Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flea|y+en

  • 1 flea

    /flea/ * danh từ - (động vật học) con bọ chét !to flay a flea the hide and tallow !to skin a flea for its hide - rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn !a flea for in one's ear - (thông tục) sự khiển trách nặng nề - sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang !to go away with a flea in one's ear - bị khiển trách nặng nề !to send somebody away with a flea in his ear - (xem) ear

    English-Vietnamese dictionary > flea

  • 2 flea

    n. Tus ntshauv

    English-Hmong dictionary > flea

  • 3 flea market

    /flea market/ * danh từ - chợ trời

    English-Vietnamese dictionary > flea market

  • 4 flea-bag

    /flea-bag/ * danh từ - (từ lóng) chăn chui - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác

    English-Vietnamese dictionary > flea-bag

  • 5 flea-bite

    /flea-bite/ * danh từ - chỗ bọ chét đốt - vết đỏ nhỏ (trên da súc vật) - (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn - (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt

    English-Vietnamese dictionary > flea-bite

  • 6 flea-bitten

    /flea-bitten/ * tính từ - bị bọ chét đốt - lốm đốm đỏ (da súc vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ

    English-Vietnamese dictionary > flea-bitten

  • 7 flea-pit

    /flea-pit/ * danh từ - (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > flea-pit

  • 8 flea-wort

    /flea-wort/ * danh từ, (thực vật học) - cây thổ mộc hương hoa vàng - cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng)

    English-Vietnamese dictionary > flea-wort

  • 9 der Flohwalzer

    - {flea waltz}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flohwalzer

  • 10 der Floh

    - {jumper} người nhảy, thú nhảy, sâu bọ nhảy, dây néo cột buồm, choòng, áo ngoài mặc chui đầu, áo va rơi, áo may liền với quần = der Floh (Zoologie) {flea}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Floh

  • 11 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 12 die Zurechtweisung

    - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt = die scharfe Zurechtweisung {flea in one's ear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurechtweisung

См. также в других словарях:

  • Flea — Michael Balzary Flea sur scène Naissance 16 octobre 1962 …   Wikipédia en Français

  • Flea — Flea, n. [OE. fle, flee, AS. fle[ a], fle[ a]h; akin to D. vtoo, OHG. fl[=o]h, G. floh, Icel. fl[=o], Russ. blocha; prob. from the root of E. flee. [root]84. See {Flee}.] (Zo[ o]l.) An insect belonging to the genus {Pulex}, of the order… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flea — O.E. flea, from P.Gmc. *flauhaz (Cf. O.N. flo, M.Du. vlo, Ger. Floh), perhaps related to O.E. fleon to flee, with a notion of the jumping parasite, or perhaps from PIE *plou flea (Cf. L. pulex, Gk. psylla; see PUCE (Cf …   Etymology dictionary

  • flea — ► NOUN ▪ a small wingless jumping insect which feeds on the blood of mammals and birds. ● (as) fit as a flea Cf. ↑fit as a flea ● a flea in one s ear Cf. ↑a flea in one s ear ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • FLEA — (Heb. פַּרְעֹשׁ, parosh). The flea symbolizes an insignificant, loathsome creature (I Sam. 24:15; 26:20). Nevertheless, the ancients did not refrain from calling themselves parosh, and this was the name of a Judahite family that came with Ezra to …   Encyclopedia of Judaism

  • flea — [flē] n. [ME fle < OE fleah, akin to Ger floh < same Gmc base as FLEE] 1. any of an order (Siphonaptera) of small, flattened, wingless insects with large legs adapted for jumping: as adults they are bloodsucking parasites on mammals and… …   English World dictionary

  • Flea — (fl[=e]), v. t. [See {Flay}.] To flay. [Obs.] [1913 Webster] He will be fleaed first And horse collars made of s skin. J. Fletcher. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flea — [fli:] n [: Old English;] 1.) a very small insect without wings that jumps and bites animals and people to eat their blood ▪ Are you sure the dog has fleas ? 2.) send sb off with a flea in their ear BrE to talk angrily to someone, especially… …   Dictionary of contemporary English

  • flea — [ fli ] noun count a small jumping insect that lives on animals and bites them …   Usage of the words and phrases in modern English

  • flea|y — «FLEE ee», adjective. full of fleas: »a fleay kennel …   Useful english dictionary

  • Flea — Michael Peter Balzary, mit Künstlernamen Flea, (* 16. Oktober 1962 in Burwood (Vorort von Melbourne), Australien) ist Bassist der US amerikanischen Crossover/Funk Rock Band Red Hot Chili Peppers, Studio Musiker und Gelegenheitsschauspieler.… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»