Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fired

  • 1 fired

    v. Tau hlawv; raug hlawv; raug tua
    adj. Raug ncaws tawm hauj lwm

    English-Hmong dictionary > fired

  • 2 all-fired

    /'ɔ:l,faiəd/ * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực

    English-Vietnamese dictionary > all-fired

  • 3 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 4 salute

    /sə'lu:t/ * danh từ - sự chào; cách chào; lời chào - (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào) =a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào =the salute+ tư thế chào =to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...) * động từ - chào =to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười - (quân sự) chào (theo kiểu quân sự) =to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào - làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

    English-Vietnamese dictionary > salute

См. также в других словарях:

  • Fired Up — may refer to:* Fired Up , a video game for the PlayStation Portable * Fired Up , a former television sitcom on NBC * Fired Up , a music album by Alesha * Fired Up , a song by Jessica Simpson from her 2006 album A Public Affair * Fired Up , a 2009 …   Wikipedia

  • Fired up — (film) Fired Up est un film américain réalisé par Will Gluck et sorti en salles le 20 février 2009. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien …   Wikipédia en Français

  • -fired — suffix ► using a particular type of fuel: gas fired/oil fired/coal fired »The company is to take electricity from a new coal fired power plant being built on one of its sites …   Financial and business terms

  • fired-up — UK [ˌfaɪə(r)d ˈʌp] US [ˌfaɪrd ˈʌp] adjective informal feeling very excited about something or impatient to do it Thesaurus: feeling interested and excitedsynonym enthusiasticsynonym * * * …   Useful english dictionary

  • fired up — adjective INFORMAL very excited and enthusiastic about something …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Fired Up! — Filmdaten Deutscher Titel Fired Up! Produktionsland USA …   Deutsch Wikipedia

  • Fired Up — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Fired Up peut faire référence à : Fired Up, un album d’Alesha Dixon ; Fired Up, un jeu vidéo de course ; …   Wikipédia en Français

  • -fired — [[t] faɪe(r)d[/t]] COMB in ADJ: usu ADJ n fired combines with nouns which refer to fuels to form adjectives which describe power stations, machines, or devices that operate by means of that fuel. Coal fired power stations are among the worst… …   English dictionary

  • Fired — Fire Fire, v. t. [imp. & p. p. {Fired}; p. pr. & vb. n. {Fring}.] 1. To set on fire; to kindle; as, to fire a house or chimney; to fire a pile. [1913 Webster] 2. To subject to intense heat; to bake; to burn in a kiln; as, to fire pottery. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fired up — adj. excited fired up with * * * [ excited ] fired up with …   Combinatory dictionary

  • fired — un·fired; fired; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»