Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

floating

  • 1 das Schwimmdock

    - {floating dock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwimmdock

  • 2 schwebend

    - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {pendent} lòng thòng, lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó, chưa xử, không hoàn chỉnh - {pending} - {pendulous} đu đưa lúc lắc - {suspensory} treo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwebend

  • 3 das Hotelschiff

    - {floating hotel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hotelschiff

  • 4 das Leuchtschiff

    - {floating light} thuyền đèn, phao có đèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leuchtschiff

  • 5 das Betriebskapital

    - {floating capital; rolling capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Betriebskapital

  • 6 der Flugstützpunkt

    - {air base} = der Flugstützpunkt (auf dem Meer) {floating base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flugstützpunkt

  • 7 treibend

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {expellent} để tống ra, để bật ra - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {impellent} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc - {moving} hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {propelling} đẩy đi, đẩy tới - {propulsive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treibend

  • 8 die Wanderniere

    (Medizin) - {floating kidney; wandering kidney}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanderniere

  • 9 schwankend

    - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {fluxionary} vi phân - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, thất thường, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unstable} không bền, không kiên quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp - {vacillating} lắc lư, do dự, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwankend

  • 10 unbestimmt

    - {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {general} chung, chung chung, tổng - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r - {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {undefined} không xác định, không định rõ - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {vague} lơ đãng = es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbestimmt

  • 11 das Treibeis

    - {drift ice; driftice; floating ice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treibeis

  • 12 zirkulierend

    - {circular} tròn, vòng, vòng quanh - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zirkulierend

  • 13 schwimmend

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {afloat} nổi lênh đênh, lơ lửng không), trên biển, trên tàu thuỷ, ngập nước, lan truyền đi, thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai, đang lưu hành, không ổn định - trôi nổi - {buoyant} nổi, nổi trên mặt, sôi nổi, vui vẻ, có xu thế lên giá - {floating} để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {swimming} bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm = schwimmend erhalten {to buoy up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwimmend

  • 14 süße Erinnerungen

    - {fragrant memories} = die dunklen Erinnerungen {floating recollections}+ = in Erinnerungen schwelgen {to reminisce}+ = er schreibt seine Erinnerungen {he writes his recollections}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > süße Erinnerungen

См. также в других словарях:

  • Floating — Float ing, a. 1. Buoyed upon or in a fluid; a, the floating timbers of a wreck; floating motes in the air. [1913 Webster] 2. Free or lose from the usual attachment; as, the floating ribs in man and some other animals. [1913 Webster] 3. Not… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Floating — Becken Floating Tank Floating (engl …   Deutsch Wikipedia

  • floating — float·ing adj 1: not presently committed or invested floating capital 2: short term and usu. not funded floating debt 3: having no fixed value or rate floatin …   Law dictionary

  • Floating — Float ing, n. 1. (Weaving) Floating threads. See {Floating threads}, above. [1913 Webster] 2. The second coat of three coat plastering. Knight. [1913 Webster] 3. The process of rendering oysters and scallops plump by placing them in fresh or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • floating — (izg. flȏuting) m DEFINICIJA ekon. plutanje, plivanje (o plivajućim, slobodnim tečajevima valuta, za razliku od fiksnog) SINTAGMA floating clause (izg. floating klȏz) pom. klauzula o plutanju (vremenu kad brod u luci čeka na ukrcaj/iskrcaj)… …   Hrvatski jezični portal

  • floating — [flōt′iŋ] adj. 1. that floats 2. not fixed; not remaining in one place; moving about 3. Finance a) designating an unfunded, short term debt resulting from current operations and having no specified date for repayment b) not permanently invested;… …   English World dictionary

  • floating — floating; semi·floating; …   English syllables

  • floating — /ˈflotin(g), ingl. ˈfləutɪŋ/ [vc. ingl., propriamente «galleggiante», da to float «galleggiare»] s. m. inv. (banca) fluttuazione …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • floating — adj. not settled in a definite place; fluctuating; variable (the floating population). Phrases and idioms: floating anchor a sea anchor. floating bridge 1 a bridge on pontoons etc. 2 a ferry working on chains. floating debt a debt repayable on… …   Useful english dictionary

  • Floating — Floa|ting 〈[ floʊ ] n. 15; unz.〉 1. das Floaten 2. 〈Geol.〉 Verfahren zur Anreicherung gering konzentrierter Erze im abgebauten Gestein durch Spülung mit besonderen Emulgier od. Lösungsmitteln, in denen das Erz konzentriert wird * * * Floa|ting [… …   Universal-Lexikon

  • floating — adjective Date: 1600 1. buoyed on or in a fluid 2. located out of the normal position < a floating kidney > 3. a. continually drifting or changing position < the floating population > b. not presently committed or invested < floating capital > …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»