Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

fish+pot

  • 81 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

См. также в других словарях:

  • Fish pot — Fish Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fish|pot — «FIHSH POT», noun. a pot or trap for catching fish, crabs, lobsters, or crayfish …   Useful english dictionary

  • fish pot — noun 1. : a structure built in a stream for catching fish in the construction of any such fish pot necessary portable slats, tilts, slides or escapes shall be installed Md. House Bill compare weir 2. : a receptacle for catching fish or shellfish… …   Useful english dictionary

  • fish pot — 1) a portable cage like trap which fish enter through a small opening and from which they cannot readily escape because of the funnel shape. May be baited or not, made of various materials, of various sizes and shapes, and of various local names… …   Dictionary of ichthyology

  • fish-pot — 1) a portable cage like trap which fish enter through a small opening and from which they cannot readily escape because of the funnel shape. May be baited or not, made of various materials, of various sizes and shapes, and of various local names… …   Dictionary of ichthyology

  • Fish — Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases, such… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish — Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases, such… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish ball — Fish Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish bar — Fish Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish beam — Fish Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish crow — Fish Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»