Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fleck

  • 1 der Fleck

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleck

  • 2 herausgehen

    (Fleck) - {to come out} = nicht aus sich herausgehen {to be reserved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausgehen

  • 3 entfernen

    - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở = entfernen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = entfernen (Fleck) {to scour off}+ = sich entfernen {to absent; to clear off; to draw away; to leave (left,left)+ = sich entfernen [von] {to differentiate [from]}+ = sich entfernen [von,aus] {to retire [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfernen

  • 4 flecken

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to fleck} làm lốm đốm, điểm - {to freak} làm có vệt - {to speck}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flecken

  • 5 sprenkeln

    - {to fleck} làm lốm đốm, điểm - {to freak} làm có vệt - {to mottled}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprenkeln

См. также в других словарях:

  • Fleck — bezeichnet: Fleck (Verschmutzung), Verschmutzung von Oberflächen küchensprachlich den geschnittenen Vormagen von Wiederkäuern, siehe Kutteln Umgangssprachlich die Schulnote „Nicht genügend“ Fleck ist der Familienname folgender Personen: August… …   Deutsch Wikipedia

  • Fleck — is a surname, and may refer to:* Alexander Fleck (1889–1968), British chemist, FRS, born and educated in Glasgow * Béla Fleck, American banjo player * Jack Fleck * John Fleck (actor) * John Fleck (footballer) * Konrad Fleck, German poet of the… …   Wikipedia

  • Fleck — Fleck, n. [Cf. Icel. flekkr; akin to Sw. fl[ a]ck, D. vlek, G. fleck, and perh. to E. flitch.] A spot; a streak; a speckle. A sunny fleck. Longfellow. [1913 Webster] Life is dashed with flecks of sin. tennyson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fleck — [ flek ] noun count 1. ) a small area of one color on a background of another color: fleck of: flecks of gray in his hair 2. ) a small piece or amount of something on a surface: fleck of: They found a fleck of blood on the wall …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fleck — fleck·er; fleck·less; fleck; fleck·less·ly; …   English syllables

  • Fleck — Fleck, 1Flecken: Das nur im Dt. und Nord. belegte Substantiv mhd. vlec‹ke›, ahd. flec‹cho›, aisl. flekkr, schwed. fläck bedeutete ursprünglich sowohl »Lappen, Landstück« wie »andersfarbige Stelle«. Dazu tritt im Mhd. die Bedeutung… …   Das Herkunftswörterbuch

  • fleck|y — «FLEHK ee», adjective, fleck|i|er, fleck|i|est. full of flecks; spotted; streaked. –fleck´i|ness, noun …   Useful english dictionary

  • Fleck — Fleck, v. t. [imp. & p. p. {Flecked}; p. pr. & vb. n. {Flecking}.] [Cf. Icel. flekka, Sw. fl[ a]cka, D. vlekken, vlakken, G. flecken. See {Fleck}, n.] To spot; to streak or stripe; to variegate; to dapple. [1913 Webster] Both flecked with white,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fleck — [flek] n [Date: 1300 1400; Origin: flecked] 1.) a small mark or spot fleck of ▪ a black beard with flecks of gray 2.) a small piece of something fleck of ▪ flecks of sawdust …   Dictionary of contemporary English

  • Fleck — (Flecken) Sm std. (8. Jh.), mhd. vlec(ke), ahd. flec(ko), mndl. vlecke Stammwort. Aus g. * flekka /ōn m. Fleck (darübergesetzter Lappen, Farbfleck, Eingeweidestück; Ortschaft), auch in anord. flekkr. Die Bedeutung Ortschaft geht aus von… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fleck — Fleck, n. A flake; also, a lock, as of wool. [Obs.] J. Martin. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»