Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

forcefulness

  • 1 forcefulness

    /'fɔ:sfulnis/ * danh từ - tính chất mạnh mẽ - tính chất sinh động; tính chất thuyết phục

    English-Vietnamese dictionary > forcefulness

  • 2 das Ungestüm

    - {boisterousness} tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {impetuosity} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng, hành động bốc, hành động hăng - {storminess} tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {violence} tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ungestüm

  • 3 der Schwung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {momentum} động lượng, xung lượng, đà - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {verve} mãnh lực, sự cao hứng - {vim} sức mạnh - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải = in Schwung {on the go}+ = Er hat Schwung. {He is full of go.}+ = in Schwung kommen {to get into swing; to get up}+ = in Schwung bringen {to leverage; to liven; to pep; to put a jerk into}+ = in Schwung bringen (Spiel) {to rally}+ = der rhythmische Schwung {lilt}+ = die Sache in Schwung bringen {to make things hum}+ = richtig in Schwung kommen {to get into one's stride}+ = Er hat keinen Schwung mehr. {He has no kick left.}+ = das Geschäft in Schwung bringen {to drum up business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwung

  • 4 die Wucht

    - {brunt} gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động = mit voller Wucht {at full tilt}+ = mit voller Wucht anrennen [gegen] {to run full tilt [at,against,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wucht

См. также в других словарях:

  • forcefulness — n. physical energy or intensity. Syn: force, strength. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forcefulness — forceful ► ADJECTIVE ▪ powerful, assertive, or vigorous. DERIVATIVES forcefully adverb forcefulness noun …   English terms dictionary

  • forcefulness — noun physical energy or intensity he hit with all the force he could muster it was destroyed by the strength of the gale a government has not the vitality and forcefulness of a living man • Syn: ↑force, ↑strength • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

  • forcefulness — noun see forceful …   New Collegiate Dictionary

  • forcefulness — See forcefully. * * * …   Universalium

  • forcefulness — noun The characteristic or quality of being forceful …   Wiktionary

  • forcefulness — (Roget s Thesaurus II) noun The capacity to exert an influence: force, magnetism, power. See STRONG …   English dictionary for students

  • forcefulness — force·ful·ness || fÉ”rs‚fÊŠl /fɔːs n. vigor, energy, strength …   English contemporary dictionary

  • forcefulness — force·ful·ness …   English syllables

  • forcefulness — See: forceful …   English dictionary

  • The Incarnation —     The Incarnation     † Catholic Encyclopedia ► The Incarnation     I. The Fact of the Incarnation     (1) The Divine Person of Jesus Christ     A. Old Testament Proofs     B. New Testament Proofs     C. Witness of Tradition     (2) The Human… …   Catholic encyclopedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»