Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flit

  • 1 flit

    /flit/ * danh từ - sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở * nội động từ - di cư, di chuyển - đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở - đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua =memories flit through mind+ những ký ức vụt qua trong trí óc - (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ) - bay chuyền (chim)

    English-Vietnamese dictionary > flit

  • 2 flitzen

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hare} - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flitzen

  • 3 huschen

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to twinkle} lấp lánh, lóng lánh, long lanh, làm cho lấp lánh, làm nhấp nháy - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > huschen

  • 4 flattern

    - {to butterfly} - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flick} đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng, + away, off) phủi - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to flitter} bay qua bay lại - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, lái, chuyên chở bằng máy bay - {to jitter} bồn chồn, lo sợ, hốt hoảng kinh hâi, hành động hốt hoảng - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng - {to waver} chập chờn, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng, dao động = flattern (Fahne) {to stream}+ = flattern (Technik) {to shimmy}+ = flattern (Autorad) {to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flattern

  • 5 wandern

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hike} đi mạnh mẽ, đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài, hành quân, đẩy đi, kéo lên, bắt buộc phải chuyển động, tăng đột xuất - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peregrinate} đi du lịch - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ - {to walk} đi, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi - {to wander} đi thơ thẩn, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = wandern (Düne) {to move; to shift}+ = wandern (Seele) {to transmigrate}+ = wandern (Augen) {to stray}+ = wandern gehen {to sally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wandern

  • 6 das Flattern

    - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {flit} sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở - {flutter} sự vẫy, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt = das Flattern (Räder) {shimmy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flattern

  • 7 leaflet

    /'li:flit/ * danh từ - lá non - (thực vật học) lá chét - tờ rách rời, tờ giấy in rời - tờ truyền đơn

    English-Vietnamese dictionary > leaflet

См. также в других словарях:

  • Flit — or FLIT is the brand name for an insecticide with the primary active ingredient of pyrethrum. It is most often used to control adult mosquitos. Spraying it into the air kills adult mosquitos that are present and then by settling onto surfaces it… …   Wikipedia

  • Flit — Flit; flit·ing; flit·tern; flit·ters; flit; flit·ter; flit·ting·ly; …   English syllables

  • flit — vb Flit, flutter, flitter, flicker, hover suggest the movements of a bird or other flying or floating thing and mean to move in a manner like or reminiscent of such movements Flit implies a light and swift passing from place to place or point to… …   New Dictionary of Synonyms

  • Flit — Flit, v. i. [imp. & p. p. {Flitted}; p. pr. & vb. n. {Flitting}.] [OE. flitten, flutten, to carry away; cf. Icel. flytja, Sw. flytta, Dan. flytte. [root]84. Cf. {Fleet}, v. i.] 1. To move with celerity through the air; to fly away with a rapid… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flit — flȉt m <N mn flìtovi, G flìtōvā> DEFINICIJA 1. tehn. zast. aparat iz kojega se potiskivanjem klipa raspršuje tekućina koja ubija muhe i druge insekte 2. pren. ono što je za koga vrlo neugodno ili ga uništava, donosi neugodnosti [to je za… …   Hrvatski jezični portal

  • Flit — Flit, a. Nimble; quick; swift. [Obs.] See {Fleet}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flit — oder flow control digit (auch flow unit [1]) ist ein Begriff aus der Router und Netzwerktechnik und bezeichnet das elementare Datenpaket der Flusskontrolle. [2] Erklärung Zur effizienteren und einfacheren Behandlung werden in einem… …   Deutsch Wikipedia

  • flit — [flıt] v past tense and past participle flitted present participle flitting [I always + adverb/preposition] [Date: 1100 1200; : Old Norse; Origin: flytja to carry around ] to move lightly or quickly and not stay in one place for very long ▪ Birds …   Dictionary of contemporary English

  • flit — [flit] vi. flitted, flitting [ME flitten < ON flytja, akin to OE fleotan, FLEET2] 1. to pass lightly and rapidly [memories flitted through his mind] 2. to fly lightly and rapidly; flutter 3. [Scot. or North Eng.] to move to other quarters, esp …   English World dictionary

  • flit — s.m.inv. BU insetticida liquido a spruzzo per uso domestico {{line}} {{/line}} DATA: 1931. ETIMO: nome commerciale, tratto dall ingl. fly tox veleno per le mosche …   Dizionario italiano

  • flit — • flit, flitighet, arbetsamhet, strävsamhet, idoghet, trägenhet …   Svensk synonymlexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»