Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fit+in

  • 1 der Tobsuchtsanfall

    - {fit of raving madness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tobsuchtsanfall

  • 2 der Lachkrampf

    - {fit of laughter; paroxysm of laughing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lachkrampf

  • 3 der Hustenanfall

    - {fit of coughing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hustenanfall

  • 4 diensttauglich

    - {fit for service} = diensttauglich (Militär) {effective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diensttauglich

  • 5 tropentauglich

    - {fit for service in tropical climate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tropentauglich

  • 6 reif zum Verschrotten

    - {fit only for a knackers's yard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reif zum Verschrotten

  • 7 anliegen

    - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = eng anliegen {to fit tight; to sit close}+ = straff anliegen {to fit tightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegen

  • 8 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 9 wie angegossen sitzen

    - {to fit like a glove} = wie angegossen passen {to fit like a glove}+ = es sitzt ihr wie angegossen {it fits her to a T}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie angegossen sitzen

  • 10 die Spielpassung

    - {clearance fit; loose fit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spielpassung

  • 11 geeignet

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {commodious} rộng rãi, thênh thang, tiện lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, đúng với, có vẻ có năng lực, chắc - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {suitable} hợp, phù hợp = geeignet [für] {calculated [for]; proper [to]; qualified [for]}+ = geeignet [für,zu] {appropriate [for]}+ = geeignet sein {to be fit}+ = geeignet sein [für] {to lend itself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geeignet

  • 12 der Weinkrampf

    - {crying fit; fit of crying}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weinkrampf

  • 13 tauglich

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {useful} có ích, làm ăn được, cừ, thạo dùng = tauglich [für,zu] {serviceable [to]}+ = tauglich [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = tauglich sein {to fit}+ = nicht tauglich {unfit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauglich

  • 14 der Anfall

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {onset} sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn = der Anfall (Medizin) {access; accession; attack; fit; invasion; paroxysm; spasm}+ = der leichte Anfall (Medizin) {touch}+ = der plötzliche Anfall (Medizin) {seizure}+ = der krankhafte Anfall (Medizin) {hysteric}+ = einen Anfall haben {to have a fit}+ = der hysterische Anfall (Medizin) {hysterics}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfall

  • 15 der Wutanfall

    - {paddy} Paddy người Ai-len, thóc, lúa, gạo, đồng lúa, ruộng lúa, dụng cụ để khoan, cơn giận - {tantrum} cơn thịnh nộ, cơn tam bành = ein Wutanfall {fit of temper}+ = einen Wutanfall bekommen {to fly into a rage; to throw a fit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wutanfall

  • 16 tragbar

    - {bearable} có thể chịu đựng được, có thể khoan thứ được - {portable} có thể mang theo, xách tay, di động - {supportable} có thể dung thứ được, có thể chứng minh được - {wearable} có thể mặc được, có thể bận được, có thể đi được, có thể đội được = tragbar (Kleidung) {fit to wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tragbar

  • 17 erledigt

    - {crocky} ốm yếu, kiệt sức - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {run down} chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, đè ngã, đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích - bôi nhọ, nói xấu, gièm pha = das ist erledigt {already done}+ = erledigt sein {to be a goner; to be broken; to go to pot}+ = ganz erledigt sein {to be all knocked out}+ = ich bin ganz erledigt {I feel tired out}+ = es muß erledigt werden {it wants to be done}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erledigt

  • 18 die Form

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {fettle} tình hình - {figure} hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {form} hình thể, hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - sự thiết lập - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, thức, điệu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch, âm mưu, mưu đồ, ý đồ, lược đồ, giản đồ = die Form (Technik) {matrix}+ = die Form (Benehmen) {behaviour; manners}+ = die Form (Typographie) {forme}+ = der Form gemäß {formally}+ = in Form von {on term of}+ = die gerade Form {straightness}+ = die äußere Form {face; figuration; husks; shell}+ = die konvexe Form {convexity}+ = in aller Form {in due form}+ = Form annehmen {to mould}+ = in guter Form (Sport) {fit}+ = die dreieckige Form {triangularity}+ = die rechteckige Form {oblongness}+ = in mündlicher Form {by words of mouth}+ = Er ist gut in Form. {He is going strong.}+ = wieder in Form bringen {to wind up}+ = eine äußere Form geben {to externalize}+ = in ausgezeichneter Form (Sport) {in top form}+ = die endgültige Form verleihen {to finalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Form

  • 19 fähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {habile} - {sciential} khoa học, hiểu biết, tinh thông, am hiểu = fähig [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = fähig sein {to can; to know (knew,known)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fähig

  • 20 die Eifersucht [auf]

    - {jealousy [of]} lòng ghen tị, lòng ghen ghét, tính đố kỵ, thái độ ghen tị, thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt, sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực = aus Eifersucht {out of jealousy}+ = in einer Anwandlung von Eifersucht {in a fit of jealousy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eifersucht [auf]

См. также в других словарях:

  • fit — fit …   Dictionnaire des rimes

  • fit — n Fit, attack, access, accession, paroxysm, spasm, convulsion are comparable when they denote a sudden seizure or spell resulting from an abnormal condition of body or mind. The last three are too specific in their technical medical senses to be… …   New Dictionary of Synonyms

  • fit — fit1 [fit] vt. fitted or fit, fitting [ME fitten < ? or akin ? to ON fitja, to knit, tie ends of thread, akin to OHG fizza, skein of thread, ult. < IE * pedyo , fetter, lit., of the foot < base * ped , FOOT] 1. to be suitable or adapted… …   English World dictionary

  • fit — Ⅰ. fit [1] ► ADJECTIVE (fitter, fittest) 1) of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose. 2) in good health, especially through regular physical exercise. 3) (fit to do) informal on the point of doing. 4) …   English terms dictionary

  • Fit — and FIT have several meanings.Fit can refer to: * Physical fitness, how well a person is suited for physical tasks. * Fitness (biology), how capable a being is at successfully passing on its genes. * tantrum * seizure, or any other sudden… …   Wikipedia

  • fit — s.n. (fam.; în expr.) A trage la fit = a lipsi de la datorie, în special de la orele de şcoală; a chiuli. – cf. rus. k v i t , germ. q u i t t. Trimis de LauraGellner, 12.05.2004. Sursa: DEX 98  fit s. n. Trimis de siveco, 10.08 …   Dicționar Român

  • Fit — Fit, v. t. [imp. & p. p. {Fitted}; p. pr. & vb. n. {Fitting}.] 1. To make fit or suitable; to adapt to the purpose intended; to qualify; to put into a condition of readiness or preparation. [1913 Webster] The time is fitted for the duty. Burke.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fit — Fit, n. [AS. fit strife, fight; of uncertain origin. [root] 77.] 1. A stroke or blow. [Obs. or R.] [1913 Webster] Curse on that cross, quoth then the Sarazin, That keeps thy body from the bitter fit. Spenser. [1913 Webster] 2. A sudden and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fit — Fit, a. [Compar. {Fitter}; superl. {Fittest}.] [OE. fit, fyt; cf. E. feat neat, elegant, well made, or icel. fitja to web, knit, OD. vitten to suit, square, Goth. f?tjan to adorn. [root]77.] 1. Adapted to an end, object, or design; suitable by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fit — [adj1] suitable, appropriate able, adapted, adequate, advantageous, apposite, apt, becoming, befitting, beneficial, capable, comely, comme il faut, competent, conformable, convenient, correct, correspondent, deserving, desirable, due, equipped,… …   New thesaurus

  • Fit-PC — Saltar a navegación, búsqueda El fit PC es un computador empotrado miniatura sin ventilador. Es fabricado por la compañía israelí CompuLab y fue introducido en julio de 2007. El dispositivo es eficiente energéticamente (cerca de 5 W) y por lo… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»