Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flare-up

  • 1 flare

    /fleə/ * danh từ - ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé - ánh sáng báo hiệu (ở biển) - (quân sự) pháp sáng - chỗ xoè (ở váy) - chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu) - (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng) * nội động từ - sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên - loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy) =the skirt flares at the knees+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối - (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng * ngoại động từ - làm loe ra, làm xoè ra - (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ !to flare out (up) - loé lửa - nổi nóng, nổi cáu

    English-Vietnamese dictionary > flare

  • 2 flare-up

    /'fleər'ʌp/ * danh từ - sự loé lửa - cơn giận - cuộc liên hoan ầm ĩ - sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh) - sự làm choáng mắt (bóng) - sự nổi tiếng nhất thời

    English-Vietnamese dictionary > flare-up

  • 3 flare-back

    /'fleəbæk/ * danh từ - ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...)

    English-Vietnamese dictionary > flare-back

  • 4 flare-path

    /'fleəpɑ:θ/ * danh từ - (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh)

    English-Vietnamese dictionary > flare-path

  • 5 parachute flare

    /'pærəʃu:t'fleə/ * danh từ - pháo sáng đeo dù

    English-Vietnamese dictionary > parachute flare

  • 6 das Leuchtzeichen

    - {flare signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leuchtzeichen

  • 7 das Strohfeuer

    - {flare-up} sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ, sự làm choáng mắt, sự nổi tiếng nhất thời = es war nur ein Strohfeuer {It was only a flash in the pan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strohfeuer

  • 8 die Schlaghose

    - {flare} ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng, ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, pháp sáng, chỗ xoè, chỗ loe ra, chỗ khum lên, vết mờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlaghose

  • 9 der offene Doppelringschlüssel

    - {flare nut wrench}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der offene Doppelringschlüssel

  • 10 flackern

    - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to glimmer} le lói, chập chờn - {to waver} rung rung, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng, dao động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flackern

  • 11 erleuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to enlighten} làm sáng tỏ, mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., rọi đèn - {to glint} loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to irradiate} soi sáng &), cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) đốt, thắp, châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời - tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải - {to lighten} sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi, làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền, nhẹ đi, bớt đau đớn, bớt ưu phiền - {to ray} toả, rọi, chiếu, toả ra = hell erleuchten {to flare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleuchten

  • 12 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 13 der Wutausbruch

    - {blow-up} sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, bữa chén thừa mứa, biến cố lớn - {flare-up} sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ, sự làm choáng mắt, sự nổi tiếng nhất thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wutausbruch

  • 14 die Prahlerei

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {boastfulness} tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {brag} người khoe khoang khoác lác braggadocio) - {fanfaronade} lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh fanfare) - {flare} ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng, ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, pháp sáng, chỗ xoè, chỗ loe ra, chỗ khum lên, vết mờ - {ostentation} sự phô trương, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý - {pomposity} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng, thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại - {rodomontade} lời nói, chuyện khoác lác - {vaingloriousness} tính dương dương tự đắc - {vainglory} - {vaunt} thói khoe khoang khoác lác - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng - {window-dressing} nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, bề ngoài loè loẹt gi dối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prahlerei

  • 15 hin und herschwenken

    - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hin und herschwenken

  • 16 aufweiten

    - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufweiten

  • 17 aufbrausen

    - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ = aufbrausen (Meer) {to surge}+ = aufbrausen (Getränk) {to fizz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbrausen

  • 18 das Licht

    - {candle} cây nến, nến candle power) - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ - những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {luminary} thể sáng, danh nhân, ngôi sao sáng, người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn = das helle Licht {flare}+ = das grelle Licht {glare}+ = das diffuse Licht {diffuse light}+ = das Licht von vorne {front lighting}+ = das Licht ausmachen {to douse the glim; to dowse the glim}+ = das gegossene Licht {mouldcandle}+ = ans Licht kommen {to come to light}+ = ans Licht bringen {to bring to light; to disinter; to elicit; to turn up}+ = bei Licht besehen {on closer consideration}+ = hinters Licht führen {to dope; to mysitfy}+ = Schalt das Licht ein! {Turn on the light!}+ = mir geht ein Licht auf {I begin to see clearly}+ = Ihm ging ein Licht auf. {He saw daylight.}+ = ein grelles Licht werfen [auf] {to cast a lurid light [on]}+ = in das rechte Licht rücken {to debunk}+ = jemandem grünes Licht geben {to give someone green light}+ = jemandem geht ein Licht auf {it dawns on someone}+ = jetzt geht mir ein Licht auf {it dawns on me}+ = für Licht empfänglich machen {to excite}+ = etwas gegen das Licht halten {to hold something up to the light}+ = Jetzt geht mir ein Licht auf. {Now I begin to see.}+ = etwas ins rechte Licht rücken {to throw the limelight on something}+ = jemanden hinters Licht führen {to pull the wool over someone's eyes}+ = sich in ein gutes Licht setzen {to put oneself in a good light}+ = das Löschen mit ultraviolettem Licht (EPROM) {ultraviolet light erasing}+ = ein schlechtes Licht auf etwas werfen {to reflect on something}+ = flache, kontrastarme Beleuchtungsart mit viel Licht {high key}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Licht

  • 19 scheinen

    (schien,geschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = scheinen lassen {to flare}+ = kürzer scheinen lassen {to foreshorten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheinen

См. также в других словарях:

  • Flare — may refer to:In culture and the arts*Flare (magazine), a Canadian fashion and style magazine *Flare (breakdance move), a move employed in breakdancing *Mylene Flare Jenius (ミレーヌF ジーナス, Mirēnu F. Jīnasu), a fictional character in the Macross… …   Wikipedia

  • flare — ● flare nom masculin (anglais flare, flamboiement) Variation rapide et irrégulière de la luminosité d une étoile. ● flare (expressions) nom masculin (anglais flare, flamboiement) Étoile à flares, synonyme de étoile à sursauts. ● flare (synonymes) …   Encyclopédie Universelle

  • flare — (izg. flȇr) m DEFINICIJA astron. iznenadna, kratkotrajna, ali uočljiva pojačanja svjetlosti u okolini Sunčevih pjega SINTAGMA flare path (izg. flare pȃt) term. osvijetljeni dio aerodromske piste; poletno slijetna staza; flare spektar emisijski… …   Hrvatski jezični portal

  • Flare — Flare, v. i. [imp. & p. p. {Flared}; p. pr. & vb. n. {Flaring}.] [Cf. Norw. flara to blaze, flame, adorn with tinsel, dial. Sw. flasa upp, and E. flash, or flacker.] 1. To burn with an unsteady or waving flame; as, the candle flares. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flare — (englisch für Aufflackern oder Lichtschein) bezeichnet Flare (Täuschkörper), ein Ablenksystem gegen Lenkwaffen Iridium Flare, eine durch Reflexion von Sonnenlicht an einem Iridium Satelliten erzeugte Leuchterscheinung am Himmel Lens Flare, in der …   Deutsch Wikipedia

  • flare-up — [flerup΄] n. 1. a sudden outburst of flame 2. a sudden, brief outburst of anger, trouble, etc. * * * flare up (flârʹŭp ) n. 1. A sudden outbreak of flame or light: a flare up of the embers. 2. An outburst or eruption: a flare …   Universalium

  • Flare —   [fleə, englisch] das, s/ s, eine plötzliche Erhöhung der Strahlung eines Sterns; speziell ein intensiver, stürmisch verlaufender Strahlungsausbruch in der Chromosphäre der Sonne, der im Zusammenhang mit Sonnenflecken auftritt (Sonneneruption,… …   Universal-Lexikon

  • flare-up — flare ups N COUNT: usu a N of/in n If there is a flare up of violence or of an illness, it suddenly starts or gets worse. There s been a flare up of violence in South Africa. ...a flare up in her arthritis …   English dictionary

  • flare up — {v.} 1. To burn brightly for a short time especially after having died down. * /The fire flared up again and then died./ 2. To become suddenly angry. * /The mayor flared up at the reporter s remark./ * /The mother flared up at her children./ 3.… …   Dictionary of American idioms

  • flare up — {v.} 1. To burn brightly for a short time especially after having died down. * /The fire flared up again and then died./ 2. To become suddenly angry. * /The mayor flared up at the reporter s remark./ * /The mother flared up at her children./ 3.… …   Dictionary of American idioms

  • Flare — Flare, n. Leaf of lard. Pig s flare. Dunglison. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»