Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fly+on+the+wheel+en

  • 1 fly

    /fly/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > fly

  • 2 flew

    /flew/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > flew

  • 3 mit Kanonen auf Spatzen schießen

    - {to break a fly on the wheel} = Er schießt mit Kanonen nach Spatzen. {He breaks a fly on the wheel.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Kanonen auf Spatzen schießen

  • 4 er überschätzt sich

    - {he is the fly on the wheel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er überschätzt sich

  • 5 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 6 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

См. также в других словарях:

  • To fly in the face of — Face Face (f[=a]s), n. [F., from L. facies form, shape, face, perh. from facere to make (see {Fact}); or perh. orig. meaning appearance, and from a root meaning to shine, and akin to E. fancy. Cf. {Facetious}.] 1. The exterior form or appearance… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly wheel — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly — Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp.,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly agaric — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fly ball — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly block — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly board — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly book — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly cap — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly drill — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly fisherman — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»