-
1 fighting-cock
/'faitiɳ'kɔk/ * danh từ - gà chọi !to live like fighting-cock - ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị -
2 cock
/kɔk/ * danh từ - con gà trống =fighting cock+ gà chọi =cock of the wood+ gà rừng - chim trống (ở những danh từ ghép) =cock robin+ chim cổ đỏ trống - người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ =cock of the walk+ người vai vế nhất =cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường - chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock) - vòi nước - kim (của cái cân) - cò súng =at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng) =at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng) - (từ lóng), tục cái buồi, con cặc - mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt =to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai !as pround as a cock on his own dunghill - (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng !old cock - cố nội, ông tổ (gọi người thân) !that cock won't fight - cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì * ngoại động từ - lên cò súng - vểnh lên, hếch lên, dựng lên =to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe) =to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) =to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên - nháy nháy ai; liếc nhìn ai * nội động từ - vểnh lên - vênh váo ra vẻ thách thức !to cock a snook - (xem) snook * danh từ - đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng) -
3 cock-fighting
/'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị -
4 cock-fight
/'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị
См. также в других словарях:
fighting cock — noun a cock bred and trained for fighting • Syn: ↑gamecock • Hypernyms: ↑cock * * * noun : gamecock * * * a gamecock. * * * fighting cock noun 1. A g … Useful english dictionary
fighting cock — gamecock, rooster trained to fight in cock fights … English contemporary dictionary
fighting cock — a gamecock. * * * … Universalium
fighting cock — /ˈfaɪtɪŋ kɒk/ (say fuyting kok) noun → gamecock …
cock — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ fighting COCK + VERB ▪ crow ▪ The cock crowed at dawn. COCK + NOUN ▪ fight … Collocations dictionary
cock — 1. Fowl. Moa kāne, ouo; moa mahi (fighting); moa kākala (with sharp spurs). See saying, pūkō. ♦ Sharp spurs of a fighting cock, kākala, kākala pī ka wai ♦ To act the part of a cock, momoa, moamoa. ♦ When the cock s spur is sharp and… … English-Hawaiian dictionary
cock — n British 1. a term of address (for men). It proba bly derives from cock sparrow , or from the image of a brave fighting cock. Typi cally, the word is used in an affectionate, bantering way in expressions such as the dated cockney wotcher cock!… … Contemporary slang
Cock ale — Cock ale, popular in 17th and 18th century England, was an ale whose recipe consisted of normal ale brewed inside a container, to which was later added a bag stuffed with a parboiled, skinned and gutted cock, and various fruits and spices.… … Wikipedia
cock|fight|ing — «KOK FY tihng», noun, adjective. –n. fighting by roosters or gamecocks for the entertainment of spectators. –adj. of or having to do with a cockfight or cockfights … Useful english dictionary
live like a fighting cock — Live in luxury … A concise dictionary of English slang
cock-fighting — Particularly popular at *Shrovetide, but found at any time of year, either on an ad hoc basis or in specially constructed cock pits which featured a raised circular platform in the centre and tiered benches for spectators. Fighting cocks were… … A Dictionary of English folklore