Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flap+over

  • 1 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

  • 2 schwingen

    (schwang,geschwungen) - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, trao đổi lẫn nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to sway} lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to swing (swung,swung) lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to swingle} đập bằng dùi - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schwingen (schwang,geschwungen) (Erz) {to van}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Flachs) {to beat (beat,beaten)+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Schwert) {to flourish}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Getreide) {to winnow}+ = sich schwingen [auf,über] {to vault [on to,over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwingen

См. также в других словарях:

  • flap — I UK [flæp] / US noun Word forms flap : singular flap plural flaps * 1) [countable] a thin flat piece of something that is fixed to something else along one edge a flap of leather/skin/plastic He held back the flap of the tent. 2) [singular]… …   English dictionary

  • flap — flap1 [ flæp ] noun * 1. ) count a thin flat piece of something that is fixed to something else along one edge: a flap of leather/skin/plastic He held back the flap of the tent. 2. ) singular INFORMAL a situation in which people are confused,… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • flap — [[t]flæ̱p[/t]] flaps, flapping, flapped 1) V ERG If something such as a piece of cloth or paper flaps or if you flap it, it moves quickly up and down or from side to side. Grey sheets flapped on the clothes line... [V n] They would flap bath… …   English dictionary

  • flap — flap1 [flæp] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(flat piece of something)¦ 2¦(movement)¦ 3¦(excitement/worry)¦ 4¦(part of aircraft)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ 1.) ¦(FLAT PIECE OF SOMETHING)¦ a thin flat piece of cloth, paper, skin etc that is fixed by one edge to a surface, which you… …   Dictionary of contemporary English

  • flap — 1 noun 1 (C) a thin flat piece of cloth, paper, skin etc that is fixed by one edge to a surface, which you can lift up easily: He lifted the tent flap slowly to see what was making the noise. see also: cat flap 2 (singular) the noisy movement of… …   Longman dictionary of contemporary English

  • flap — [flæp] noun I 1) [C] a thin flat piece of something that is fixed to something else along one edge 2) [singular] informal a situation in which people are confused, excited, or angry Syn: fuss They were in a real flap over the lost passport.[/ex]… …   Dictionary for writing and speaking English

  • Flap back — or blowback is a phenomenon affecting the rotor of a helicopter as it overcomes dissymmetry of lift through flapping. In forward flight, rotor blades experience more lift as they rotate forward. This increased lift is a result of an increased… …   Wikipedia

  • Flap — Flap, v. i. 1. To move as do wings, or as something broad or loose; to fly with wings beating the air. [1913 Webster] The crows flapped over by twos and threes. Lowell. [1913 Webster] 2. To fall and hang like a flap, as the brim of a hat, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Over and Over (Nelly song) — Over and Over Single by Nelly featuring Tim McGraw from the album Suit …   Wikipedia

  • Flap Your Wings (Choir album) — Infobox Album | Name = Flap Your Wings Type = Album Artist = The Choir Released = July 4, 2000 Recorded = Neverland Studios, Berry Hill, TN, 1999, 2000; Earful, Franklin, TN, 2000; Dark Horse Recording, Frankllin, TN, 2000; The Mission, Ashland… …   Wikipedia

  • Flap (aircraft) — Flaps are hinged surfaces on the trailing edge of the wings of a fixed wing aircraft. As flaps are extended, the stalling speed of the aircraft is reduced. Flaps are also used on the leading edge of the wings of some high speed jet aircraft,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»