Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

forkæle

  • 1 fork

    /fɔ:k/ * danh từ - cái nĩa (để xiên thức ăn) - cái chĩa (dùng để gảy rơm...) - chạc cây - chỗ ngã ba (đường, sông) - (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork) !fork of lightning - tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng * ngoại động từ - đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...) * nội động từ - phân nhánh, chia ngả =where the road forks+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường !to fork out (over, upon) - (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra

    English-Vietnamese dictionary > fork

  • 2 fork

    v. Tshom faib; tshom nqa
    n. Rab diav rawg; rab diav tsuab txwv

    English-Hmong dictionary > fork

  • 3 dung-fork

    /'dʌɳfɔ:k/ * danh từ - chĩa dở phân

    English-Vietnamese dictionary > dung-fork

  • 4 hay-fork

    /'heifɔ:k/ * danh từ - cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô

    English-Vietnamese dictionary > hay-fork

  • 5 oyster fork

    /'ɔistə'fɔ:k/ * danh từ - nĩa (để) ăn sò

    English-Vietnamese dictionary > oyster fork

  • 6 table-fork

    /'teiblfɔ:k/ * danh từ - cái nĩa

    English-Vietnamese dictionary > table-fork

  • 7 toasting-fork

    /'toustiɳfɔ:k/ * danh từ - cái nĩa để nướng bánh -(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-iron)

    English-Vietnamese dictionary > toasting-fork

  • 8 tuning-fork

    /'tju:niɳfɔ:k/ * danh từ - thanh mẫu, âm thoa

    English-Vietnamese dictionary > tuning-fork

  • 9 der Gabelstapler

    - {fork lift truck}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gabelstapler

  • 10 die Gabel

    - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {pitchfork} âm thoa - {prong} răng, ngạnh, chĩa, nhánh - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = die Gabel (Deichsel) {shafts}+ = die Gabel (Pferdehuf) {frog}+ = mit einer Gabel aufladen {to fork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabel

  • 11 knife

    /naif/ * danh từ, số nhiều knives - con dao - (y học) dao mổ =the knife+ phẫu thuật; cuộc mổ =to go under the knife+ bị mổ - (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo !before you can say knife - đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng !to get (have) one's knife into somebody - tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt !knife and fork - sự ăn - người ăn =to be a good (poor) knife and fork+ là một người ăn khoẻ (yếu) =to lay a good knife anf fork+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ !war to the knife - chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn !you could cut it with a knife - đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được * ngoại động từ - đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

    English-Vietnamese dictionary > knife

  • 12 knives

    /naif/ * danh từ, số nhiều knives - con dao - (y học) dao mổ =the knife+ phẫu thuật; cuộc mổ =to go under the knife+ bị mổ - (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo !before you can say knife - đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng !to get (have) one's knife into somebody - tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt !knife and fork - sự ăn - người ăn =to be a good (poor) knife and fork+ là một người ăn khoẻ (yếu) =to lay a good knife anf fork+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ !war to the knife - chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn !you could cut it with a knife - đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được * ngoại động từ - đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

    English-Vietnamese dictionary > knives

  • 13 die Abzweigung

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống, dòng dõi, ngành, sự phân nhánh, sự chia ngành - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {offshoot} cành vượt, chi nhánh - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abzweigung

  • 14 die Gabelung

    - {bifurcation} sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ - {crotch} chạc, đáy chậu - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {furcation} nhánh = die Gabelung (Botanik,Zoologie) {dichotomy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabelung

  • 15 die Verzweigung

    - {arborization} hình dạng giống cây, sự phân nhánh như cành cây - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {ramification} sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzweigung

  • 16 das Geld

    - {blunt} chiếc kim to và ngắn, tiền mặt - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {currency} sự lưu hành, thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {dib} sự nảy lên - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {money} những món tiền, tiền của, của cải, tài sản - {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {pocket} túi, bao, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {rhino} của rhinoceros - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây = viel Geld {pile; plenty of money}+ = ohne Geld {impecunious; penniless; rocky}+ = das bare Geld {ready}+ = massig Geld {loads of money}+ = das nötige Geld {needful}+ = Geld sammeln [für] {to make up a purse [for]}+ = Geld ausgeben {to spend money}+ = das erpreßte Geld {blackmail}+ = das tägliche Geld {money at call}+ = das gemünzte Geld {coinage}+ = Geld verfahren {to spend money on travelling}+ = Geld ist knapp {money is tight}+ = mit wenig Geld {on a shoestring}+ = zu Geld machen {to turn into cash}+ = zu Geld kommen {to come into money}+ = sehr viel Geld {no end of money}+ = Geld erpressen {to ramp}+ = Geld verlieren {to drop money}+ = Geld ausleihen {to make advances to}+ = Geld verdienen [an] {to make money [by]}+ = zu Geld machen (Kommerz) {to realize}+ = Geld verrauchen {to spend money on smoking}+ = um Geld spielen {to game}+ = Geld aufbringen {to raise money}+ = ein Haufen Geld {a mint of money}+ = wenig Geld haben {to be hard up}+ = das anvertraute Geld {trust funds}+ = das eingezahlte Geld {deposit}+ = Geld verplempern [für] {to blow money [on]}+ = Geld verschwenden {to pour money down the drain}+ = es fehlte an Geld {money was lacking}+ = Geld hinterlassen {to cut up fat}+ = Geld herausrücken {to shell out}+ = Geld lockermachen {to fork out money}+ = mit nur wenig Geld {with only a little money}+ = viel Geld ausgeben {to launch out}+ = um sein Geld kommen {to loose money}+ = viel Geld verdienen {to do well; to pile up the rocks}+ = Ich habe kein Geld. {I haven't any money.}+ = das Geld kriegst du nie {You can whistle for your money}+ = Er ist auf Geld aus. {He is on the make.}+ = Geld ausstehen haben {to have money owing}+ = mit Geld unterstützen {to subsidize}+ = in etwas Geld anlegen {to invest in something}+ = das Geld ist verschwunden {that money has taken wing}+ = ein schönes Stück Geld {a pretty penny}+ = jemandem Geld abzapfen {to milk someone}+ = das ist weggeworfenes Geld {that's money thrown down the drain}+ = das nötige Geld auftreiben {to raise the wind}+ = rück mit dem Geld 'raus {Fork out the money}+ = das Geld wird nicht reichen {the money won't last}+ = haben Sie Geld bei sich? {do you have any money with you?}+ = er hat kein Geld flüssig {he is out of cash}+ = sie haben Säcke voll Geld {they have got pots of money}+ = mit seinem Geld auskommen {to make ends meet}+ = das Geld war rasch ausgegeben {the money was soon spent}+ = er hatte kein Geld bei sich {he had no money about him}+ = jemanden mit Geld knapphalten {to keep someone short of money}+ = Wenn ich nur mehr Geld hätte. {If only I had more money.}+ = ich habe weder Zeit noch Geld {I have neither time nor money}+ = das ist nicht mit Geld zu bezahlen {money will not buy it}+ = Sie verlangten ihr Geld zurück. {they claimed their money back.}+ = Es ist für Geld nicht zu haben. {Money can't buy it.}+ = etwas mit ganz wenig Geld machen {to do something on a shoestring}+ = es ist nicht mit Geld zu bezahlen {it is invaluable}+ = viel Geld aus etwas herausschlagen {to make much money of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geld

  • 17 der Gegengewichtsgabelstapler

    - {counterbalance fork-lift truck}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegengewichtsgabelstapler

  • 18 der Esser

    - {eater} người ăn, quả ăn tươi - {feeder} người cho ăn, súc vật ăn, feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, đường nhánh, Fidde, đường dây ra, bộ phận cung cấp chất liệu, người chuyền bóng - {pecker} chim gõ, chim hay mổ trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, sự vui vẻ, sự hăng hái - {trencherman} người hay ăn = ein guter Esser {a great trencherman}+ = Er ist ein starker Esser. {He plays a good knife and fork.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Esser

  • 19 die Stimmgabel

    (Musik) - {tuning fork}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimmgabel

  • 20 abzweigen

    - {to bifurcate} - {to branch} + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to offset} bù lại, đền bù, bù đắp, in ôpxet - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = sich abzweigen {to branch away; to branch off; to bud off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzweigen

См. также в других словарях:

  • Fork — (f[^o]rk), n. [AS. forc, fr. L. furca. Cf. {Fourch[ e]}, {Furcate}.] 1. An instrument consisting of a handle with a shank terminating in two or more prongs or tines, which are usually of metal, parallel and slightly curved; used for piercing,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fork — (englisch ‚Gabel‘, ‚Verzweigung‘) bezeichnet: einen durch das Betriebssystem bereitgestellten Systemaufruf, durch den ein Folgeprozess gestartet wird, siehe Fork (Unix) in der Softwareentwicklung eine Abspaltung von einem (Haupt )Projekt, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • fork — fork·able; fork; fork·er; fork·ful; fork·i·ness; fork·less; fork·man; pick·fork; un·fork; pitch·fork; fork·ed·ly; fork·ed·ness; …   English syllables

  • fork — [fɔːk ǁ fɔːrk] verb fork out something phrasal verb [intransitive, transitive] informal to spend a lot of money on something, not because you want to but because you have to; =SHELL OUT: • Even more embarrassingly for the struggling bank, it had… …   Financial and business terms

  • fork — [fôrk] n. [ME forke < OE forca & Anglo Fr forque (Fr fourche), both < L furca, two pronged fork] 1. an instrument of greatly varying size with a handle at one end and two or more pointed prongs at the other: forks are variously used as… …   English World dictionary

  • Fork — У этого термина существуют и другие значения, см. Форк (значения). В Unix системах, fork()  системный вызов, создающий новый процесс( потомок), который является почти точной копией процесса( родителя), выполняющего этот вызов. Между… …   Википедия

  • Fork — Fork, v. t. To raise, or pitch with a fork, as hay; to dig or turn over with a fork, as the soil. [1913 Webster] Forking the sheaves on the high laden cart. Prof. Wilson. [1913 Webster] {To fork over} {To fork out}, to hand or pay over, as money; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fork — ► NOUN 1) an implement with two or more prongs used for lifting or holding food. 2) a pronged farm or garden tool used for digging or lifting. 3) each of a pair of supports in which a bicycle or motorcycle wheel revolves. 4) the point where a… …   English terms dictionary

  • fork\ up — • fork over • fork out • fork up v To pay; pay out. He had to fork over fifty dollars to have the car repaired. Compare: hand over …   Словарь американских идиом

  • Fork — Fork, v. i. [imp. & p. p. {Forked}; p. pr. & vb. n. {Forking}.] 1. To shoot into blades, as corn. [1913 Webster] The corn beginneth to fork. Mortimer. [1913 Webster] 2. To divide into two or more branches; as, a road, a tree, or a stream forks.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fork. — fork. fork. (fork. for forkortelse el. forkortet) …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»