Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fixed

  • 1 fixed

    /fikst/ * tính từ - đứng yên, bất động, cố định =a fixed star+ định tinh =a fixed point+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) - được bố trí trước =a fixed fight+ một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được) !everyone is well fixed - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > fixed

  • 2 fixed

    v. Tau kho
    adj. Raug kho tiav

    English-Hmong dictionary > fixed

  • 3 fixed-head

    /'fiksthed/ * tính từ - mui không bỏ xuống được (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > fixed-head

  • 4 abode

    /ə'boud/ * danh từ - nơi ở =to take up (make) one's abode+ ở =of no fixed abode+ không có chỗ ở nhất định - sự ở lại, sự lưu lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

    English-Vietnamese dictionary > abode

  • 5 capital

    /'kæpitl/ * danh từ - thủ đô, thủ phủ - chữ viết hoa =to write one's name in capital+ viết tên bằng chữ hoa - tiền vốn, tư bản =floating (working) capital+ vốn luân chuyển =fixed capital+ tư bản bất biến - (kiến trúc) đầu cột !to make capital out of - kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng * tính từ - quan hệ đến sinh mạng; tử hình =capital offence+ tội tử hình - chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết =capital city+ thủ đô - chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn =of capital inmportance+ có tầm quan trọng lớn =capital letter+ chữ hoa - tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay =a capital speach+ bài nói rất hay =what a capital idea!+ ý kiến mới tuyệt diệu làm sao! - vô cùng tai hại =a capital error+ một sự lầm lẫn vô cùng tai hại !capital constructions - xây dựng cơ bản !capital goods - tư liệu sản xuất

    English-Vietnamese dictionary > capital

  • 6 date

    /deit/ * danh từ - quả chà là - (thực vật học) cây chà là * danh từ - ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ =what's the date today?+ hôm nay ngày bao nhiêu? =date of birth+ ngày tháng năm sinh - (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn =to pay at fixed dates+ trả đúng kỳ hạn =at long date+ kỳ hạn dài =at short date+ kỳ hạn ngắn - thời kỳ, thời đại =Roman date+ thời đại La mã =at that date electric light was unknown+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp =to have a date with somebody+ hẹn gặp ai =to make a date+ hẹn hò * ngoại động từ - đề ngày tháng; ghi niên hiệu =to date a letter+ đề ngày tháng vào một bức thư =to date back+ đề lùi ngày tháng - xác định ngày tháng, xác định thời đại =to date an old statue+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ - (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai) * nội động từ - có từ, bắt đầu từ, kể từ =this manuscrips dates from the XIVth century+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14 =dating from this period+ kể từ thế kỷ đó - đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời - (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)

    English-Vietnamese dictionary > date

  • 7 idea

    /ai'diə/ * danh từ - quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến =a fixed idea+ quan niệm cố định =the young idea+ lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ - ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua =we hadn't the slightest idea of it+ chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó =to give an idea of something+ cho một ý niệm về vấn đề gì - sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng =I had no idea you could do it+ tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó - ý định, kế hoạch hành động, ý đồ =what's the big idea?+(mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế? =man of ideas+ người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay - (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc)

    English-Vietnamese dictionary > idea

  • 8 price

    /prais/ * danh từ - giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =cost price+ giá vốn =fixed price+ giá nhất định =wholesale price+ giá buôn bán =retail price+ giá bán lẻ =beyond (above, without) price+ vô giá, không định giá được =at any price+ bằng bất cứ giá nào =independence at any price+ phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào =under the rule of mammon, every man has his price+ dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được - giá đánh cuộc =the starting price of a horse+ giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua - (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá =a pearl of great price+ viên ngọc trai quý giá !to set a price on someone's head - treo giải thưởng lấy đầu ai !what price...? - (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...? =what price the SEATO?+ khối Đông-Nam-A thì nước mẹ gì? * ngoại động từ - đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá !to price onself out of the market - lấy giá cắt cổ

    English-Vietnamese dictionary > price

  • 9 star

    /stɑ:/ * danh từ - sao, ngôi sao, tinh tú =fixed star+ định tinh - vật hình sao - (ngành in) dấu sao - đốm trắng ở trán ngựa - nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...) - sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận =to be born under an unlucky star+ sinh vào giờ xấu !one's bright particular star - mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện !to see stars - nổ đom đóm mắt * ngoại động từ - dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao - đánh dấu sao (vào một bản danh sách...) - có (diễn viên...) đóng vai chính =a film starring a famous actor+ một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính * nội động từ - đóng vai chính - trội hẳn, xuất sắc

    English-Vietnamese dictionary > star

См. также в других словарях:

  • fixed — W3S3 [fıkst] adj 1.) [not before noun] firmly fastened to a particular position fixed to/in/on ▪ a mirror fixed to the bathroom wall 2.) fixed times, amounts, meanings etc cannot be changed = ↑set ▪ The classes begin and end at fixed times. ▪… …   Dictionary of contemporary English

  • Fixed — (f[i^]kst), a. 1. Securely placed or fastened; settled; established; firm; imovable; unalterable. [1913 Webster] 2. (Chem.) Stable; non volatile. [1913 Webster] {Fixed air} (Old Chem.), carbonic acid or carbon dioxide; so called by Dr. Black… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fixed — [ fıkst ] adjective ** 1. ) something such as an amount, date, or time that is fixed has been agreed on and will not change: a fixed price The contract is for a fixed period of three years. The interest rate on the loan is fixed. a ) a fixed… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fixed — I (securely placed) adjective anchored, certus, fast, fastened, firm, firmly established, firmly implanted, firmly seated, firmly set, immovable, irremovable, made fast, permanent, rendered stable, rigid, secure, set, solid, sound, stable,… …   Law dictionary

  • fixed — [fɪkst] adjective not movable or changeable: • Consumers spend a fixed amount on books regardless of price changes. • The option of converting gold at a fixed price had been cancelled. compare flexible * * * fixed UK US /fɪkst/ adjective ► a …   Financial and business terms

  • Fixed — Ремиксовый альбом Nine Inch Nails …   Википедия

  • fixed — [fikst] adj. 1. firmly placed or attached; not movable 2. established; settled; set [a fixed price] 3. steady; unmoving; resolute [a fixed purpose] 4. remaining in the same position relative to the earth [a fixed satellite] 5. persisting… …   English World dictionary

  • Fixed — may refer to:* Fixed (EP), sound recording by Nine Inch Nails * Fixed (typeface) * Fixed line telephone landline * Fixed point (mathematics) * Fixed, subjected to neutering See also * Fix * Fixer …   Wikipedia

  • Fixed — Saltar a navegación, búsqueda Fixed EP de Nine Inch Nails Publicación 7 de diciembre de 1992 Grabación Matrix, Londres …   Wikipedia Español

  • Fixed — est l album de remix du mini album Broken de Nine Inch Nails. Fixed signifie en anglais réparé, répondant donc au titre Broken (cassé). Le premier pressage du disque était limité à environ 60000 copies, mais face à son succès, le disque a été re… …   Wikipédia en Français

  • fixed — [adj1] permanent, steady anchored, attached, established, fast, firm, hitched, hooked, immobile, immotile, immovable, located, locked, made fast, nailed*, quiet, rigid, rooted, secure, set, settled, situated, solid, stable, steadfast, stiff,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»