Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

freedom

  • 1 freedom

    /'fri:dəm/ * danh từ - sự tự do; nền tự do =to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do =freedom of speech+ tự do ngôn luận - quyền tự do (ra vào, sử dụng) =to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình - quyền tự quyết - sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) =freedom from tax+ sự miễn thuế =freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn - sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã =to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai - đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...) - (vật lý) khả năng chuyển dộng

    English-Vietnamese dictionary > freedom

  • 2 freedom

    n. Kev ywj pheej

    English-Hmong dictionary > freedom

  • 3 freedom ride

    /'fri:dəm'raid/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam)

    English-Vietnamese dictionary > freedom ride

  • 4 die Unabhängigkeit

    - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự thoải mái, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng - {independence} sự độc lập, nền độc lập independency)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unabhängigkeit

  • 5 die Pressefreiheit

    - {freedom of the press}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pressefreiheit

  • 6 die Handlungsfreiheit

    - {freedom of action}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handlungsfreiheit

  • 7 die Redefreiheit

    - {freedom of speech}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Redefreiheit

  • 8 die Ungebundenheit

    - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự thoải mái, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng - {independence} sự độc lập, nền độc lập independency)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungebundenheit

  • 9 die Freiheit

    - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {liberty} tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, nữ thần tự do - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {privilege} đặc ân - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = in Freiheit {at liberty}+ = in Freiheit setzen {to set at liberty}+ = die dichterische Freiheit {poetic licence}+ = ohne Spur von Freiheit {without the shadow of freedom}+ = sich die Freiheit nehmen {to make bold}+ = sich die Freiheit nehmen [zu tun] {to take the liberty [of doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freiheit

  • 10 der Freiheitsgrad

    - {degree of freedom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freiheitsgrad

  • 11 der Zutritt

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {adit} - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {approach} sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {ingress} sự vào = der freie Zutritt [zu] {freedom [of]}+ = Zutritt verboten! {no admit!; no admittance!; off limits!; out of bounds!}+ = freien Zutritt haben [zu] {to have the run [of]}+ = Kinder haben keinen Zutritt! {Children not admitted!}+ = Unbefugten ist der Zutritt verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zutritt

  • 12 der Freiheitskampf

    - {struggle for freedom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freiheitskampf

  • 13 die Vertraulichkeit

    - {familiarity} sự thân mật, sự quen thuộc, sự hiểu biết, sự đối xử bình dân, sự không khách khí, sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi, sự vuốt ve, sự âu yếm, sự ăn nằm với - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự thoải mái, sự xuề xoà, đặc quyền, khả năng chuyển dộng - {intimacy} sự quen thân, sự mật thiết, sự thân tình, sự chung chăn chung gối, sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertraulichkeit

  • 14 die Ungezwungenheit

    - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, sự ung dung, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng - {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật, điều thân mật - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {sociability} tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn - {spontaneity} tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó - {unaffectedness} tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè, tính chân thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungezwungenheit

  • 15 das Vorrecht

    - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {franchise} quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, đặc quyền - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự thoải mái, sự xuề xoà, sự suồng sã, khả năng chuyển dộng - {liberty} tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, nữ thần tự do - {precedence} quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên - {prerogative} - {privilege} đặc ân - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = auf ein Vorrecht verzichten {to surrender a privilege}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorrecht

  • 16 die Glaubensfreiheit

    - {religious freedom; religious liberty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glaubensfreiheit

  • 17 das Freisein [von]

    - {disengagement [from]} sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra, sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, sự thoát ra, sự tách ra, sự gỡ đường kiếm - {freedom [from]} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự thoải mái, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Freisein [von]

  • 18 above

    /ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    English-Vietnamese dictionary > above

  • 19 banner

    /'bænə/ * danh từ - ngọn cờ =the banner of freedom+ ngọn cờ tự do =under the banner of Lenin+ dưới ngọc cờ của Lênin - biểu ngữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo * định ngữ - tốt; quan trọng; hạng nhất =banner year+ năm kỷ lục !to carry the banner - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp) !to follow (join) the banner of... - đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của... !to unfurl one's banner - tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > banner

  • 20 belief

    /bi'li:f/ * danh từ - lòng tin, đức tin; sự tin tưởng =to have belief in something+ tin tưởng ở cái gì =to have belief in somebody+ tin tưởng ở ai - tin tưởng =freedom of belief+ tự do tín ngưỡng !to be beyond (past) belief - không thể tin được !to the best of my belief - theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác !it stahherst belief - khó mà tin được

    English-Vietnamese dictionary > belief

См. также в других словарях:

  • Freedom — may refer to: * Freedom (philosophy) * Freedom (political), the absence of interference with the sovereignty of an individual by the use of coercion or aggression * Liberty, the condition in which an individual has the ability to act according to …   Wikipedia

  • Freedom — (englisch; Freiheit) ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Freedom (Idaho) Freedom (Indiana) Freedom (Kalifornien) Freedom (Kentucky) Freedom (Maine) Freedom (Maryland) Freedom (Michigan) Freedom (Missouri) Freedom (Nebraska)… …   Deutsch Wikipedia

  • freedom — free·dom n 1: the quality or state of being free: as a: the absence of necessity, coercion, or constraint in choice or action b: liberation from slavery or restraint or from the power of another c: the quality or state of being exempt or released …   Law dictionary

  • freedom —    Freedom is a difficult term to define, for it has different meanings to different people. Even when they agree about the definition, they may interpret it in a different manner according to their own attitudes and experiences. In the most… …   Glossary of UK Government and Politics

  • freedom — 1 independence, autonomy, sovereignty, autarchy, autarky (see under FREE adj) Analogous words: liberation, emancipation, release, delivery, enfranchisement, manumission (see corresponding verbs at FREE): liberty, license (see FREEDOM) Antonyms:… …   New Dictionary of Synonyms

  • Freedom 90 — Saltar a navegación, búsqueda «Freedom 90» Sencillo de George Michael del álbum Listen Without Prejudice, Vol. 1 Publicación 1990 Formato 7 Sencillo y Video …   Wikipedia Español

  • Freedom — Freedom, CA U.S. Census Designated Place in California Population (2000): 6000 Housing Units (2000): 1619 Land area (2000): 1.339288 sq. miles (3.468739 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.339288… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • freedom — [frē′dəm] n. [ME fredom < OE freodom: see FREE & DOM] 1. the state or quality of being free; esp., a) exemption or liberation from the control of some other person or some arbitrary power; liberty; independence b) exemption from arbitrary… …   English World dictionary

  • Freedom — Free dom (fr[=e] d[u^]m), n. [AS. fre[ o]d[=o]m; fre[ o]free + dom. See {Free}, and { dom}.] 1. The state of being free; exemption from the power and control of another; liberty; independence. [1913 Webster] Made captive, yet deserving freedom… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Freedom — Студийный альбом Эйкон Дата выпуска …   Википедия

  • freedom — (n.) O.E. freodom freedom, state of free will; charter, emancipation, deliverance; see FREE (Cf. free) (adj.) + DOM (Cf. dom). Freedom rider recorded 1961, in reference to civil rights activists in U.S. trying to integrate bus lines. It has been… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»