Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

foolproof

  • 1 kinderleicht

    - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kinderleicht

  • 2 betriebssicher

    - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được - {reliable} chắc chắn, đáng tin cậy, xác thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betriebssicher

  • 3 todsicher

    - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > todsicher

  • 4 einfach

    - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, thô - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {simply} thường là - {single} đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {straightforward} cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt = einfach (Stil) {austere}+ = ich mußte einfach lachen {I could not refrain from laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfach

См. также в других словарях:

  • Foolproof — Données clés Titre québécois À toute épreuve Titre original Foolproof Réalisation William Phillips Scénario William Phillips Acteurs principaux Ryan Reynolds Kristin Booth …   Wikipédia en Français

  • foolproof — index indubious, infallible, safe Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • foolproof — (adj.) also fool proof, 1902, American English, safe against the incompetence of a fool, from FOOL (Cf. fool) (n.) + PROOF (Cf. proof) …   Etymology dictionary

  • foolproof — [adj] infallible certain, dependable, fail safe, faultless, flawless, goofproof, guaranteed, idiot proof*, never failing, perfect, reliable, safe, sure, sure fire, tested, tried, unassailable, unerring, unfailing; concepts 535,582 …   New thesaurus

  • foolproof — ► ADJECTIVE ▪ incapable of going wrong or being misused …   English terms dictionary

  • foolproof — ☆ foolproof [fo͞ol′pro͞of΄ ] adj. so simple, well designed, or sturdily made as not to be mishandled, damaged, misunderstood, etc. even by a fool …   English World dictionary

  • Foolproof — Infobox Film name = Foolproof caption = A promotional poster for Foolproof director = William Phillips producer = Colin Brunton Bill House Seaton McLean writer = William Phillips starring = Ryan Reynolds David Suchet Kristin Booth Joris Jarsky… …   Wikipedia

  • Foolproof — Filmdaten Deutscher Titel Foolproof – Ausgetrickst Originaltitel Foolproof …   Deutsch Wikipedia

  • foolproof — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ make sth ▪ We re trying to work out a way to make the system foolproof. ADVERB ▪ absolutely …   Collocations dictionary

  • foolproof — [[t]fu͟ːlpruːf[/t]] ADJ GRADED Something such as a plan or a machine that is foolproof is so well designed, easy to understand, or easy to use that it cannot go wrong or be used wrongly. The system is not 100 per cent foolproof... I spent the day …   English dictionary

  • foolproof — fool|proof [ˈfu:lpru:f] adj a foolproof method, plan, system etc is certain to be successful = ↑infallible ▪ a foolproof way of preventing credit card fraud …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»