-
21 das Prozent
- {per cent} phần trăm = zehn Prozent {two shillings in the pound}+ = fünf Prozent {a shilling in the pound}+ = wieviel Prozent? {what percentage?}+ = abzüglich fünf Prozent {less five per cent}+ -
22 hoch
- {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elevated} cao cả, cao thượng, cao nhã, phấn khởi, phấn chấn, hân hoan, hoan hỉ, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, rất, cao quý, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận - {high} cao giá, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highly} lắm, tốt, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {lofty} cao ngất, kiêu ngạo - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {noble} quý tộc, quý phái, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {right} thẳng, vuông, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, hoàn toàn - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {up} ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, xong U.P.), cừ, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối = hoch (Ton) {highpitched; treble}+ = hoch (Preis) {expensive}+ = hoch (Strafe) {heavy}+ = hoch (Mathematik) {to the}+ = zu hoch (Musik) {sharp}+ = sehr hoch (Alter) {extreme}+ = fünf hoch n (Mathematik) {five to the n-th}+ = er lebe hoch! {three cheers for him!}+ = das ist mir zu hoch {it licks me; that beats me; that's beyond me; that's to deep for me}+ -
23 können
(konnte,gekonnt) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to know (knew,known) hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = nicht können {to be unable to do}+ = singen können {to be a singer}+ = etwas gut können {to be great at something}+ = nicht leiden können {to bar; to dislike}+ = etwas sehr gut können... {to be a dab hand at...}+ = nicht bis drei zählen können {to not to know how many beans make five}+ = das ist nichts worauf wir stolz sein können {we haven't got anything to pat ourselves on the back about}+ -
24 gib jedem fünf
- {give them five each}
- 1
- 2
См. также в других словарях:
five — [faıv] number, n [: Old English; Origin: fif] 1.) the number 5 ▪ There is also a golf course five miles away. ▪ I ll be back by five (=five o clock) . ▪ The family moved to Canada when he was five (=five years old) . 2.) a piece of paper money… … Dictionary of contemporary English
Five Ks — Five K can also refer to a five kilometer distance in long distance running or other sports. The Five Ks, or panj kakaar/kakke , are five items of faith that baptised Khalsa Sikhs wear at all times at the command of the tenth Sikh Guru, Guru… … Wikipedia
Five — (englisch für Fünf) ist der Name von Channel Five, ein TV Kanal Five (Band), ehemalige britische Boygroup Five (Zeitschrift), ein Basketballmagazin Forschungsinitiative Verbände Siehe auch: Five Nations Big Five Wiktionary: five –… … Deutsch Wikipedia
FIVE — (englisch für Fünf) ist der Name von Five (Fernsehen), ein TV Kanal Five (Band), ehemalige britische Boygroup Five (Zeitschrift), ein Basketballmagazin Forschungsinitiative Verbände Siehe auch … Deutsch Wikipedia
Five — Saltar a navegación, búsqueda Five Álbum de estudio de Goodbye Mr. Mackenzie Publicación 1994 Género(s) Synth pop … Wikipedia Español
five — five; five·ling; five·pence; five·pen·ny; five·some; five·fold; … English syllables
Five — (f[imac]v), a. [OE. fif, five, AS. f[=i]f, f[=i]fe; akin to D. vijf, OS. f[=i]f, OHG. finf, funf, G. f[ u]nf, Icel. fimm, Sw. & Sw. Dan. fem, Goth. fimf, Lith. penki, W. pump, OIr. c[ o]ic, L. quinque, Gr. pe nte, [AE]ol. pe mpe, Skr. pa[ n]can.… … The Collaborative International Dictionary of English
Five — (f[imac]v), n. 1. The number next greater than four, and less than six; five units or objects. [1913 Webster] Five of them were wise, and five were foolish. Matt. xxv. 2. [1913 Webster] 2. A symbol representing this number, as 5, or V. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Five-BN — Alawar Five BN Тип Частная компания Год основания 2003 Расположение … Википедия
five — [fīv] adj. [ME < OE fif, with assimilated nasal, akin to Ger fünf (OHG, Goth fimf) < IE base * penkwe > Sans páñca, Gr pente, L quinque] totaling one more than four n. 1. the cardinal number between four and six; 5; V 2. a) any group of… … English World dictionary
five — O.E. fif, from P.Gmc. *fimfe (Cf. O.Fris., O.S. fif, Du. vijf, O.N. fimm, O.H.G. funf, Goth. fimf), from PIE *penkwe (Cf. Skt. panca, Gk. pente, L. quinque, O.C.S. peti, Lith. penke, O.Welsh … Etymology dictionary