Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flake

  • 1 flake

    /fleik/ * danh từ - giàn, giá phơi (để phơi cá...) * danh từ - bông (tuyết) =flake s of snow+ bông tuyết - đóm lửa, tàn lửa - lớp (thịt của cá) - mảnh dẹt, váy (như cốm) =flakes of rust+ vảy gỉ - (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn * nội động từ - rơi (như tuyết) - (+ away, off) bong ra

    English-Vietnamese dictionary > flake

  • 2 snow-flake

    /'snoufleik/ * danh từ - bông tuyết

    English-Vietnamese dictionary > snow-flake

  • 3 die Flocke

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flocke

  • 4 das Gerüst zum Trocknen

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn = zum Trocknen aufhängen {to air}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerüst zum Trocknen

  • 5 der Funke

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {spark} tia lửa, tia sáng, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi = der zündende Funke {spark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funke

  • 6 die Schneeflocke

    - {flake of snow; snowflake}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schneeflocke

  • 7 die Hürde

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội, vật chướng ngại - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {wattle} yếm thịt, râu cá, cọc, cừ, phên, liếp, cây keo = die Hürde (Agrar) {pound}+ = eine Hürde nehmen {to overcome an obstacle; to take a hurdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hürde

  • 8 flocken

    - {to flake} rơi, bong ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flocken

  • 9 sich schuppen

    - {to flake} rơi, bong ra - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schuppen

  • 10 abblättern

    - {to defoliate} làm rụng lá, ngắt lá - {to flake} rơi, bong ra = sich abblättern {to exfoliate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abblättern

  • 11 Flocken tragend

    (Botanik) - {floccose} có mào lông = zu Flocken ballen {flake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Flocken tragend

  • 12 der Abschlag

    - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = der Abschlag (Golf) {tee-shot}+ = der Abschlag (Flint) {flake}+ = der Abschlag (Sport) {bully}+ = der Abschlag (Fußball) {goal kick}+ = auf Abschlag {by anticipant; by anticipation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschlag

  • 13 die Schicht

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {lamina} phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói = die Schicht (Geologie) {seam; stratum}+ = die soziale Schicht {walk of life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schicht

  • 14 der Streifen

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ, loại - {tape} dây, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Streifen {belt}+ = der schmale Streifen {strip}+ = in Streifen teilen {to stripe}+ = mit Streifen versehen {liney; to bar; to belt}+ = ein drei Fuß breiter Streifen {a strip three feet wide}+ = durch Band, Streifen kennzeichnen {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streifen

См. также в других словарях:

  • Flake — may refer to:In food preparation: * Fish flake, a platform for drying cod * Flake (fish), an Australian term for edible flesh of one of several species of shark * Flake (chocolate), a chocolate barIn science: * Lithic flake, a fragment of stone… …   Wikipedia

  • Flake — (fl[=a]k), n. [Cf. Icel. flakna to flake off, split, flagna to flake off, Sw. flaga flaw, flake, flake plate, Dan. flage snowflake. Cf. {Flag} a flat stone.] 1. A loose filmy mass or a thin chiplike layer of anything; a film; flock; lamina;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flake — Flake, eine Variante von Flacke, ist der Familienname von Floyd H. Flake (Floyd Harold Flake, * 1945), US amerikanischer Politiker, methodistischer Geistlicher Jeff Flake (* 1962), US amerikanischer Politiker Otto Flake (1880–1963), deutscher… …   Deutsch Wikipedia

  • flake — flake1 [flāk] n. [ME < Scand, as in Norw flak, ice floe, ON flakna, to flake off < IE * plāg, flat < base * plā > PLAIN1] 1. a small, thin mass [a flake of snow] 2. a thin piece or layer split off or peeled off from anything; chip ☆ 3 …   English World dictionary

  • Flake — Flake, n. [Etym. uncertain; cf. 1st {Fake}.] A flat layer, or fake, of a coiled cable. Flake after flake ran out of the tubs, until we were compelled to hand the end of our line to the second mate. F. T. Bullen. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flake — модифицированный FLAC кодер, разработанный Джастином Рагглесом (англ. Justin Ruggles) и включённый в состав библиотеки FFmpeg. Даёт лучшую компрессию и скорость кодирования нежели libFLAC. См. также FLAC Ссылки Flake: FLAC encoder (англ.). … …   Википедия

  • flake — flake; flake·less; flake·let; …   English syllables

  • flake — Ⅰ. flake [1] ► NOUN 1) a small, flat, very thin piece of something. 2) N. Amer. informal a crazy or eccentric person. ► VERB 1) come away from a surface in flakes. 2) split into flakes …   English terms dictionary

  • Flake — (fl[=a]k), n. [Cf. Icel. flaki, fleki, Dan. flage, D. vlaak.] 1. A paling; a hurdle. [prov. Eng.] [1913 Webster] 2. A platform of hurdles, or small sticks made fast or interwoven, supported by stanchions, for drying codfish and other things.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flake — Flake, v. t. [imp. & p. p. {Flaked}; p. pr. & vb. n. {Flaking}.] To form into flakes. Pope. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flake — Flake, v. i. To separate in flakes; to peel or scale off. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»