động từ clung - bám vào, dính sát vào, níu lấy =wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người =clinging dress+ quần áo bó sát vào người - (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi =to cling to one's friend+ trung thành với bạn =to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen =to cling to an idea+ giữ một ý kiến !to cling on to - bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > cling

  • 15 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

  • 16 clung

    /kliɳ/ * nội động từ clung - bám vào, dính sát vào, níu lấy =wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người =clinging dress+ quần áo bó sát vào người - (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi =to cling to one's friend+ trung thành với bạn =to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen =to cling to an idea+ giữ một ý kiến !to cling on to - bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > clung

  • 17 confidential

    /,kɔnfi'denʃl/ * tính từ - kín, bí mật; nói riêng với nhau =confidential information+ tin mật - thân tín, tâm phúc; được tin cẩn =confidential friend+ bạn tâm phúc - thổ lộ tâm tình, tâm sự =to be confidential with someone+ tâm sự với ai !confidential agent - đặc vụ !confidential secretary - thư ký riêng

    English-Vietnamese dictionary > confidential

  • 18 consistent

    /kən'sistənt/ * tính từ - đặc, chắc - (+ with) phù hợp, thích hợp =action consistent with the law+ hành động phù hợp với luật pháp =it would not be consistent with my honour to...+ danh dự của tôi không cho phép tôi... - kiên định, trước sau như một =a consistent friend of the working class+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân

    English-Vietnamese dictionary > consistent

  • 19 dear

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dear

  • 20 dearly

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dearly

См. также в других словарях:

  • friend — W1S1 [frend] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(person you like)¦ 2 be friends (with somebody) 3 4 be just (good) friends 5¦(supporter)¦ 6¦(not an enemy)¦ 7¦(parliament/court of law)¦ 8 be no friend of something 9 Friend …   Dictionary of contemporary English

  • friend — [ frend ] noun *** 1. ) count someone you know well and like that is not a member of your family: She s visiting friends in Illinois. close/good/great friend: Helga is a close friend of mine. friends and relatives/neighbors/acquaintances: We… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Friend — (fr[e^]nd), n. [OR. frend, freond, AS. fre[ o]nd, prop. p. pr. of fre[ o]n, fre[ o]gan, to love; akin to D. vriend friend, OS. friund friend, friohan to love, OHG. friunt friend, G. freund, Icel. fr[ae]ndi kinsman, Sw. fr[ a]nde. Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Friend — (englisch für Freund) steht für Friend (Klettergerät), spezielles Klemmgerät, eine wiederentfernbare Klettersicherung, die in Rissen, Spalten und Öffnungen im Fels verankert wird. Friend ist der Familienname folgender Personen: George Friend (*… …   Deutsch Wikipedia

  • friend´li|ly — friend|ly «FREHND lee», adjective. li|er, li|est, adverb, noun, plural lies. –adj. 1. of a friend; having the attitude of a friend; kind: »a friendly teacher. 2. like a friend; like that of a fr …   Useful english dictionary

  • friend|ly — «FREHND lee», adjective. li|er, li|est, adverb, noun, plural lies. –adj. 1. of a friend; having the attitude of a friend; kind: »a friendly teacher. 2. like a friend; like that of a fr …   Useful english dictionary

  • friend — [frend] n. [ME frend < OE freond, friend, lover, akin to Ger freund, prp. of Gmc * frijon, to love (> OE freon): for IE base see FREE] 1. a person whom one knows well and is fond of; intimate associate; close acquaintance 2. a person on the …   English World dictionary

  • friend — friend, acquaintance, intimate, confidant are comparable when they designate a person, especially not related by blood, with whom one is on good and, usually, familiar terms. Friend, in its application, ranges from a person who is not hostile or… …   New Dictionary of Synonyms

  • friend — ► NOUN 1) a person with whom one has a bond of mutual affection, typically one exclusive of sexual or family relations. 2) a familiar or helpful thing. 3) a person who supports a particular cause or organization. 4) (Friend) a Quaker. ● a friend… …   English terms dictionary

  • Friend — Friend, v. t. [imp. & p. p. {Friended}; p. pr. & vb. n. {Friending}.] To act as the friend of; to favor; to countenance; to befriend. [Obs.] [1913 Webster] Fortune friends the bold. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • friend — I noun acquaintance, adherent, advocate, ally, associate, backer, benefactor, cohort, colleague, companion, comrade, confidant, confederate, confrere, crony, defender, faithful companion, favorer, friend in need, partisan, partner, patron,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»