Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

freeze+up

  • 1 das Einfrieren

    - {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einfrieren

  • 2 das Frieren

    - {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định - {freezing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Frieren

  • 3 frieren

    (fror,gefroren) - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frieren

  • 4 erstarren

    - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to congeal} đóng băng - {to curdle} đông cục, dón lại, làm đông cục &) - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí - tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to freeze (froze,frozen) lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản - cản trở, hạn định - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh, trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh = erstarren [zu] {to ossify [into]}+ = erstarren [vor] {to get paralyzed [with]; to grow stiff [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstarren

  • 5 anfrieren

    - {to freeze on}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfrieren

  • 6 der Einstellungsstop

    - {job freeze}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einstellungsstop

  • 7 der Frost

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {cold} sự cảm lạnh - {freeze} sự đông vì lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định - {freezing} - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = der trockene Frost {black frost}+ = Väterchen Frost {Jack Frost}+ = durch Frost schädigen {to nip}+ = durch Frost vernichten {to nip}+ = durch Frost beschädigen {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frost

  • 8 kaltstellen

    - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to neutralize} trung lập hoá, trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = jemanden kaltstellen {to put someone on the shelf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaltstellen

  • 9 gefrieren

    - {to congeal} làm đông lại, đông lại, đóng băng = gefrieren (gefror,gefroren) {to freeze (froze,frozen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefrieren

  • 10 blockieren

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn, làm sung huyết, bị sung huyết - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, phá rối = blockieren (Geld) {to freeze (froze,frozen)+ = blockieren (Leitung) {to jam}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blockieren

  • 11 lähmen

    - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, đi khập khiễng - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to hamstring (hamstrung,hamstrung) cắt gân kheo cho què, làm què quặt, chặt vây cánh - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to maim} cắt bớt, xén bớt, cắt xén - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to palsy} - {to paralyse} làm liệt, làm đờ ra - {to petrify} biến thành đá, làm sững sờ, làm chết điếng, làm ngay đơ ra, làm mất hết sức sống, hoá đá, sững sờ, chết điếng, ngay đơ ra, tê liệt - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lähmen

  • 12 einfrieren

    (fror ein,eingefroren) - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfrieren

  • 13 tiefkühlen

    - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tiefkühlen

  • 14 erfrieren

    - {to be frost-bitten; to freeze to death}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfrieren

См. также в других словарях:

  • Freeze — may refer to:In liquids turning to solids: *Freezing, the physical process of a liquid turning into a solid *Freeze drying, a method of rapidly removing moisture from food productsIn cessation of movement or change: *Freeze (breakdance move), the …   Wikipedia

  • freeze — (frēz) v. froze (frōz), fro·zen (frō’zən), freez·ing, freez·es v. intr. 1. a) To pass from the liquid to the solid state by loss of heat. b) To acquire a surface or coat of ice from cold: »The lak …   Word Histories

  • freeze — vt froze, fro·zen, freez·ing 1: to cause to become fixed, immovable, unavailable, or unalterable freeze interest rates 2: to immobilize (as by government regulation or the action of a financial institution) the expenditure, withdrawal, or… …   Law dictionary

  • freeze — freeze; freeze·me·ter; freeze·proof; re·freeze; un·freeze; an·ti·freeze; …   English syllables

  • freeze — [frēz] vi. froze, frozen, freezing [ME fresen < OE freosan, akin to OHG friosan (Ger frieren) < IE base * preus , to freeze, burn like cold > L pruina, hoarfrost, pruna, glowing coals] 1. to be formed into ice; be hardened or solidified… …   English World dictionary

  • Freeze — Freeze, v. t. 1. To congeal; to harden into ice; to convert from a fluid to a solid form by cold, or abstraction of heat. [1913 Webster] 2. To cause loss of animation or life in, from lack of heat; to give the sensation of cold to; to chill.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Freeze — steht für: eine 1988 von den Young British Artists organisierte Kunstausstellung in den Londoner Docklands, siehe Freeze (Ausstellung) ein Motiv beim Breakdance ein Zeitpunkt in einem Projekt, an dem bestimmte Beschlüsse verbindlich geworden sind …   Deutsch Wikipedia

  • freeze — O.E. freosan turn to ice (class II strong verb; past tense freas, pp. froren), from P.Gmc. *freusanan (Cf. O.N. frjosa, O.H.G. friosan, Ger. frieren to freeze, Goth. frius frost ), from P.Gmc. *freus , equivalent to PIE root *preus …   Etymology dictionary

  • Freeze — Freeze, v. i. [imp. {Froze} (fr[=o]z); p. p. {Frozen} (fr[=o] z n); p. pr. & vb. n. {Freezing}.] [OE. fresen, freosen, AS. fre[ o]san; akin to D. vriezen, OHG. iosan, G. frieren, Icel. frjsa, Sw. frysa, Dan. fryse, Goth. frius cold, frost, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Freeze — [ fri:z], das; [engl. freeze, zu: to freeze = (ein)frieren, verw. mit ahd. friosan, ↑frieren]: das Einfrieren aller atomaren Rüstung …   Universal-Lexikon

  • Freeze — (fr[=e]z), n. (Arch.) A frieze. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»