Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

film+star

  • 1 film star

    /'film'stɑ:/ * danh từ - ngôi sao màn ảnh

    English-Vietnamese dictionary > film star

  • 2 star

    /stɑ:/ * danh từ - sao, ngôi sao, tinh tú =fixed star+ định tinh - vật hình sao - (ngành in) dấu sao - đốm trắng ở trán ngựa - nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...) - sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận =to be born under an unlucky star+ sinh vào giờ xấu !one's bright particular star - mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện !to see stars - nổ đom đóm mắt * ngoại động từ - dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao - đánh dấu sao (vào một bản danh sách...) - có (diễn viên...) đóng vai chính =a film starring a famous actor+ một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính * nội động từ - đóng vai chính - trội hẳn, xuất sắc

    English-Vietnamese dictionary > star

  • 3 incendiary

    /in'sendjəri/ * tính từ - để đốt cháy =incendiary bomb+ bom cháy - cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà - (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi =an incendiary film star+ một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi * danh từ - người phạm tội cố ý đốt nhà - (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà - (quân sự) bom cháy

    English-Vietnamese dictionary > incendiary

  • 4 feature

    /'fi:tʃə/ * danh từ - nét đặc biệt, điểm đặc trưng - (số nhiều) nét mặt - bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo) - (sân khấu) tiết mục chủ chốt !feature film, feature picture - phim truyện * ngoại động từ - là nét đặc biệt của - mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì) - đề cao - chiếu (phim) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính) =a film featuring a new star+ phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng

    English-Vietnamese dictionary > feature

См. также в других словарях:

  • film star — film stars N COUNT A film star is a famous actor or actress who appears in films. [mainly BRIT] (in AM, use movie star) …   English dictionary

  • film star — n BrE a famous actor or actress in cinema films American Equivalent: movie star …   Dictionary of contemporary English

  • film star — ► NOUN ▪ a well known film actor or actress …   English terms dictionary

  • film star — noun a star who plays leading roles in the cinema • Syn: ↑movie star • Hypernyms: ↑star, ↑principal, ↑lead, ↑screen actor, ↑movie actor * * * film star noun A famous c …   Useful english dictionary

  • film star — UK / US noun [countable] Word forms film star : singular film star plural film stars cinema British a very famous film actor …   English dictionary

  • film star — /ˈfɪlm sta/ (say film stah) noun a leading actor who is or has been the star of many films …  

  • film star — noun A movie star …   Wiktionary

  • film star — movie star, person playing the lead role in a movie, popular movie actor or actress …   English contemporary dictionary

  • film star — noun (C) a famous actor or actress in cinema films; movie star AmE …   Longman dictionary of contemporary English

  • ˈfilm ˌstar — noun [C] British a very famous film actor …   Dictionary for writing and speaking English

  • Star Trek VI: The Undiscovered Country — Theatrical release poster by John Alvin Directed by Nicholas Meyer …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»