Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fitting+es

  • 1 fitting

    v. Tab tom haum; tab tom yoj

    English-Hmong dictionary > fitting

  • 2 fitting

    /'fitiɳ/ * danh từ - sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo) - sự lắp ráp - (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...) - (số nhiều) máy móc * tính từ - thích hợp, phù hợp - phải, đúng

    English-Vietnamese dictionary > fitting

  • 3 fitting-shop

    /'fitiɳʃɔp/ * danh từ - xưởng lắp ráp

    English-Vietnamese dictionary > fitting-shop

  • 4 close-fitting

    /'klous'fitiɳ/ * tính từ - vừa sát người (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > close-fitting

  • 5 loose-fitting

    /'lu:s,fitiɳ/ * tính từ - không vừa khít, rộng lùng thùng

    English-Vietnamese dictionary > loose-fitting

  • 6 tight-fitting

    /'tait'fitiɳ/ * tính từ - vừa khít, bó sát, chật

    English-Vietnamese dictionary > tight-fitting

  • 7 Ausrüstungs-

    - {fitting} thích hợp, phù hợp, phải, đúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ausrüstungs-

  • 8 die Installation

    - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {plumbing} nghề hàn chì, thuật hàn chì, đồ hàn chì, sự đo độ sâu - {wiring} sự chằng lưới sắt, sự đặt đường dây, hệ thống dây điện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Installation

  • 9 die Anprobe

    - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anprobe

  • 10 die Installierung

    - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {plumbing} nghề hàn chì, thuật hàn chì, đồ hàn chì, sự đo độ sâu - {wiring} sự chằng lưới sắt, sự đặt đường dây, hệ thống dây điện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Installierung

  • 11 die Montage

    - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự dựng - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {montage} sự dựng phim - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung = die Montage (Technik) {assemblage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Montage

  • 12 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 13 das Zubehör

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {appendage} phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, phần phụ - {appendix} phụ lục, ruột thừa vermiform appendix) - {appurtenance} sự thuộc về - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {fixings} thiết bị, món bày đĩa, món hoa lá - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {garniture} đồ trang sức, hoa lá, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ, quần áo, cách ăn mặc - {paraphernalia} đồ tế nhuyễn của riêng tây, đồ dùng linh tinh của cá nhân, phụ tùng linh tinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zubehör

  • 14 angebracht

    - {advisable} nên, thích hợp, đáng theo, khôn, khôn ngoan - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {expedient} có lợi, thiết thực - {fitting} phù hợp, phải, đúng - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính - đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {suitable} hợp - {timely} hợp thời = es wäre angebracht {it would be advisable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angebracht

  • 15 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 16 treffsicher

    - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {fitting} phù hợp, phải - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được - ngon lành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffsicher

  • 17 das Reduzierstück

    - {restricted fitting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reduzierstück

  • 18 treffend

    - {apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {fitting} phù hợp, phải - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt - {suitable} hợp = treffend (Antwort) {neat; shrewd}+ = kurz und treffend {laconic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffend

  • 19 schicklich

    - {apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc - {becoming} vừa, hợp, xứng - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {congruous} phù hợp, khớp với - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, lịch thiệp - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai - có màu tự nhiên - {seemly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schicklich

  • 20 der Beschlag

    - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung = der Beschlag (Chemie) {efflorescence}+ = in Beschlag {under arrest}+ = in Beschlag nehmen {to attach}+ = mit Beschlag belegen {to distrain; to distress; to garrison; to put in requisition}+ = jemanden in Beschlag nehmen {to monopolize someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beschlag

См. также в других словарях:

  • Fitting — can refer to: # Any machine, piping or tubing part that can attach or connect two or more larger parts. For examples, see coupling, compression fitting or piping and plumbing fittings. # The process of applying regression analysis to data. This… …   Wikipedia

  • -fitting — [ fıtıŋ ] suffix used with some adjectives and adverbs to make adjectives describing how clothing fits someone: loose fitting clothes tightly fitting trousers …   Usage of the words and phrases in modern English

  • -fitting — UK [fɪtɪŋ] US suffix used with some adjectives and adverbs to make adjectives describing how clothing fits someone loose fitting clothes tightly fitting trousers Thesaurus: words used to describe clotheshyponym …   Useful english dictionary

  • Fitting — Fit ting, n. Anything used in fitting up; especially (pl.), necessary fixtures or apparatus; as, the fittings of a church or study; gas fittings. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fitting — I adjective adapted, appropriate, auspicious, becoming, convenient, correct, desirable, expedient, favorable, geared to, likely, opportune, proper, propitious, providential, seasonable, seemly, suitable, suited, relevant, timely II index… …   Law dictionary

  • fitting — [adj] appropriate, suitable applicable, apt, becoming, comme il faut, correct, decent, decorous, desirable, due, felicitous, happy, just, just what was ordered*, meet, on the button*, on the nose*, proper, right, right on*, seemly, that’s the… …   New thesaurus

  • Fitting — Fit ting, a. Fit; appropriate; suitable; proper. {Fit ting*ly}, adv. {Fit ting*ness}, n. Jer. Taylor. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fitting — Fitting, Hermann Heinrich, Romanist und Prozessualist, geb. 27. Aug. 1831 zu Mauchenheim in der Rheinpfalz, promovierte 1852 in Erlangen auf Grund der Dissertation »Über den Begriff von Haupt und Gegenbeweis« (Erlang. 1853), habilitierte sich… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • fitting — UK US /ˈfɪtɪŋ/ noun [C, usually plural] ► a small part for connecting one thing to another: »The company manufactures plastic pipes and fittings. »electrical/plumbing fittings ► UK PROPERTY an object or piece of equipment that is not permanently… …   Financial and business terms

  • fitting — / fit:iŋ/, it. / fit:ing/ s. ingl. [der. di (to ) fit adattarsi ], usato in ital. al masch. 1. [insieme delle operazioni con cui si sistema un congegno, un procedimento e sim., per farlo funzionare nel modo migliore: f. definitivo dei prodotti in …   Enciclopedia Italiana

  • fitting — 1530s (adj.); c.1600 (n.), from prp. of FIT (Cf. fit) (v.) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»