Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flat+car

  • 1 flat-car

    /'flætkɑ:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat)

    English-Vietnamese dictionary > flat-car

  • 2 flat

    /flæt/ * danh từ - dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng - (hàng hải) ngăn, gian - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng - mặt phẳng - miền đất phẳng - lòng (sông, bàn tay...) =the flat of the hand+ lòng bàn tay - miền đất thấp, miền đầm lầy - thuyền đáy bằng - rổ nông, hộp nông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) - (sân khấu) phần phông đã đóng khung - (âm nhạc) dấu giáng - (số nhiều) giày đề bằng - (từ lóng) kẻ lừa bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats - chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một * tính từ - bằng phẳng, bẹt, tẹt =a flat roof+ mái bằng =a flat nose+ mũi tẹt - sóng soài, sóng sượt =to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài - nhãn - cùng, đồng (màu) - nông =a flat dish+ đĩa nông - hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa =a flat denial+ sự từ chối dứt khoát =and that's flat!+ dứt khoát là như vậy! - nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) =a flat joke+ câu đùa vô duyên =flat beer+ bia hả - ế ẩm =market is flat+ chợ búa ế ẩm - không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) - bẹp, xì hơi (lốp xe) - bải hoải, buồn nản - (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác - (âm nhạc) giáng * phó từ - bằng, phẳng, bẹt - sóng sượt, sóng soài =to fall flat+ ngã sóng soài - (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại =to lie flat+ nằm sóng soài - hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that - nói thẳng với ai rằng - đúng =to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây - (âm nhạc) theo dấu giáng * ngoại động từ - làm bẹt, dát mỏng

    English-Vietnamese dictionary > flat

  • 3 das Stockwerk

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {floor} sàn, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {storey} tầng gác - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = das obere Stockwerk {upper storey}+ = das erste Stockwerk (GB) {first floor}+ = im unteren Stockwerk {downstairs}+ = das Zimmer im oberen Stockwerk {upstairs room}+ = Sie wohnt ein Stockwerk unter mir. {She lives one floor below me.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stockwerk

  • 4 die Untiefe

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {reef} đá ngầm, vỉa quặng vàng, mạch quặng, mép buồm - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền - {shallow} chỗ nông, chỗ cạn - {shoal} bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untiefe

  • 5 die Ebene

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {layer} người đặt, người gài, lớp, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính = die schiefe Ebene {inclined plane; slant}+ = die höchste Ebene {top level}+ = die abstrakte Ebene {abstract layer}+ = in gleicher Ebene {flush}+ = auf der gleichen Ebene [wie] {on a par [with]}+ = auf internationaler Ebene {at international level}+ = das Gespräch auf höchster Ebene {toplevel talk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ebene

  • 6 der Grünschnabel

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {fledgeling} chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm - {greenhorn} người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {stripling} thanh niên mới lớn lên - {tenderfoot} người mới đến, sói con, người mới gia nhập, người mới học việc, người mới tu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grünschnabel

  • 7 die Reifenpanne

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng = wir hatten eine Reifenpanne {one of our tyres burst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reifenpanne

  • 8 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

  • 9 die Mietwohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mietwohnung

  • 10 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

  • 11 die Fläche

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, mặt trước, mặt phía trước - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ - {range} dãy, hàng, phạm vị, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển - {tract} miền, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn = die matte Fläche {mat}+ = die runde Fläche {disc; disk}+ = die ebene Fläche {level}+ = die konkave Fläche {concave}+ = die geneigte Fläche {incline}+ = die waagerechte Fläche {level plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fläche

  • 12 das Flachland

    - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flachland

  • 13 die Etagenwohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Etagenwohnung

См. также в других словарях:

  • flat|car — «FLAT KAHR», noun. U.S. a railroad freight car without a roof or sides; platform car …   Useful english dictionary

  • flat·car — /ˈflætˌkɑɚ/ noun, pl cars [count] chiefly US : a railroad car without sides or a roof that is used for carrying goods …   Useful english dictionary

  • Car handling — and vehicle handling is a description of the way wheeled vehicles perform transverse to their direction of motion, particularly during cornering and swerving. It also includes their stability when moving in a straight line. Handling and braking… …   Wikipedia

  • Flat — Flat, n. 1. A level surface, without elevation, relief, or prominences; an extended plain; specifically, in the United States, a level tract along the along the banks of a river; as, the Mohawk Flats. [1913 Webster] Envy is as the sunbeams that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat Stanley — is the title character of a 1964 children s book (ISBN 0 06 009791 4) by Jeff Brown (born 1925 ndash; died December 3, 2003).Other books by Jeff Brown in this series: * Stanley In Space * Stanley and the Magic Lamp * Invisible Stanley * Stanley s …   Wikipedia

  • Car audio — Car audio/video (car AV), auto radio, mobile audio, 12 volt and other terms are used to describe the sound or video system fitted in an automobile. While 12 volt audio and video systems are also used, marketed, or manufactured for marine,… …   Wikipedia

  • Flat top — may refer to:*Flat top haircut *Aircraft carrier *Flat Top (film), a 1952 film starring Sterling Hayden as an aircraft carrier commander *A type of cigar case *A type of acoustic guitar *Jointer, a woodworking tool *A name for an American police… …   Wikipedia

  • Flat Hotel Itararé Beach — (Сан Висенти,Бразилия) Категория отеля: Адрес: Rua da Constituição, 604, С …   Каталог отелей

  • Flat Copa Rio — (Рио де Жанейро,Бразилия) Категория отеля: Адрес: Rua Sa Ferreira, 228, Копакабана, Р …   Каталог отелей

  • car port — car ports N COUNT A car port is a shelter for cars which is attached to a house and consists of a flat roof supported on pillars. (in AM and sometimes in BRIT, use carport) …   English dictionary

  • car|a|cul — «KAR uh kuhl», noun. 1. a type of short, flat, loose, curly fur made from the skin of newborn or very young lambs of a breed of robust, fat tailed Asian sheep. 2. any sheep of this breed. 3. a name sometimes applied to the skins of young goats.… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»