Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

for+the+kick+of+it

  • 1 prick

    /prik/ * danh từ - sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc - mũi nhọn, cái giùi, cái gai =to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay - sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt =the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm =to feel the prick+ cảm thấy đau nhói - (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò) - uộc khụp cái cặc !to kick against the pricks - (xem) kick * ngoại động từ - châm, chích, chọc, cắn, rứt =to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất =his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn - đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định =to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ * nội động từ - châm, chích, chọc - phi ngựa - (+ up) vểnh lên (tai) !to prick in - trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...) !to prick off !to prick out - đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì) !to prick in to prick a (the) bladder (bubble) - làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > prick

  • 2 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

См. также в других словарях:

  • The Kick Inside — Студийный …   Википедия

  • The Kick Inside — Studioalbum von Kate Bush Veröffentlichung 1978 Label EMI …   Deutsch Wikipedia

  • The Kick inside — (1978) est le premier album de Kate Bush. Précédé, quelques mois auparavant, par le single Wuthering Heights (adaptation du roman éponyme d Emily Brontë, Les Hauts de Hurlevent), The Kick inside confirme la bonne impression faite par cette… …   Wikipédia en Français

  • The Kick Inside — Album par Kate Bush Sortie 1978 Genre Pop rock Producteur Andrew Powell Critique Allmusic …   Wikipédia en Français

  • The Kick Inside — Infobox Album | Name = The Kick Inside Type = Studio album Artist = Kate Bush Released = 17 February 1978 Recorded = June 1975 – August 1977 Genre = Art rock Length = 43:13 Label = EMI Producer = Andrew Powell Reviews = *Allmusic Rating|4|5 [http …   Wikipedia

  • for a kick-off — informal something that you say which means that what you are going to say next is the first of a list of things you could say. What s wrong with it? Well, for a kick off, it hasn t been cooked properly …   New idioms dictionary

  • Schedule for the 2008 Democratic National Convention — The following is a schedule of the 2008 Democratic National Convention that was held from August 25 to August 27 at Pepsi Center and on August 28 at INVESCO Field at Mile High in Denver, Colorado.unday, August 24Interfaith gatheringA Democratic… …   Wikipedia

  • Michael Schimmel Center for the Arts — The theater at Michael Schimmel Center for the Arts (view from the balcony); taken right before the 2004 annual Greenprint Address [2] by New York City Department of Parks Recreation Commissioner Adrian Benepe The Michael Schimmel Center for …   Wikipedia

  • Survivor Match for the Kinniku Throne — The Survivor Match for the Kinniku Throne was the final story arc of the manga/anime series Kinnikuman. Left out of the first Kinnikuman anime (1983 86), the second anime Kinnikuman: Kinniku Sei Ōi Sōdatsuhen (キン肉マン・キン肉星王位争奪編, Kinnikuman:… …   Wikipedia

  • Concert for the Americas — The Concert for the Americas was a music festival held on August 20, 1982 in the Dominican Republic. It was held at the Altos de Chavón Amphitheater, a 5000 seat open air Greek style amphitheater located about two hours east of Santo Domingo,[1]… …   Wikipedia

  • No Hope for the Kids — Infobox musical artist | Name = No Hope for the Kids Img capt = Img size = Background = group or band Alias = Origin = Ungdomshuset, Copenhagen, Denmark Instrument = Genre = Hardcore punk, Scandinavian hardcore Years active = 2003 2007 Label =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»