Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

found

  • 21 errichten

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = errichten (Haus) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > errichten

  • 22 gießen

    (goß,gegossen) - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to mould} nặn - {to pour} rót, đổ, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to teem} có nhiều, có dồi dào, đầy = gießen (goß,gegossen) (Metall) {to cast (cast,cast)+ = gießen (goß,gegossen) (Blumen) {to water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gießen

  • 23 bauen

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to frame} dàn xếp, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = bauen (Haus) {to raise}+ = bauen auf {to bank on}+ = neu bauen {to reedify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bauen

  • 24 aufbauen

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên = sich aufbauen [auf] {to be based [on]}+ = wieder aufbauen {to reconstruct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbauen

См. также в других словарях:

  • found — found1 [found] [ME funden < OE funden, pp. of findan] vt., vi. pp. & pt. of FIND adj. designating something displayed as a work of art (or presented as a poem) that is actually a natural object or ordinary man made article (or a fragment of… …   English World dictionary

  • found — vb 1 *base, ground, bottom, stay, rest Analogous words: *set, fix, settle, establish: sustain, *support: *build, erect, raise, rear 2 Found, establish, institute, organize are comparable when meaning to set going or to bring into …   New Dictionary of Synonyms

  • Found — Found, v. t. [imp. & p. p. {Founded}; p. pr. & vb. n. {Founding}.] [F. fonder, L. fundare, fr. fundus bottom. See 1st {Bottom}, and cf. {Founder}, v. i., {Fund}.] 1. To lay the basis of; to set, or place, as on something solid, for support; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • found — 1 past and past part of find found 2 vt: to establish (as an institution) often with provision for future maintenance Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Found — Found, v. t. [imp. & p. p. {Founded}; p. pr. & vb. n. {Founding}.] [F. fondre, L. fundere to found, pour.] To form by melting a metal, and pouring it into a mold; to cast. Whereof to found their engines. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • found — [faʊnd] verb [transitive] ORGANIZATIONS to start a new company or organization: • The company was founded back in 1947. * * * found UK US /faʊnd/ verb [T] ► to start a new business, organization, etc.: »The airline was founded 25 years ago …   Financial and business terms

  • Found — Found, imp. & p. p. of {Find}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Found — Found, n. A thin, single cut file for combmakers. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • found — [v1] bring into being begin, commence, constitute, construct, create, endow, erect, establish, fashion, fix, form, get going, inaugurate, initiate, institute, launch, organize, originate, plant, raise, ring in*, settle, settle up, start, start… …   New thesaurus

  • found — Ⅰ. found [2] ► VERB 1) establish (an institution or organization). 2) (be founded on/upon) be based on (a particular principle or concept). ORIGIN Old French fonder, from Latin fundus bottom, base . Ⅱ. found …   English terms dictionary

  • Found — found, founs, fons nm fond, partie inférieure, basse; dépression de terrain Alpes et Sud Est …   Glossaire des noms topographiques en France

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»