Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

formation+en

  • 1 formation

    /fɔ:'meiʃn/ * danh từ - sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên =the formation of character+ sự hình thành tính nết - hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu - (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay) - (địa lý,ddịa chất) thành hệ - (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

    English-Vietnamese dictionary > formation

  • 2 flight formation

    /flight formation/ * danh từ, (quân sự) - sự bay thành đội hình - đội hình bay

    English-Vietnamese dictionary > flight formation

  • 3 re-formation

    /'ri:fɔ'meiʃn/ * danh từ - sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...)

    English-Vietnamese dictionary > re-formation

  • 4 die Kapitalbildung

    - {formation of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalbildung

  • 5 der Verband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verband

  • 6 die Keilform

    - {v formation; wedgeshape}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keilform

  • 7 die Bildung

    - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {education} sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {erudition} học thức, uyên bác, tính uyên bác - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức, nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng - {literacy} sự biết viết, sự biết đọc = die Bildung (Benehmen) {manners}+ = die hybride Bildung {hybrid}+ = der Mann von Bildung {gentleman}+ = die Fachkraft für Bildung {education officer}+ = die polytechnische Bildung {polytechnical instruction}+ = die wissenschaftliche Bildung {academic education}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildung

  • 8 die Entstehung

    - {accruement} sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entstehung

  • 9 die Ausbildung

    - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {training} sự dạy dỗ, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn = in Ausbildung begriffen {to trainee}+ = zur Ausbildung gehörend {educational}+ = die kaufmännische Ausbildung {business training; commercial education; commercial training}+ = die vormilitärische Ausbildung {premilitary training}+ = noch in der Ausbildung sein {to be still learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbildung

  • 10 die Versteppung

    - {steppe formation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versteppung

  • 11 die Bewölkung

    - {cloud formation; clouds} = die aufgelockerte Bewölkung {scattered clouds}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewölkung

  • 12 die Wortbildung

    (Linguistik) - {word formation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wortbildung

  • 13 die Narbenbildung

    - {scar formation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narbenbildung

  • 14 die Keimbildung

    - {germ formation} = die Keimbildung (Kristallisation) {nucleation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keimbildung

  • 15 das Gebilde

    - {entity} thực thể, sự tồn tại - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng = die sonderbaren Gebilde {strange shapes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebilde

  • 16 die Gestaltung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {configuration} hình thể, hình dạng - {creation} sự tạo thành, sự sáng tạo, sự sáng tác, tác phẩm, vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra - {figuration} hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, hình - {formation} sự hình thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {organization} sự tổ chức, tổ chức, cơ quan = die plastische Gestaltung {plasticity}+ = die künstlerische Gestaltung {artistic direction}+ = in plastischer Gestaltung (Kunst) {in the round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gestaltung

  • 17 die Marschkolonne

    - {marching formation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marschkolonne

См. также в других словарях:

  • formation — [ fɔrmasjɔ̃ ] n. f. • 1160; lat. formatio, de formare → former 1 ♦ Action de former, de se former; manière dont une chose se forme ou est formée. ⇒ composition, constitution, création, élaboration. Être en cours, en voie de formation, en… …   Encyclopédie Universelle

  • Formation En V — Oies canadiennes en formation en V La formation en V ou formation en chevron est une formation symétrique de vol souvent utilisé par les oiseaux migratoires dont les oies ou les canards, et même les cétacés. Elle est aussi utilisée lors des… …   Wikipédia en Français

  • Formation en v — Oies canadiennes en formation en V La formation en V ou formation en chevron est une formation symétrique de vol souvent utilisé par les oiseaux migratoires dont les oies ou les canards, et même les cétacés. Elle est aussi utilisée lors des… …   Wikipédia en Français

  • Formation — can refer to:* Aerobatic formation, aerobatics performed with several aircraft * Formation (military), a high level military organization * Formation (paper property), defining the fibre distribution within the paper sheet * Tactical formation,… …   Wikipedia

  • formation — for‧ma‧tion [fɔːˈmeɪʆn ǁ fɔːr ] noun [uncountable] the forming of a company, organization, or committee: • The government backs the formation of a single environment agency covering Scotland as well as England and Wales. see also capital… …   Financial and business terms

  • Formation — ist aus dem Lateinischen abgeleitet und steht für Bildung einer Form oder Gestaltung, Aufstellung. In einigen Fachgebieten hat das Wort spezielle Bedeutungen: In der Geologie bezeichnet es gut erkennbare Schichtungen oder typische Gesteinskörper… …   Deutsch Wikipedia

  • Formation — For*ma tion (f[o^]r*m[=a] sh[u^]n), n. [L. formatio: cf. F. formation.] 1. The act of giving form or shape to anything; a forming; a shaping. Beattie. [1913 Webster] 2. The manner in which a thing is formed; structure; construction; conformation; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • formation — Formation. s. f. v. Action par laquelle une chose est formée, est produite. La formation de l enfant dans le ventre de la mere. Il se dit en termes de Grammaire pour signifier, La maniere dont un mot se forme d un autre mot. La formation d un… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Formation — Formation,die:⇨Truppeneinheit Formation 1.Truppenverband,Truppeneinheit,Truppenteil,Gliederung,Aufstellung,Zusammensetzung 2.Bildung,Gestaltung,Struktur,Gefüge,Beschaffenheit,Aufbau,Gepräge …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • formation — [fôr mā′shən] n. [ME formacioun < OFr formation < L formatio < pp. of formare: see FORM] 1. a forming or being formed 2. a thing formed 3. the way in which something is formed or arranged; structure 4. an arrangement or positioning, as… …   English World dictionary

  • Formation — (v. lat.), 1) Bildung; bes. 2) eine Reihenfolge von Gesteinsmassen, welche sich durch eine überall gesetzmäßige Aufeinanderfolge der Schichten u. entweder durch gänzlichen Mangel an Versteinerungen od. durch das Vorkommen bestimmter… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»