Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fold+in

  • 1 fold

    /fould/ * danh từ - bãi rào (nhốt súc vật) - (nghĩa bóng) các con chiên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích !to return to the fold - trở về với gia đình * ngoại động từ - quây (bâi) cho súc vật (để bán đất) - cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào * danh từ - nếp gấp - khe núi, hốc núi - khúc cuộn (của con rắn) - (địa lý,ddịa chất) nếp oằn * ngoại động từ - gấp, gập; vén, xắn =to fold back the sleeves+ vén tay áo lên - khoanh (tay) =to fold one's ám+ khoanh tay - bọc kỹ; bao phủ =to fold somebody in papaer+ bọc kỹ bằng giấy =hills folded in mist+ đồi phủ kín trong sương - ôm, ãm (vào lòng) =to fold a child in one's arms (to one's breast)+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng) * nội động từ - gập lại, gấp nếp lại

    English-Vietnamese dictionary > fold

  • 2 fold

    v. Quav; tais
    n. Pab yaj; pawg ntseeg; kev puas tsuaj; lub hav

    English-Hmong dictionary > fold

  • 3 sheep-fold

    /'ʃi:pflould/ Cách viết khác: (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/ -cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/ * danh từ - bãi rào nhốt cừu

    English-Vietnamese dictionary > sheep-fold

  • 4 der Falz

    - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, mức, mức độ - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt = der Falz (Buch) {lap}+ = der Falz (Technik) {pleat}+ = der Falz (Buchwesen) {guard}+ = durch Falz verbinden {to splice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Falz

  • 5 umklappen

    - {to fold down; to fold up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umklappen

  • 6 mit Schafdung düngen

    - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Schafdung düngen

  • 7 das Papier

    - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {quire} thếp giấy = aus Papier {paper}+ = ein Blatt Papier {a sheet of paper}+ = das holzfreie Papier {paper free from wood pulp; rag paper}+ = zu Papier bringen {to commit to paper}+ = das beschichtete Papier {coated paper}+ = Papier ist geduldig. {Paper doesn't blush.}+ = in Papier einschlagen {to paper up}+ = das unbeschriebene Papier {blank}+ = in Papier eingewickelt {papered}+ = etwas zu Papier bringen {to set something down}+ = das lichtempfindliche Papier {sensitized paper}+ = nur auf dem Papier stehen {to be born on a dead letter}+ = das selbstdurchschreibende Papier {carbonless paper}+ = ein Paket in Papier einwickeln {to fold a parcel up in paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Papier

  • 8 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 9 verschränken

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to interlock} cài vào nhau, khớp vào nhau, phối hợp chặt chẽ với nhau = verschränken (Arme) {to cross; to fold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschränken

  • 10 der Bruch

    - {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {fracture} chỗ gãy, khe nứt, nết đứt gãy - {infraction} - {severance} sự chia rẽ - {split} - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm = das Bruch (Sumpf) {fen; marsh}+ = der Bruch (Medizin) {hernia; rupture}+ = der Bruch (Mathematik) {broken number}+ = der echte Bruch (Mathematik) {proper fraction}+ = der gemeine Bruch {simple fraction}+ = der unechte Bruch (Mathematik) {improper fraction}+ = der gemeine Bruch (Mathematik) {simple fraction; vulgar fraction}+ = zum Bruch kommen {to come to a breach}+ = einen Bruch bekommen {to be ruptured; to rupture}+ = sich einen Bruch heben {to rupture oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bruch

  • 11 einwickeln

    - {to envelop} bao, bọc, phủ, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = einwickeln [in] {to enwrap [in]; to lap [in]; to roll [in]; to wrap [in]; to wrap up [in]}+ = jemanden einwickeln {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwickeln

  • 12 der Arme

    - {pauper} người nghèo túng, người ăn xin, người nghèo được cứu tế = in die Arme schließen {to fold in one's arms}+ = die Beine unter die Arme nehmen {to take to one's heels}+ = jemanden in die Arme schließen {to hug someone}+ = jemandem unter die Arme greifen {to give someone a lift; to lend someone a helping hand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arme

  • 13 der Kniff

    - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, động tác né tránh, động tác lách, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, sự khéo tay, thói quen, tật - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {wrinkle} lời mách nước, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp = er kennt jeden Kniff {he is up to every dodge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kniff

  • 14 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 15 die Falte

    - {corrugation} sự gấp nếp, sự nhăn lại - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {crinkle} nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị, vẻ tư lự, vẻ khó chịu, vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {pleat} đường xếp, nếp gấp plait) - {plication} sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, nếp uốn - {pucker} - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, vết nhăn ruckle) - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo - {wrinkle} ngón, lời mách nước, hàng mới, mốt mới, gợn sóng, nếp = die Falte (Stoff) {ply}+ = die Falte (Medizin) {ruga}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falte

  • 16 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 17 kreuzen

    - {to criss-cross} đi chéo, đi chữ chi, đặt chéo, bắt chéo, chéo nhau - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống, vượt qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang - {to decussate} chéo chữ thập, sắp xếp chéo chữ thập - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to hybridize} cho lai giống, gây giống lai, sinh ra giống lai - {to interbreed (interbred,interbred) giao phối - {to intersect} cắt ngang nhau, cắt giao nhau - {to traverse} nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = kreuzen (Marine) {to beat (beat,beaten); to beat over the sea; to cruise; to make boards}+ = kreuzen (Zoologie) {to grade; to interbreed}+ = sich kreuzen {to cross; to cross each other}+ = wieder kreuzen {to recross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreuzen

  • 18 die Gemeinde

    - {communal} - {commune} xã, công xã - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {congregation} sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân - {fold} bãi rào, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {parish} xứ đạo, giáo khu, nhân dân trong giáo khu, xã civil parish), nhân dân trong xã = Gemeinde- {civil; communal; municipal; parochial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinde

  • 19 der Einschlag

    - {envelopment} sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {woof} sợi khổ = der Einschlag (Kleid) {fold; tuck}+ = der Einschlag (Geschoß) {impact}+ = der Einschlag (Weberei) {filling; weft}+ = der Einschlag (Forstwesen) {cutting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einschlag

  • 20 zusammenklappen

    - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenklappen

См. также в других словарях:

  • fold — fold·able; fold·age; fold; fold·less; in·fold; man·i·fold·er; man·i·fold·ly; man·i·fold·ness; mil·lion·fold; mul·ti·fold; one·fold; re·fold; re·fold·er; scaf·fold·age; scaf·fold·er; scaf·fold·ing; sev·en·fold·ed; tri·fold; twi·fold;… …   English syllables

  • Fold — Fold, n. [OE. fald, fold, AS. fald, falod.] 1. An inclosure for sheep; a sheep pen. [1913 Webster] Leaps o er the fence with ease into the fold. Milton. [1913 Webster] 2. A flock of sheep; figuratively, the Church or a church; as, Christ s fold.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fold — (f[=o]ld), v. t. [imp. & p. p. {Folded}; p. pr. & vb. n. {Folding}.] [OE. folden, falden, AS. fealdan; akin to OHG. faltan, faldan, G. falten, Icel. falda, Dan. folde, Sw. f[*a]lla, Goth. fal[thorn]an, cf. Gr. di pla sios twofold, Skr. pu[.t]a a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fold — fold1 [fōld] vt. [ME folden < OE faldan (WS fealdan), akin to Ger falten < IE * pel to < base * pel , to fold > (SIM)PLE, (TRI)PLE] 1. a) to bend or press (something) so that one part is over another; double up on itself [to fold a… …   English World dictionary

  • Fold — Fold, n. [From {Fold}, v. In sense 2 AS. feald, akin to fealdan to fold.] 1. A doubling,esp. of any flexible substance; a part laid over on another part; a plait; a plication. [1913 Webster] Mummies . . . shrouded in a number of folds of linen.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fold — Ⅰ. fold [1] ► VERB 1) bend (something) over on itself so that one part of it covers another. 2) (often as adj. folding) be able to be folded into a flatter shape. 3) use (a soft or flexible material) to cover or wrap something in. 4)… …   English terms dictionary

  • fold — [fəʊld ǁ foʊld] also fold up verb [intransitive] ECONOMICS if a business folds or folds up, it stops operating or trading because it does not have enough money to continue: • The U.K. engineering firm has folded today with the loss of 30 jobs. •… …   Financial and business terms

  • Fold — Fold, v. i. To confine sheep in a fold. [R.] [1913 Webster] The star that bids the shepherd fold. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • -fold — [fəʊld ǁ foʊld] suffix a particular number of times: • The value of the house has increased fourfold in the last ten years (= it is now worth four times as much as it was ten years ago ) . * * * fold suffix ► having the stat …   Financial and business terms

  • fold — [n] double thickness bend, circumvolution, cockle, convolution, corrugation, crease, crimp, crinkle, dog’s ear*, flection, flexure, furrow, gather, gathering, groove, knife edge*, lap, lapel, layer, loop, overlap, plait, pleat, plica, plication,… …   New thesaurus

  • Fold — Fold, v. i. To become folded, plaited, or doubled; to close over another of the same kind; to double together; as, the leaves of the door fold. 1 Kings vi. 34. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»