-
1 der Fluglehrer
- {flying instructor} -
2 der Flugsimulator
- {flying simulator} -
3 fliegend
- {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {itinerant} đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động = fliegend (Haar) {dishevelled}+ -
4 die Flugmaschine
- {flying machine} -
5 die Fluggeschwindigkeit
- {flying speed} -
6 das Überfallkommando
- {flying squad; riot squad} -
7 dein Hosenstall ist offen
- {you are flying low}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dein Hosenstall ist offen
-
8 der Tiefflieger
- {hedgehopper; low flying aircraft; strafer} -
9 die Fliehkraft
- {centrifugal force; centrifugal power; flying force} -
10 das Fliegen
- {aviation} hàng không, thuật hàng không - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flying} = die spanischen Fliegen (Pharmazie) {cantharides}+ = zum Fliegen geeignet {flyable}+ = von Fliegen beschmutzt {flyblown}+ = In der Not frißt der Teufel Fliegen. {Beggars can't be choosers.}+ -
11 der Blindflug
- {instrument flying} -
12 die Sachen
- {doings; things} = in Sachen (Jura) {between; re}+ = Sachen umherwerfen {to send things flying}+ -
13 die Festung
- {fortress} pháo đài - {stronghold} đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì = die fliegende Festung {flying fortress}+ -
14 flüchtig
- {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+ -
15 der Verband
- {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+ -
16 der Besuch
- {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat = der Besuch [bei] {visit [to]}+ = Besuch haben {to have visitors}+ = der kurze Besuch {flying visit}+ = Er hat Besuch. {He has visitors.}+ = der häufige Besuch {frequentation}+ = zu Besuch sein [bei] {to stop [with]}+ = er ist auf Besuch {he is on a visit}+ = der offizielle Besuch {visitation}+ = der unerwartete Besuch {chance comer}+ = der informative Besuch {exploratory visit}+ = einen Besuch machen {to call}+ = einen kurzen Besuch machen {to drop in}+ = einen kurzen Besuch machen [bei] {to look in [upon]}+ = jemandem einen Besuch abstatten {to make a call on someone; to pay a visit to someone; to pay someone a visit}+ = der ungewöhnlich ausgedehnte Besuch {visitation}+ -
17 die Fahne
- {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+ -
18 der Holländer
- {Dutchman} = der Fliegende Holländer {Flying dutchman}+ -
19 mit Glanz und Gloria
- {with flying colours} -
20 mit fliegenden Fahnen
- {with colours flying}
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Flying — Fly ing, a. [From {Fly}, v. i.] Moving in the air with, or as with, wings; moving lightly or rapidly; intended for rapid movement. [1913 Webster] {Flying army} (Mil.) a body of cavalry and infantry, kept in motion, to cover its own garrisons and… … The Collaborative International Dictionary of English
Flying — is the act or process of flight. The term may also refer to: *Aviation * Flying (magazine), an aviation monthly * Flying , the second album by British rock band UFO * Flying (song), an instrumental song by the Beatles *Flying (Bryan Adams song),… … Wikipedia
Flying J — Inc. is a privately held U.S. corporation which operates travel plazas under the Flying J brand, along with related services.DescriptionFounded in 1968 by O. Jay Call and headquartered in Ogden, Utah, Flying J is now the largest retailer of… … Wikipedia
flying — O.E. fleogende flying, winged, prp. of FLY (Cf. fly) (v.1). Flying buttress is from 1660s; flying fish is from 1510s. Flying saucer first attested 1947, though the image of saucers for unidentified flying objects is from at least 1880s. Flying… … Etymology dictionary
Flying — Saltar a navegación, búsqueda «Flying» Canción de The Beatles Álbum Magical Mystery Tour Publicación noviembre de 1967 (US) ( … Wikipedia Español
Flying J — Rechtsform Gründung 1968 Sitz Ogden, Utah Mitarbeiter 15.900 (Stand:2009) Branche Erdöl, Tankstellen … Deutsch Wikipedia
flying — ► ADJECTIVE 1) moving through or fluttering in the air. 2) hasty; brief: a flying visit. ● with flying colours Cf. ↑with flying colours … English terms dictionary
flying — [flī′iŋ] adj. 1. that flies or can fly 2. moving as if flying; moving swiftly; fast 3. like flight through the air 4. hasty and brief [a flying trip] 5. of or for aircraft or aviators 6. organized to act quickly, as in an emergency … English World dictionary
Flying — Chanson par The Beatles extrait de l’album Magical Mystery Tour Sortie 27 novembre 1967 … Wikipédia en Français
flying — [adj] in the air, winged aerial, aeronautical, airborne, avian, drifting, express, flapping, fleet, floating, fluttering, gliding, hovering, mercurial, mobile, on the wing, plumed, soaring, speedy, streaming, swooping, volant, volar, volitant,… … New thesaurus
Flying P — Lief als Padua 1926 als letzter P Liner vom Stapel und ist als einziger noch aktiv: die heutige Krusenstern Modell des … Deutsch Wikipedia