Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

form-

  • 41 gleichnishaft

    - {in the form of a parable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichnishaft

  • 42 obenauf

    - {atop} ở đỉnh, ở chỏm = obenauf sein {to be in great form}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > obenauf

  • 43 das Bewerbungsformular

    - {application form} mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bewerbungsformular

  • 44 gruppieren

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = sich gruppieren [um,zu] {to form group [around,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gruppieren

  • 45 die Linsenform

    - {lens form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linsenform

  • 46 der Formanstieg

    - {improvement in form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Formanstieg

  • 47 ballen

    (Faust) - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều = ballen (Schnee) {to form into a ball}+ = sich ballen {to billow}+ = sich ballen (Schnee) {to gather into a ball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ballen

  • 48 der Bestellschein

    - {order form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bestellschein

  • 49 der Kontrast

    - {contrast} sự tương phản, sự trái ngược, cái tương phản = einen Kontrast bilden {to form a contrast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontrast

  • 50 die Frageform

    - {interrogative form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frageform

  • 51 das Klassenziel erreichen

    - {to reach the required level of the form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klassenziel erreichen

  • 52 das Bestellformular

    - {order form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bestellformular

  • 53 die Einheit

    - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {unit} một, một cái, đơn vị - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận = die Einheit (Mathematik) {denomination}+ = die Einheit (Typographie) {em; en}+ = eine Einheit bilden {to combine; to form a whole}+ = die hydraulische Einheit (Antrieb) {hydraulic unit}+ = die Internationale Einheit {international unit}+ = der Tag der Deutschen Einheit {Day of German Unity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einheit

  • 54 gestalten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to organize} lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to shape} đẽo, gọt, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng = gestalten [nach] {to model [after,on,upon]; to pattern [after,on]}+ = sich gestalten {to go (went,gone); to take shape; to turn out}+ = bunt gestalten {to variegate}+ = beweglich gestalten (Löhne) {to unfreeze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestalten

  • 55 entwerfen

    - {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerfen

  • 56 das Anmeldeformular

    - {application form} mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anmeldeformular

  • 57 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 58 die Verfassung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fettle} tình hình - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang, tỉnh, sự cai quản, sự kiềm chế, sự chi phối - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {state} - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Verfassung (Politik) {constitution}+ = in guter Verfassung {in condition}+ = die bischöfliche Verfassung {episcopacy}+ = in schlechter Verfassung {out of condition}+ = in bester Verfassung sein {to be as fit as a fiddle; to be at one's best; to be in the pink}+ = in schlechter Verfassung sein {to be in a bad way}+ = er ist in schlechter Verfassung {he is in bad shape}+ = ich habe ihn in der übelsten Verfassung gesehen {I saw him at his worst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfassung

  • 59 prägen

    - {to coin} đúc, đúc thành tiền, tạo ra, đặt ra - {to emboss} chạm nổi, rập nổ, làm nổi - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to incuse} rập, rập dấu vào - {to mint} cố gắng, nhằm, ngắm - {to mould} nặn - {to shape} đẽo, gọt, tạo thành hình, uốn nắn, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = prägen (Geld) {to strike (struck,struck)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prägen

  • 60 die Rechtsform

    - {legal form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsform

См. также в других словарях:

  • Form — (de) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • form — form·abil·i·ty; form·able; form·ably; form·al·de·hyde; form·amide; form·am·i·dine; form·a·zan; form·ful; form·ism; form·ist; form·less; Form·var; for·nic·i·form; fos·si·form; fo·ve·i·form; fruc·ti·form; fun·gi·form; fun·nel·form; fur·ci·form;… …   English syllables

  • Form — • The original meaning of the term form, both in Greek and Latin, was and is that in common use • eidos, being translated, that which is seen, shape, etc., with secondary meanings derived from this, as form, sort, particular, kind, nature… …   Catholic encyclopedia

  • form — n 1 Form, figure, shape, conformation, configuration are comparable when they denote the disposition or arrangement of content that gives a particular aspect or appearance to a thing as distinguished from the substance of which that thing is made …   New Dictionary of Synonyms

  • Form — may mean: *Form, the shape, appearance, or configuration, of an object *Form (furniture), a long seat or bench without a back *Form (education), a class, set or group of students *Form, a shallow depression or flattened nest of grass used by a… …   Wikipedia

  • Form — (Lehnwort von lat. forma) bezeichnet: Gestalt, die Art und Weise, wie etwas ist oder sich verändert im Sport die körperliche Verfassung eines Menschen, siehe Fitness Form (Kampfkunst), ein feststehender Bewegungsablauf in den Naturwissenschaften… …   Deutsch Wikipedia

  • Form — (f[=o]rm; in senses 8 & 9, often f[=o]rm in England), n. [OE. & F. forme, fr. L. forma; cf. Skr. dhariman. Cf. {Firm}.] 1. The shape and structure of anything, as distinguished from the material of which it is composed; particular disposition or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • form — n 1: the structure of something (as a document) as distinguished from its matter a defect in form, not substance 2: established procedure according to rule or practice see also form of action 3: a printed or typed document with blank spaces for… …   Law dictionary

  • form — [fôrm] n. [ME forme < OFr < L forma, a shape, figure, image < ? (via Etr) Gr morphē] 1. the shape, outline, or configuration of anything; structure as apart from color, material, etc. 2. a) the body or figure of a person or animal b) a… …   English World dictionary

  • Form 8-K — is a report required to be filed by public companies with the United States Securities and Exchange Commission pursuant to the Securities Exchange Act of 1934, as amended. After a significant event like bankruptcy or departure of a CEO, a public… …   Wikipedia

  • form — [n1] shape; arrangement anatomy, appearance, articulation, cast, configuration, conformation, construction, contour, cut, design, die, embodiment, fashion, figure, formation, framework, mode, model, mold, outline, pattern, plan, profile, scheme,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»