Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

frail

  • 1 frail

    /freil/ * tính từ - dễ vỡ; mỏng mảnh - yếu đuối, ẻo lả - nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ - tạm bợ, mỏng manh =a frail life+ cuộc sống tạm bợ =frail happiness+ hạnh phúc mỏng manh - không trinh tiết * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái * danh từ - làn (đựng nho...)

    English-Vietnamese dictionary > frail

  • 2 unkeusch

    - {frail} dễ vỡ, mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {unchaste} không trong trắng, không trinh bạch, dâm dật, dâm ô - {unclean} bẩn, bẩn thỉu, ô trọc, không tinh khiết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unkeusch

  • 3 sündhaft

    - {frail} dễ vỡ, mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {peccable} dễ lỗi lầm, dễ thiếu sót, có thể mắc lỗi lầm, có thể phạm thiếu sót - {sinful} có tội, mắc tội, phạm tội, đầy tội lỗi - {unrighteous} không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính, không lưng thiện, ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sündhaft

  • 4 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 5 zerbrechlich

    - {breakable} dễ vỡ, dễ gãy, có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ - {brittle} giòn - {fragile} dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {frangible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerbrechlich

  • 6 zart

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {etherial} cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng, thanh tao, thiên tiên, siêu trần, Ête, giống Ête - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {fibred} có sợi, có thớ - {filmy} mỏng nhẹ, mờ mờ, có váng, dạng màng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {flimsy} mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), yếu ớt - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {infant} còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên - {silky} mượt, óng ánh, ngọt xớt - {slim} thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, láu, khôn lỏi, xảo quyệt - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, quỷ quyệt, mỏng - {tender} mềm, non, dịu, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {tenuous} mảnh, ít, loãng, giản dị - {twiggy} như một cành con, gầy gò mảnh khảnh, nhiều cành con = zart (Gestalt) {slight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zart

  • 7 vergänglich

    - {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ - {corruptible} dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát - {deciduous} rụng vào một thời kỳ nhất định, rụng cánh sau khi giao hợp, sớm rụng, phù du, tạm thời - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {frail} mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {fugacious} chóng tàn, khó bắt, khó giữ - {momentary} chốc lát, nhất thời, không lâu, ngắn ngủi - {mortal} chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, ghê gớm, cực, dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ - {perishable} có thể bị diệt vong, có thể chết, có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi, dễ thối, dễ hỏng - {transient} nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergänglich

  • 8 hinfällig

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {deciduous} rụng vào một thời kỳ nhất định, rụng cánh sau khi giao hợp, sớm rụng, phù du, tạm thời - {decrepit} già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát - {dickey} - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {infirm} ốm yếu, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {prostrate} nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit] - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động = etwas hinfällig machen {to invalidate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinfällig

См. также в других словарях:

  • frail — [freıl] adj [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: fraile, from Latin fragilis, from frangere to break ] 1.) someone who is frail is weak and thin because they are old or ill ▪ frail elderly people ▪ her frail health frail body/physique… …   Dictionary of contemporary English

  • frail — frail, a. [Compar. {frailer} (fr[=a]l [ e]r); superl. {frailest}.] [OE. frele, freile, OF. fraile, frele, F. fr[^e]le, fr. L. fragilis. See {Fragile}.] 1. Easily broken; fragile; not firm or durable; liable to fail and perish; easily destroyed;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frail — [ freıl ] adjective * 1. ) physically weak and not very healthy: He is frail, but still manages to walk with a cane. 2. ) not strong and therefore likely to be damaged or destroyed: a garden with a frail wooden fence around it attempts to rebuild …   Usage of the words and phrases in modern English

  • frail — frail·ly; frail·ness; frail·ty; frail; …   English syllables

  • frail — (fr[=a]l), n. [OE. fraiel, fraile, OF. fraiel, freel, frael, fr. LL. fraellum.] A basket made of rushes, used chiefly for containing figs and raisins. [1913 Webster] 2. The quantity of raisins about thirty two, fifty six, or seventy five pounds,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frail — (adj.) mid 14c., morally weak, from O.Fr. fraile weak, frail, sickly, infirm (Mod.Fr. frêle), from L. fragilis easily broken (see FRAGILITY (Cf. fragility)). Sense of liable to break is first recorded in English late 14c. The U.S. slang noun… …   Etymology dictionary

  • frail|ty — «FRAYL tee», noun, plural ties. 1. the condition of being frail; weakness: »a sick person s physical frailty. The works of man inherit…their author s frailty and return to dust (William Cowper). 2. moral weakness; liability to yield to temptation …   Useful english dictionary

  • frail — index imperfect, insecure, insubstantial, nonsubstantial (not sturdy), powerless Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • frail — fragile, *weak, feeble, infirm, decrepit Analogous words: slight, slender, tenuous, *thin, slim: puny, *petty: flimsy, sleazy (see LIMP): *powerless, impotent Antonyms: robust Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • frail — [adj] breakable, weak brittle, dainty, decrepit, delicate, feeble, fishy, flimsy, fracturable, fragile, frangible, infirm, insubstantial, puny, sad, shatterable, shattery, sickly, slender, slight, slim, tender, tenuous, thin, unsound,… …   New thesaurus

  • frail — ► ADJECTIVE 1) weak and delicate. 2) easily damaged or broken. DERIVATIVES frailly adverb frailness noun. ORIGIN Old French fraile, from Latin fragilis fragile …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»