Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

forbidding

  • 1 forbidding

    /fə'bidiɳ/ * tính từ - trông gớm guốc, hãm tài

    English-Vietnamese dictionary > forbidding

  • 2 abschreckend

    - {deterrent} để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí - {exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {repulsive} ghê tởm, gớm guốc, chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschreckend

  • 3 abstoßend

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, khắc nghiệt, cay nghiệt - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {odious} - {repugnant} gớm, ghét, không ưa, gớm guốc, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {revolting} gây phẫn nộ - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßend

  • 4 unfreundlich

    - {bearish} xấu tính, hay gắt, hay cau có, thô lỗ, cục cằn - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {disagreeable} khó chịu, không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {disobliging} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {inclement} - {inhospitable} không mến khách, không ở được, không trú ngụ được - {inimical} thù địch, không thân thiện, độc hại - {rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô kệch, không đều, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {sour} chua, bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} buồn rầu, ủ rũ - {unbending} không uốn cong được, bất khuất - {unfriendly} không thân mật, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi - {ungracious} kiếm nhã, thiếu lịch sự, không có lòng tốt, không tử tế - {unkind} không tốt, tàn nhẫn, ác - {unloving} không âu yếm, không có tình = unfreundlich (Wetter) {dull; surly; unpleasant}+ = unfreundlich (Zimmer) {cheerless}+ = unfreundlich sprechen {to bark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfreundlich

  • 5 widerwärtig

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu, đáng ghét, ghê tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} độc - {odious} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, gớm guốc, tấn công, công kích - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerwärtig

См. также в других словарях:

  • Forbidding — For*bid ding, a. Repelling approach; repulsive; raising abhorrence, aversion, or dislike; disagreeable; prohibiting or interdicting; as, a forbidding aspect; a forbidding formality; a forbidding air. Syn: Disagreeable; unpleasant; displeasing;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forbidding — index bleak (not favorable), censorship, loathsome, lugubrious, odious, ominous, portentous (ominous) …   Law dictionary

  • forbidding — (adj.) uninviting, 1712, prp. adjective from FORBID (Cf. forbid). Related: Forbiddingly; forbiddingness …   Etymology dictionary

  • forbidding — [adj] ominous, daunting abhorrent, disagreeable, dour, foreboding, frightening, glowering, grim, hostile, menacing, odious, offensive, off putting, repellent, repulsive, sinister, threatening, tough, ugly, unapproachable, unfriendly, unpleasant;… …   New thesaurus

  • forbidding — ► ADJECTIVE ▪ unfriendly or threatening. DERIVATIVES forbiddingly adverb …   English terms dictionary

  • forbidding — [fər bid′iŋ, fôrbid′iŋ] adj. looking dangerous, threatening, or disagreeable; repellent forbiddingly adv …   English World dictionary

  • Forbidding — Shannara location name=Forbidding nickname= capital= inhabitants=Demons location=an alternate dimension parallel to the Four Lands appearance= The Elfstones of Shannara , the High Druid of Shannara The Forbidding is an alternate dimension… …   Wikipedia

  • forbidding — adjective Date: 1599 1. such as to make approach or passage difficult or impossible < forbidding walls > 2. disagreeable, repellent < a forbidding task > 3. grim, menacing < a dark forbidding sky > • forbiddingly adver …   New Collegiate Dictionary

  • forbidding — forbiddingly, adv. forbiddingness, n. /feuhr bid ing, fawr /, adj. 1. grim; unfriendly; hostile; sinister: his forbidding countenance. 2. dangerous; threatening: forbidding clouds; forbidding cliffs. [1710 15; FORBID + ING2] * * * …   Universalium

  • forbidding — for|bid|ding [fəˈbıdıŋ US fər ] adj having a frightening or unfriendly appearance forbidding place/land/landscape etc ▪ We sailed past the island s rather dark and forbidding cliffs. ▪ His face was forbidding, even hostile. >forbiddingly adv …   Dictionary of contemporary English

  • forbidding — [[t]fə(r)bɪ̱dɪŋ[/t]] ADJ GRADED If you describe a person, place, or thing as forbidding, you mean they have a severe, unfriendly, or threatening appearance. There was something a little severe and forbidding about her face. ...a huge, forbidding… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»