Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

for+worship

  • 1 calf

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calf

  • 2 calves

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calves

  • 3 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

См. также в других словарях:

  • Meeting for worship — For worship meetings in other branches of Christianity, see Church service. A meeting for worship is a practice of the Religious Society of Friends (or Quakers ) in many ways comparable to a church service. These services have a wide variety of… …   Wikipedia

  • WORSHIP — WORSHIP, service rendered to God and comprehending both the attitude of reverence and love toward the Deity and the activity – in conduct as well as ritual – in which the homage finds expression. Terminology The biblical vocabulary of worship is… …   Encyclopedia of Judaism

  • worship — worshiper, n. worshipingly, adv. /werr ship/, n., v., worshiped, worshiping or (esp. Brit.) worshipped, worshipping. n. 1. reverent honor and homage paid to God or a sacred personage, or to any object regarded as sacred. 2. formal or ceremonious… …   Universalium

  • worship —    This word (from Old English for worship of honor ) refers to the adoration and honor given to God. Worship may be: (1) private, when an individual personally chooses a time and place to adore God; or (2) public, when the liturgy andsacraments… …   Glossary of theological terms

  • Worship Music — Álbum de Anthrax Publicación 12 de Sep. de 2011 …   Wikipedia Español

  • Worship Music — Студийный альбо …   Википедия

  • Worship dance — is any kind of dance that is undertaken for the specific purpose of religious worship.As a basic element of human expression, dance is found within many of the world s religions, and is frequently associated with worship. However, use of the term …   Wikipedia

  • Worship Jamz — is a series of albums featuring popular songs sung by children. It can be seen as a Christian version of Kidz Bop, which is produced by the same company, Razor Tie.Worship JamzInfobox Album Name = Worship Jamz Type = Cover Longtype = Artist =… …   Wikipedia

  • Worship Music — Studioalbum von Anthrax Veröffentlichung 12.September 2011 (international), 13. September 2011 (USA), 23. Oktober 2011 (Europa) Label …   Deutsch Wikipedia

  • Worship Him — Studioalbum von Samael Veröffentlichung 1991 Aufnahme März 1990 Label …   Deutsch Wikipedia

  • Worship Music — Album par Anthrax Sortie 12 septembre 2011 Enregistrement 2009 2011 Genre Heavy metal, Thrash metal Producteur …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»