Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

fossa

  • 81 Unterkiefergrube

    Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > Unterkiefergrube

  • 82 Vertiefung

    f
    углубление, ямка, Fossa

    Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > Vertiefung

  • 83 vordere Schädelgrube

    передняя черепная ямка, Fossa cranii anterior

    Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > vordere Schädelgrube

  • 84 Ellenbogengrube

    f
    antecubital fossa

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Ellenbogengrube

  • 85 die Grube

    - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {ditch} hào, rãnh, mương, biển Măng-sơ, biển bắc, biển - {fosse} fossa - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo = die Grube (Bergbau) {pit}+ = Preis frei Grube {pit price}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grube

  • 86 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 87 die Höhlung

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {concave} - {fosse} hào, fossa = die gewölbte Höhlung (Anatomie) {vault}+ = eine Höhlung bilden {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhlung

  • 88 2485

    2. RUS фоссы pl
    3. ENG fossas, fossa cats
    4. DEU Fossas pl, Frettkatzen pl
    5. FRA cryptoproctes pl

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 2485

  • 89 2494

    1. LAT Fossa Gray
    3. ENG fanalokas, Malagasy civets
    4. DEU Fanalokas pl
    5. FRA

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 2494

См. также в других словарях:

  • Fossa — is the Latin word for ditch or trench . It can refer to one of the following:AnatomyIn anatomical terminology, fossa has come to mean a depression or hollow, in general, in a bone. Other parts of the body may be involved, for example, the… …   Wikipedia

  • Fossa — (Cryptoprocta ferox) Systematik Ordnung: Raubtiere (Carnivora) Überfamilie …   Deutsch Wikipedia

  • fossa — |ó| s. f. [Zoologia] Mamífero carnívoro viverrídeo (Cryptopracta ferox) plantígrado, endêmico da ilha de Madagascar, de cabeça pequena, orelhas redondas, corpo alongado, cauda comprida e pelagem curta, acastanhada.   ‣ Etimologia: inglês fossa,… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • fossa — / fɔs:a/ s.f. [lat. fossa, der. di fodĕre scavare ]. 1. a. (idraul.) [scavatura del terreno, fatta lungo o attraverso i campi per lo scolo delle acque] ▶◀ canale di scolo, fossato, fosso. b. (milit.) [scavatura che circonda un castello e sim.:… …   Enciclopedia Italiana

  • Fossa — Saltar a navegación, búsqueda El término fossa puede referirse a: La especie Cryptoprocta ferox o fosa. El género fossa. Obtenido de Fossa Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • fossa — ● fossa nom masculin (mot malgache) Nom commun à deux mammifères carnivores viverridés de Madagascar, le cryptoprocte, grand plantigrade nocturne, et la fouche ou fossane, petite civette insectivore à longues pattes. fossa ou fouche n. m. ZOOL Le …   Encyclopédie Universelle

  • Fossa — Fos sa, n.; pl. {Foss[AE]}. [L., a ditch. See {Fosse}.] (Anat.) A pit, groove, cavity, or depression, of greater or less depth; as, the temporal fossa on the side of the skull; the nasal foss[ae] containing the nostrils in most birds. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fossa — (lat.), 1) Graben; 2) Kanal; 3) (Anat.), eine grubenartige, bes. rinnenartige Vertiefung, meist in Knochen, doch auch in Weichgebilden, so am Oberarm die F. anterior u. F. posterior; F. cranii, am Hirnschädel, s.d.; am Oberkiefer F. maxillaris u …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fossa — (lat.), Grube, Graben; F. axillaris, Achselhöhle; F. lacrimalis, Tränenrinne; F. temporalis, Schläfengrube; F. Sylvii, s. Gehirn …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Fossa — (lat.), Grube, Kanal, Rinne …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Fossa [2] — Fossa, s. Schleichkatzen …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»