Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

forge

  • 1 forge

    /fɔ:dʤ/ * danh từ - lò rèn; xưởng rèn - lò luyện kim, xưởng luyện kim * ngoại động từ - rèn (dao, móng ngựa...) - giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện) =to forge a signature+ giả mạo chữ ký * nội động từ - làm nghề rèn, rèn - giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...) * nội động từ - tiến lên (vượt mọi khó khăn...) =to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

    English-Vietnamese dictionary > forge

  • 2 die Feldschmiede

    - {forge waggon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feldschmiede

  • 3 die Schmiede

    - {forge} lò rèn, xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim - {smithy} phân xưởng rèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmiede

  • 4 der Schmiedestahl

    - {forge steel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmiedestahl

  • 5 hämmern

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, rộn ràng, hồi hộp = hämmern (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hämmern

  • 6 nachmachen

    - {to borrow} vay, mượn, theo - {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu, làm giả - {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt = das soll mir erst mal jemand nachmachen! {I'd like to see another do it as well!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachmachen

  • 7 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 8 recken

    - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = recken (Technik) {to thin}+ = recken [nach] (Hals) {to crane [for]}+ = sich recken {to give a stretch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recken

  • 9 erdichten

    - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to invent} phát minh, sáng chế, hư cấu, sáng tác - {to romance} thêu dệt, nói ngoa, cường điệu - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erdichten

  • 10 der Scheck

    - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng = der Scheck [über] {cheque [for]}+ = der ungedeckte Scheck {bad check}+ = einen Scheck einlösen {to pass a cheque}+ = einen Scheck fälschen {to forge a cheque}+ = einen Scheck auszahlen {to cash a cheque}+ = einen Scheck ausschreiben {to make out a cheque}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheck

  • 11 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 12 schmieden

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên = schmieden (Plan) {to strike out}+ = schmieden (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmieden

  • 13 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 14 aushecken

    - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hatch} làm nở trứng, ấp, ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định, nở, tô nét chải, gạch đường bóng = aushecken (Plan) {to concoct; to conspire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushecken

  • 15 fälschen

    - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to fabricate} bịa đặt, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to fake} cuộn, làm giống như thật, ứng khẩu - {to falsify} xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to kite} bay lên như diều, lấy tiền bằng văn tự giả, lấy tiền bằng hối phiếu giả, làm bay lên như diều, chuyển thành văn tự giả, chuyển thành hối phiếu giả - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fälschen

См. также в других словарях:

  • forge — forge …   Dictionnaire des rimes

  • forgé — forgé …   Dictionnaire des rimes

  • forge — [ fɔrʒ ] n. f. • XIIe aussi faverge; provenç. faurga, du lat. fabrica « atelier » 1 ♦ Cour. Atelier où l on travaille les métaux au feu et au marteau. Artisans, ouvriers d une forge. ⇒ forgeron. Forge d orfèvre, de serrurier. Forge de maréchal… …   Encyclopédie Universelle

  • Forge — (f[=o]rj), n. [F. forge, fr. L. fabrica the workshop of an artisan who works in hard materials, fr. faber artisan, smith, as adj., skillful, ingenious; cf. Gr. ? soft, tender. Cf. {Fabric}.] 1. A place or establishment where iron or other metals… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forge — [fɔːdʒ ǁ fɔːrdʒ] verb [transitive] 1. LAW to produce a document or money that is not Genuine (= real), or to sign something with a false name: • They had forged some company documents and set up phoney ( …   Financial and business terms

  • forge — FORGE. s. f. Lieu où l on fond le fer, quand il est tiré de la mine, & où on le met en barre. Forge de fer. faire aller une forge. entretenir une forge. le fourneau d une forge. les soufflets d une forge. les forges sont d une grande despense.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Forge — ist der Name folgender Personen: Andrew Forge (1923–2002), englischer Künstler Jean Forge, Pseudonym von Jan Fethke (1903–1980), deutsch polnischer Filmregisseur Forge bezeichnet folgende Orte: La Forge, Gemeinde im französischen Département… …   Deutsch Wikipedia

  • Forge — Forge, v. i. [See {Forge}, v. t., and for sense 2, cf. {Forge} compel.] 1. To commit forgery. [1913 Webster] 2. (Naut.) To move heavily and slowly, as a ship after the sails are furled; to work one s way, as one ship in outsailing another; used… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forgé — forgé, ée (for jé, jée) part. passé de forger. 1°   Travaillé à la forge. Fer forgé. 2°   Fig. Un mot forgé, mot inventé, fabriqué.    Écrit forgé, écrit supposé, qui porte une fausse attribution. •   Il [Charles XII] les appela médiateurs… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • forge — ‘make’ [13] and forge ahead [17] are two quite distinct and unrelated words in English. The former’s now common connotation of ‘faking’ is in fact a purely English development (dating from the late 14th century) in a word whose relatives in other …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • forge — forge·a·bil·i·ty; forge·able; forge·man; forge; re·forge; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»