Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

first-aid

  • 1 first-aid

    /'fə:steid/ * danh từ - sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi) * tính từ - cấp cứu, dùng để cấp cứu =a first-aid station+ trạm cấp cứu

    English-Vietnamese dictionary > first-aid

  • 2 die Sanitätswache

    - {first aid post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sanitätswache

  • 3 der Verbandskasten

    - {first aid box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbandskasten

  • 4 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 5 der Kasten

    - {ark} hộp, hòm, rương, thuyền lớn - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, ngăn, túi, hộp chữ in - {chest} két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng = der Kasten (Wagen) {body}+ = der schwarze Kasten {black box}+ = der Erste Hilfe Kasten {first aid kit}+ = etwas auf dem Kasten haben {to be brainy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kasten

См. также в других словарях:

  • first-aid — first aid·er; …   English syllables

  • first-aid — first aid, emergency treatment given to a person who is injured or suddenly ill before a doctor comes. first aid «FURST AYD», adjective. of or for first aid: »a first aid kit …   Useful english dictionary

  • first aid — first′ aid′ n. treatment given before regular medical services can be obtained • Etymology: 1880–85 first′ aid′, adj. first′ aid′er, n …   From formal English to slang

  • first aid — first aid, adj. first aider, n. emergency aid or treatment given to someone injured, suddenly ill, etc., before regular medical services arrive or can be reached. [1880 85] * * * …   Universalium

  • first aid — n [U] simple medical treatment that is given as soon as possible to someone who is injured or who suddenly becomes ill ▪ Being given first aid at the scene of the accident probably saved his life …   Dictionary of contemporary English

  • first aid — emergency treatment for injury or sudden illness, before regular medical care is available first aid [fʉrst′ād′] adj …   English World dictionary

  • first aid — noun uncount basic medical treatment given as soon as someone is injured or becomes sick …   Usage of the words and phrases in modern English

  • first aid — ► NOUN ▪ help given to a sick or injured person until full medical treatment is available …   English terms dictionary

  • First aid — This article is about the provision of immediate care. For the Transformers character, see First Aid (Transformers) …   Wikipedia

  • first aid — noun emergency care given before regular medical aid can be obtained (Freq. 1) • Hypernyms: ↑care, ↑attention, ↑aid, ↑tending * * * noun : emergency and sometimes makeshift treatment given to someone (as a victim of an accident) requiring… …   Useful english dictionary

  • first aid — noun ADJECTIVE ▪ emergency VERB + FIRST AID ▪ administer, give ▪ While one of you gives first aid, the other should call an ambulance. ▪ receive (BrE) …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»