Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

forbore+to

  • 1 forbore

    /'fɔ:'beə/ * danh từ, (thường) số nhiều+ Cách viết khác: (forebear) /fɔ:'beə/ - tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối * nội động từ forbore, forborne - (+ from) nhịn - đừng, không (nói, làm...) =when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói - chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng * ngoại động từ - nhịn - không dùng; không nhắc đến

    English-Vietnamese dictionary > forbore

  • 2 ablassen

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to empty} đổ, dốc, làm cạn, trút, chuyên, chảy vào = ablassen [von] {to forbear (forbore,forborne) [from]}+ = ablassen (Teich) {to sluice}+ = ablassen (Dampf) {to blow off}+ = ablassen [von,zu tun] {to desist [from,from doing]}+ = ablassen [jemandem etwas] {to sell (sold,sold) [something to someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablassen

  • 3 die Nachsicht

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachsicht

  • 4 unterlassen

    - {to forbear (forbore,forborne) nhịn, đừng, không, chịu đựng, kiên nhẫn, không dùng, không nhắc đến - {to forget (forgot,forgotten) quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng - {to pretermit} bỏ, bỏ qua, tạm ngừng, làm gián đoạn, ngắt quãng - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = unterlassen [etwas] {to refrain [from something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterlassen

  • 5 enthalten

    (enthielt,enthalten) - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào... - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nén, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to inclose} - {to include} tính đến - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to involve} làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại = sich enthalten {to abstain; to avoid; to forbear (forbore,forborne); to forgo (forwent,forgone); to refrain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthalten

  • 6 abstehen

    - {to desist} ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua = abstehen [von] {to be off [from]}+ = abstehen (Ohren) {to stick out}+ = abstehen von {to forbear (forbore,forborne)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstehen

  • 7 der Abstand

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spacing} sự để cách = der Abstand (Sport) {margin}+ = Abstand nehmen [von] {to recede [from]}+ = Abstand nehmen von {to forbear (forbore,forborne)+ = von etwas Abstand nehmen {to refrain from something}+ = von etwas Abstand gewinnen {to get over something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstand

  • 8 forbear

    /'fɔ:'beə/ * danh từ, (thường) số nhiều+ Cách viết khác: (forebear) /fɔ:'beə/ - tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối * nội động từ forbore, forborne - (+ from) nhịn - đừng, không (nói, làm...) =when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói - chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng * ngoại động từ - nhịn - không dùng; không nhắc đến

    English-Vietnamese dictionary > forbear

  • 9 forborne

    /'fɔ:'beə/ * danh từ, (thường) số nhiều+ Cách viết khác: (forebear) /fɔ:'beə/ - tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối * nội động từ forbore, forborne - (+ from) nhịn - đừng, không (nói, làm...) =when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói - chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng * ngoại động từ - nhịn - không dùng; không nhắc đến

    English-Vietnamese dictionary > forborne

  • 10 forebear

    /'fɔ:'beə/ * danh từ, (thường) số nhiều+ Cách viết khác: (forebear) /fɔ:'beə/ - tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối * nội động từ forbore, forborne - (+ from) nhịn - đừng, không (nói, làm...) =when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói - chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng * ngoại động từ - nhịn - không dùng; không nhắc đến

    English-Vietnamese dictionary > forebear

См. также в других словарях:

  • Forbore — For*bore , imp. of {Forbear}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forbore — p.t. of FORBEAR (Cf. forbear) (v.) …   Etymology dictionary

  • forbore — [fôr bôr′] vt., vi. pt. of FORBEAR1 …   English World dictionary

  • Forbore — Forbear For*bear (f[o^]r*b[^a]r ), v. i. [imp. {Forbore}({Forbare}, [Obs.]); p. p. {Forborne}; p. pr. & vb. n. {Forbearing}.] [OE. forberen, AS. forberan; pref. for + beran to bear. See {Bear} to support.] 1. To refrain from proceeding; to pause; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forbore — /fawr bawr , bohr /, v. pt. of forbear1. * * * …   Universalium

  • forbore — for|bore [fo:ˈbo:, fə US fo:rˈbo:r, fər ] v the past tense of ↑forbear …   Dictionary of contemporary English

  • forbore — for|bore the past tense of forbear1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • forbore — for·bear || fÉ”rber / fɔːbeÉ™ n. ancestor, forefather v. refrain from, desist from, hold back …   English contemporary dictionary

  • forbore — past of forbear1 …   English new terms dictionary

  • forbore — the past tense of forbear …   Longman dictionary of contemporary English

  • forbore — UK [fɔː(r)ˈbɔː(r)] / US [fɔrˈbɔr] the past tense of forbear I …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»