Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flicker

  • 1 flicker

    /flicker/ * danh từ - ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng =the flicker of a candle+ ánh nến lung linh =a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh - sự rung rinh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua =a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua * nội động từ - đu đưa, rung rinh =leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió - lập loè, lung linh, bập bùng =candle flickers+ ánh nến lung linh =flickering flame+ ngọn lửa bập bùng - mỏng manh (hy vọng)

    English-Vietnamese dictionary > flicker

  • 2 flimmerfrei

    - {flicker-free}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flimmerfrei

  • 3 der Funken

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funken

  • 4 das Flimmern

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {flickering}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flimmern

  • 5 das Zucken

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa - {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại = das Zucken (Medizin) {twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zucken

  • 6 das Flackern

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flackern

  • 7 flackern

    - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to glimmer} le lói, chập chờn - {to waver} rung rung, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng, dao động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flackern

  • 8 aufflackern

    - {to flicker up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufflackern

  • 9 der Specht

    (Zoologie) - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {woodpecker} chim gõ kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Specht

  • 10 funkeln

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to coruscate} chói lọi, sáng loáng, lấp lánh - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glint} loé sang, làm loé sáng, phản chiếu - {to glisten} sáng long lanh - {to glitter} rực rỡ - {to scintillate} nhấp nháy, long lanh, ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, làm nhấp nháy, bắn ra, rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội, đánh bóng - {to sparkle} lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to twinkle} làm cho lấp lánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funkeln

  • 11 flattern

    - {to butterfly} - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flick} đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng, + away, off) phủi - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to flitter} bay qua bay lại - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, lái, chuyên chở bằng máy bay - {to jitter} bồn chồn, lo sợ, hốt hoảng kinh hâi, hành động hốt hoảng - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng - {to waver} chập chờn, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng, dao động = flattern (Fahne) {to stream}+ = flattern (Technik) {to shimmy}+ = flattern (Autorad) {to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flattern

  • 12 schimmern

    - {to blaze} - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glimmer} le lói - {to lustre} - {to shimmer} chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schimmern

  • 13 flimmern

    - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to glimmer} le lói, chập chờn - {to glitter} lấp lánh, rực rỡ, chói lọi - {to shimmer} chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh - {to waver} rung rung, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng, dao động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flimmern

  • 14 wippen

    - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to rock} lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wippen

  • 15 das Flattern

    - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {flit} sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở - {flutter} sự vẫy, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt = das Flattern (Räder) {shimmy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flattern

См. также в других словарях:

  • Flicker — may refer to any of the following:;Popular culture * Flicker, the original bass guitarist for the band Manic Street Preachers * Flicker, a character in the cartoon and video game Blazing Dragons * Flicker (novel), a book by Theodore Roszak *… …   Wikipedia

  • Flicker — CD Ayria Дата выпуска 6 декабря, 2005 Жанр Electro/Electro industrial Длительность 1 час 13 мин 12 сек …   Википедия

  • flicker — ● flicker nom masculin (anglais flicker, vacillement) Fluctuation du flux lumineux des lampes à incandescence provoquée par les variations rapides de la tension d alimentation. ● flicker (synonymes) nom masculin (anglais flicker, vacillement)… …   Encyclopédie Universelle

  • flicker — flicker1 [flik′ər] vi. [ME flikeren < OE flicorian, akin to flacor, flying, ON flǫkta, to flutter: for IE base see FLAW2] 1. to flap the wings rapidly, as in hovering; flutter: said of a bird 2. to move with a quick, light, wavering motion 3.… …   English World dictionary

  • Flicker — Flick er, n. 1. The act of wavering or of fluttering; fluctuation; sudden and brief increase of brightness; as, the last flicker of the dying flame. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) The golden winged woodpecker ({Colaptes aurutus}); so called from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flicker — Flick er (fl[i^]k [ e]r), v. i. [imp. & p. p. {Flickered} (fl[i^]k [ e]rd); p. pr. & vb. n. {Flickering}.] [OE. flikeren, flekeren, to flutter, AS. flicerian, flicorian, cf. D. flikkeren to sparkle. [root]84. Cf. Flacker.] 1. To flutter; to flap… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flicker — [n] spark, glimmer beam, flare, flash, gleam, oscillation, quivering, ray, scintillation, twinkle, vibration; concepts 145,624,831 flicker [v] sparkle, flutter blare, blaze, blink, burn, dance, flare, flash, flit, flitter, fluctuate, glance,… …   New thesaurus

  • flicker — index beat (pulsate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Flicker —   [engl.], Flimmern. * * * Flị|cker, der: jmd., der Flickarbeiten ausführt …   Universal-Lexikon

  • flicker — vb flutter, *flit, flitter, hover Analogous words: waver, vibrate, oscillate, fluctuate, *swing: flare, flame, glare, daze: *flash, gleam, glance, glint, coruscate: quiver, quaver, tremble (see SHAKE) …   New Dictionary of Synonyms

  • flicker — ► VERB 1) shine or burn unsteadily and intermittently. 2) (of a feeling) be briefly perceptible. 3) make small, quick movements. ► NOUN 1) a flickering movement or light. 2) a brief and transient occurrence of a feeling. ORIGIN …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»