-
1 flagrant
/'fleigrənt/ * tính từ - hiển nhiên, rành rành, rõ ràng - trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội) -
2 empörend
- {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {revolting} gây phẫn nộ - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm sửng sốt = empörend (Schmach) {burning}+ -
3 der Widerspruch
- {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antilogy} ý nghĩa mâu thuẫn - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự mâu thuẫn - {contradiction} sự trái ngược, sự cãi lại - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contravention} sự vi phạm - {disaccord} sự bất hoà, mối bất hoà - {discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi = der Widerspruch (Jura) {antinomy}+ = im Widerspruch {at variance}+ = ohne Widerspruch {without protest}+ = der krasse Widerspruch {flagrant contradiction}+ = Widerspruch erheben {to object}+ = der Widerspruch in sich (Wort) {oxymoron}+ = im Widerspruch stehen [zu] {to collide [with]}+ = im Widerspruch stehen [mit] {to conflict [with]}+ = im Widerspruch stehen mit {to contravene}+ = der antagonistische Widerspruch {antagonistic contradiction}+ = im Widerspruch zu etwas stehen {to be in contradiction to something}+ -
4 schamlos
- {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {immodest} khiếm nhâ, bất lịch sự, không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unabashed} không nao núng, không bối rối - {unashamed} không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng - {unblushing} không đỏ mặt -
5 abscheulich
- {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {abominable} kinh tởm - {accursed} đáng nguyền rủa, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác - {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày - {detestable} đáng ghê tởm - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {execrable} bỉ ổi, rất đáng ghét - {execrative} tỏ ra ghét cay ghét đắng execratory) - {execratory} execrative, để chửi rủa, để nguyền rủa - {flagitious} hung ác, có tội ác - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, hết sức khó chịu, quá lắm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {miscreant} vô lại, ti tiện, đê tiện, tà giáo, không tín ngưỡng - {obnoxious} độc - {odious} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {revolting} gây phẫn nộ - {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu - {villainous} côn đồ - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ -
6 delict
/'di:likt/ * danh từ - (pháp lý) sự phạm pháp - tội !in flagrant delict - quả tang
См. также в других словарях:
flagrant — flagrant, ante [ flagrɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1413; lat. flagrans, de flagrare « flamber » 1 ♦ Dr. Qui est commis, vient de se commettre sous les yeux mêmes de celui qui le constate. Loc. cour. Flagrant délit. ⇒fam. flag. 2 ♦ (déb. XIXe) Qui éclate aux… … Encyclopédie Universelle
flagrant — FLAGRÁNT, Ă, flagranţi, te, adj. Care sare în ochi; izbitor, evident. ♢ Flagrant delict = infracţiune descoperită în momentul savârşirii ei sau înainte ca efectele ei să se fi consumat. – Din fr. flagrant. Trimis de lil meaniegirl, 04.01.2004.… … Dicționar Român
flagrant — flagrant, glaring, gross, rank are comparable as derogatory intensives meaning conspicuously or outstandingly bad or unpleasant. Flagrant usually applies to offenses, transgressions, or errors which are so bad that they cannot escape notice or be … New Dictionary of Synonyms
flagrant — flagrant, ante (fla gran, gran t ) adj. Qui se commet au moment même. • Pris en flagrant délit, affaire criminelle, RAC. Plaid. II, 5. • La première preuve est le flagrant délit ; elle atteste le fait, mais elle n atteste pas toujours que… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Flagrant — Fla grant, a. [L. flagrans, antis, p. pr. of flagrate to burn, akin to Gr. ?: cf. F. flagrant. Cf. {Flame}, {Phlox}.] 1. Flaming; inflamed; glowing; burning; ardent. [1913 Webster] The beadle s lash still flagrant on their back. Prior. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
flagrant — Adj deutlich hervorstechend per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus gleichbedeutendem frz. flagrant, das auf l. flagrāns, nt zurückgeht, dem PPräs. von l. flagrāre brennen, lodern . Im juristischen Sprachgebrauch … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Flagrant — (lat.), brennend, hitzig; offen vor Augen liegend. Crimen (delictum) flagrans, ein Verbrechen, bei dem jemand auf frischer oder handhafter Tat (in flagranti) ergriffen, wurde nach römischem Recht und nach der Carolina als eine Unterart des Crimen … Meyers Großes Konversations-Lexikon
flagrant — I adjective aiming for effect, apparent, arrant, audacious, blatant, bold, brazen, clear, conspicuous, daring, done for effect, enormous, flagitious, flaming into notice, flashy, flaunting, glaring, gross, immodest, impudens, infamous, loud,… … Law dictionary
flagrant — FLAGRANT. adj. Il n est en usage qu en cette phrase. Flagrant delit, pour dire, Un delit où l on est pris sur le fait … Dictionnaire de l'Académie française
Flagránt — (lat.), brennend; heftig; deutlich ins Auge fallend, frisch geschehend; in flagranti, auf frischer Tat … Kleines Konversations-Lexikon
Flagrant — Flagrant, lat. deutsch, brennend; heftig; eben geschehend oder geschehen; in flagranti, auf der That … Herders Conversations-Lexikon