Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fish+es

  • 61 der Fischzüchter

    - {fish breeder; fish farmer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fischzüchter

  • 62 die Fischzuchtanlage

    - {fish farm}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fischzuchtanlage

  • 63 die Fischvergiftung

    - {fish poisoning}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fischvergiftung

  • 64 das Fischgericht

    - {fish dish}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fischgericht

  • 65 das Fischstäbchen

    - {fish finger}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fischstäbchen

  • 66 der Kauz

    - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {codger} người kỳ quặc, cụ già lẩm cẩm - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ = der komische Kauz {fogy; queer fish}+ = der altmodische Kauz {old fogy}+ = der wunderliche Kauz {crank; oddity}+ = ein seltsamer Kauz {a queer bird}+ = ein komischer Kauz {an odd bird}+ = Er ist ein komischer Kauz. {He is a queer card.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kauz

  • 67 der Fisch

    (Zoologie) - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ = Fisch ausnehmen {to gut}+ = der geräucherte Fisch {fumade}+ = stumm wie ein Fisch {as mute as a maggot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fisch

  • 68 der Bursche

    - {batman} người phục vụ, cần vụ - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, anh chàng - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = der rohe Bursche {dragoon}+ = der junge Bursche {nipper}+ = der stramme Bursche {strapper}+ = der aalglatte Bursche {smoothie}+ = Er ist ein gefährlicher Bursche. {He is bad medicine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bursche

  • 69 das Fleisch

    - {flesh} thịt, cùi, sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục - {meat} thức ăn = das wilde Fleisch (Medizin) {fungoid; proud flesh}+ = das magere Fleisch {lean}+ = jede Art Fleisch {fish, flesh and fowl}+ = das lebendige Fleisch {quick}+ = das gebratene Fleisch {broil}+ = das verdorbene Fleisch {carrion}+ = mit Fleisch füttern {to flesh}+ = mit Fleisch gefüllt {beefy}+ = nimm dir noch Fleisch! {help yourself to some more meat!}+ = noch ein Stück Fleisch {another piece of meat}+ = das ist weder Fisch noch Fleisch {this is neither fish, flesh nor fowl}+ = das Fleisch ist noch nicht fertig {the meat is not done yet}+ = sich ins eigene Fleisch schneiden {I won't cut off my nose to spite my face; to cut off one's nose to spite one's face; to pare to one's quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fleisch

  • 70 cuttle

    /'kʌtl/ Cách viết khác: (cuttle-fish)/'kʌtlfiʃ/ -fish) /'kʌtlfiʃ/ * danh từ - (động vật học) con mực

    English-Vietnamese dictionary > cuttle

  • 71 fry

    /frai/ * danh từ - cá mới nở, cá bột - cá hồi hai năm * danh từ - thịt rán * động từ - rán, chiên !to have other fish to fry - fish

    English-Vietnamese dictionary > fry

  • 72 red herring

    /'red'heriɳ/ * danh từ - cá mòi muối sấy khô hun khói - (từ cổ,nghĩa cổ) lính !to draw a red berring across the track (path) - đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...) !neither fish, flesh nor good red_herring - (xem) fish

    English-Vietnamese dictionary > red herring

  • 73 troubled

    /'trʌbld/ * tính từ - đục, không trong - không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn =sleep+ giấc ngủ không yên - rối loạn, hỗn loạn =troubled time+ thời buổi hỗn loạn !to fish in troubled waters - (xem) fish

    English-Vietnamese dictionary > troubled

  • 74 die Bescherung

    - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = eine schöne Bescherung {a nice how-d'ye-do; a precious mess; a pretty mess}+ = das ist eine schöne Bescherung {that is a pretty kettle of fish; this is a nice mess}+ = da haben wir die Bescherung {there we are!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bescherung

  • 75 ein wunderlicher Heiliger

    - {an odd fish}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein wunderlicher Heiliger

  • 76 der Zylinder

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {cylinder} trụ, hình trụ, xylanh, trục lăn - {drum} tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zylinder

  • 77 die Haspe

    - {hasp} bản lề để móc khoá, yếm khoá, buộc sợi, con sợi - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haspe

  • 78 fischen

    - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fischen

  • 79 das Farbeisen

    (Typographie) - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Farbeisen

  • 80 der Schnitt

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {make} cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {scission} sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {section} chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh = der Schnitt (Film) {continuity}+ = der Schnitt (Kleid,Anzug) {costume design}+ = Schnitt- {blanking; section}+ = der Schnitt auf {cut on}+ = der tiefe Schnitt {gash}+ = der schräge Schnitt {bias}+ = im Schnitt darstellen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitt

См. также в других словарях:

  • Fish — are aquatic vertebrate animals that are typically ectothermic (previously cold blooded), covered with scales, and equipped with two sets of paired fins and several unpaired fins. Fish are abundant in the sea and in fresh water, with species being …   Wikipedia

  • Fish — Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases, such… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish — Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases, such… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fish — /fish/, n. Hamilton, 1808 93, U.S. statesman: secretary of state 1869 77. * * * I Any of more than 24,000 species of cold blooded vertebrates found worldwide in fresh and salt water. Living species range from the primitive lampreys and hagfishes… …   Universalium

  • FISH — steht für: FISH (Kryptologie), Codename der Alliierten für verschiedene Verschlüsselungsmethoden der deutschen Wehrmacht Fish!, Tipps zur Erleichterung des (Arbeits )alltags durch Befolgung einiger weniger Regeln und Spaß an der Arbeit Festival… …   Deutsch Wikipedia

  • FisH — steht für: FISH (Kryptologie), Codename der Alliierten für verschiedene Verschlüsselungsmethoden der deutschen Wehrmacht Fish!, Tipps zur Erleichterung des (Arbeits )alltags durch Befolgung einiger weniger Regeln und Spaß an der Arbeit Festival… …   Deutsch Wikipedia

  • Fish — bezeichnet: einen Anfänger beim Pokern FISH steht für: FISH (Kryptologie), Codename der Alliierten für verschiedene Verschlüsselungsmethoden der deutschen Wehrmacht Fish!, Tipps zur Motivation und Erleichterung des (Arbeits )alltags durch… …   Deutsch Wikipedia

  • Fish —  Pour les articles homophones, voir Fiche et Phish. Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Fish peut faire référence à : Sommaire …   Wikipédia en Français

  • fish — Ⅰ. fish [1] ► NOUN (pl. same or fishes) 1) a limbless cold blooded animal with a backbone, gills and fins, living wholly in water. 2) the flesh of fish as food. 3) informal a person who is strange in a specified way: he s a cold fish. ► VERB 1) …   English terms dictionary

  • fish — [fish] n. pl. fish; in referring to different species, fishes [ME < OE fisc, akin to Ger fisch, Du visch < IE base * pisk > L piscis] 1. any of three classes (jawless, cartilaginous, and bony fishes) of coldblooded vertebrate animals… …   English World dictionary

  • Fish — Saltar a navegación, búsqueda Para el jugador de tenis, véase Mardy Fish. Fish (2006) Fish es el nombre artístico del escocés Derek William Dick (Edimburgo, Escocia, 25 de abril de 1958 ). Es un c …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»